đóng băng
Anh ấy đặt tay vào túi để bảo vệ chúng khỏi cơn gió lạnh buốt.
Những tính từ này mô tả độ ấm hoặc lạnh tương đối của các vật thể hoặc môi trường, truyền đạt các thuộc tính như "nóng", "ấm", "lạnh", "đóng băng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
đóng băng
Anh ấy đặt tay vào túi để bảo vệ chúng khỏi cơn gió lạnh buốt.
đóng băng
Mặt đất đóng băng khiến không thể trồng bất cứ thứ gì trong vườn.
lạnh
Thời tiết lạnh là hoàn hảo cho một tách sô cô la nóng.
lạnh giá
Mặc dù mặc nhiều lớp, những người leo núi vẫn run rẩy trong cơn gió lạnh buốt của núi.
lạnh
Tôi mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ mình khỏi gió lạnh.
mát mẻ
Cơn gió mát từ biển khiến ngày nóng trở nên dễ chịu hơn.
ấm
Con mèo nằm trong ánh nắng ấm áp chiếu qua cửa sổ.
được làm nóng
Kim loại nóng của ghế xe hơi đã làm bỏng đùi cô ấy khi cô ngồi xuống.
nóng
Cô ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng nóng.
thiêu đốt
Cái nóng thiêu đốt khiến nhựa đường trên các con đường mềm ra và chảy.
ngột ngạt
Mặc dù thời tiết ngột ngạt, họ vẫn tiếp tục làm việc trên cánh đồng.
thiêu đốt
Bất chấp cái nóng thiêu đốt, họ vẫn tiếp tục cuộc leo núi của mình.
thiêu đốt
Mặc dù cái nóng thiêu đốt, họ vẫn tiếp tục buổi dã ngoại trong công viên.
nóng bỏng
Cư dân tìm kiếm sự giải thoát khỏi thời tiết nóng như thiêu bằng cách ở trong nhà hoặc đến những nơi có điều hòa.