pattern

Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan - Tính từ chỉ nhiệt độ

Những tính từ này mô tả độ ấm hoặc lạnh tương đối của các vật thể hoặc môi trường, truyền đạt các thuộc tính như "nóng", "ấm", "lạnh", "đóng băng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Sensory Experiences
freezing
[Tính từ]

regarding extremely cold temperatures, typically below the freezing point of water

đóng băng, lạnh cóng

đóng băng, lạnh cóng

Ex: The streets were icy and treacherous during the freezing rain .Những con đường trơn trượt và nguy hiểm trong cơn mưa **đóng băng**.
frozen
[Tính từ]

turned into ice because of cold weather

đóng băng, bị đóng băng

đóng băng, bị đóng băng

Ex: The frozen pipes burst due to the extreme cold .Các ống **đóng băng** vỡ do thời tiết cực lạnh.
chilly
[Tính từ]

cold in an unpleasant or uncomfortable way

lạnh, mát

lạnh, mát

Ex: A chilly breeze swept through the empty streets .Một cơn gió **lạnh** lướt qua những con phố vắng.
frigid
[Tính từ]

extremely cold in temperature, often causing discomfort or numbness

lạnh giá, băng giá

lạnh giá, băng giá

Ex: The frigid wind cut through their jackets , sending shivers down their spines .Gió **lạnh buốt** xuyên qua áo khoác của họ, gửi những cơn rùng mình xuống sống lưng.
cold
[Tính từ]

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, lạnh buốt

lạnh, lạnh buốt

Ex: The ice cubes made the drink refreshingly cold.Những viên đá làm cho đồ uống trở nên mát lạnh một cách **lạnh**.
cool
[Tính từ]

having a pleasantly mild, low temperature

mát mẻ, làm mát

mát mẻ, làm mát

Ex: They relaxed in the cool shade of the trees during the picnic .Họ thư giãn dưới bóng **mát** của những cái cây trong buổi dã ngoại.
warm
[Tính từ]

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Ex: They enjoyed a warm summer evening around the campfire .Họ tận hưởng một buổi tối mùa hè **ấm áp** bên đống lửa trại.
heated
[Tính từ]

having a condition of high temperature, often causing discomfort or requiring cooling measures

được làm nóng, có nhiệt độ cao

được làm nóng, có nhiệt độ cao

Ex: The heated metal of the car seat burned her thighs when she sat down .Kim loại **nóng** của ghế xe hơi đã làm bỏng đùi cô ấy khi cô ngồi xuống.
hot
[Tính từ]

having a higher than normal temperature

nóng, nóng bức

nóng, nóng bức

Ex: The soup was too hot to eat right away .Súp quá **nóng** để ăn ngay lập tức.
scorching
[Tính từ]

(of weather or temperature) extremely hot, causing intense heat and discomfort

thiêu đốt, nóng bỏng

thiêu đốt, nóng bỏng

Ex: The scorching air made it difficult to breathe, even in the shade.Không khí **thiêu đốt** khiến việc thở trở nên khó khăn, ngay cả trong bóng râm.
sweltering
[Tính từ]

extremely hot and uncomfortable, often causing sweating

ngột ngạt, nóng bức

ngột ngạt, nóng bức

Ex: The sweltering afternoon sun beat down relentlessly.Ánh nắng buổi chiều **ngột ngạt** chiếu xuống không ngừng.
blistering
[Tính từ]

regarding extremely hot temperatures, often causing discomfort or injury

thiêu đốt, nóng như thiêu

thiêu đốt, nóng như thiêu

Ex: The blistering weather prompted many to stay indoors with air conditioning.Thời tiết **nóng như thiêu như đốt** khiến nhiều người phải ở trong nhà với máy lạnh.
roasting
[Tính từ]

regarding extremely hot temperatures, often causing discomfort or sweating

thiêu đốt, nóng như thiêu

thiêu đốt, nóng như thiêu

Ex: The roasting weather prompted many to cool off in swimming pools or at the beach.Thời tiết **nóng như thiêu** khiến nhiều người phải làm mát trong hồ bơi hoặc ở bãi biển.
boiling
[Tính từ]

having an intense, almost unbearable heat

nóng bỏng, thiêu đốt

nóng bỏng, thiêu đốt

Ex: Tourists carried water bottles to stay hydrated in the boiling sun.Du khách mang theo chai nước để giữ nước dưới ánh mặt trời **thiêu đốt**.
Tính từ Mô tả Trải nghiệm Giác quan
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek