pattern

Tính từ chỉ thời gian và địa điểm - Tính từ của sự hiện đại

Những tính từ này mô tả các thuộc tính và đặc điểm gắn liền với thời hiện đại hoặc cổ xưa.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Time and Place
primitive

basic and simple, lacking modern features or advancements

nguyên thủy

nguyên thủy

Google Translate
[Tính từ]
old-fashioned

no longer used, supported, etc. by the general public, typically belonging to an earlier period in history

cổ hủ

cổ hủ

Google Translate
[Tính từ]
outdated

no longer matching the current trends or standards because of being too old

lỗi thời

lỗi thời

Google Translate
[Tính từ]
retro

resembling or imitating styles, fashions, or designs from the past, especially from the mid-20th century

retro

retro

Google Translate
[Tính từ]
quaint

having an old-fashioned charm or appeal

đẹp lạ

đẹp lạ

Google Translate
[Tính từ]
old school

adhering to traditional values, methods, or styles

[Cụm từ]
traditional

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống

truyền thống

Google Translate
[Tính từ]
obsolete

outdated and gone out of style, often replaced by more current trends or advancements

lỗi thời

lỗi thời

Google Translate
[Tính từ]
classic

simple, traditional, and appealing, with a timeless quality that stays in fashion regardless of trends

cổ điển

cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
classical

following a long-established, highly regarded, and standard form, style, or set of ideas

cổ điển

cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
vintage

(of things) old but highly valued for the quality, excellent condition, or timeless and attractive design

vintage

vintage

Google Translate
[Tính từ]
medieval

so outdated or old-fashioned that it feels primitive or backward

thời trung cổ

thời trung cổ

Google Translate
[Tính từ]
archaic

dating back to the ancient past

cổ xưa

cổ xưa

Google Translate
[Tính từ]
antiquated

no longer useful, accepted, or relevant to modern times

lỗi thời

lỗi thời

Google Translate
[Tính từ]
modern

(of a style in architecture, music, art, etc.) recently formed and different from traditional styles and forms

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
advanced

newly developed and incorporating new, modern methods or technology

tiến bộ

tiến bộ

Google Translate
[Tính từ]
cutting-edge

having the latest and most advanced features or design

tân tiến

tân tiến

Google Translate
[Tính từ]
futuristic

having extremely modern, innovative technology or design, often resembling what might be expected in the future

tương lai

tương lai

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek