pattern

Tính từ của Thuộc tính Trừu tượng - Tính từ của sự độc đáo

Những tính từ này cho phép chúng ta thể hiện mức độ mới lạ, mới mẻ hoặc khác biệt gắn liền với một ý tưởng, khái niệm, tác phẩm nghệ thuật hoặc sáng tạo cụ thể.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Abstract Attributes
original

resulting from the direct work of an artist, etc., which is not a copy

bản gốc, thật

bản gốc, thật

Google Translate
[Tính từ]
authentic

real and not a copy or counterfeit

thật, thực

thật, thực

Google Translate
[Tính từ]
genuine

truly what something appears to be, without any falseness, imitation, or deception

thật, chân thật

thật, chân thật

Google Translate
[Tính từ]
fake

made or intended to be like the original or real version of something

giả, nhái

giả, nhái

Google Translate
[Tính từ]
mock

copying or imitating something in order to look real

giả, mô phỏng

giả, mô phỏng

Google Translate
[Tính từ]
derivative

formed from an idea that is a slight or full copy of something else

phát sinh, sao chép

phát sinh, sao chép

Google Translate
[Tính từ]
counterfeit

made to closely resemble something else, typically with the intention to deceive, especially in terms of authenticity or legality

giả mạo, nhái

giả mạo, nhái

Google Translate
[Tính từ]
bogus

not authentic or true, despite attempting to make it seem so

giả mạo, không thực

giả mạo, không thực

Google Translate
[Tính từ]
dummy

not real or functional, often used as a substitute or imitation

giả, mô phỏng

giả, mô phỏng

Google Translate
[Tính từ]
phony

not based on honesty or truth and is intended to mislead others

giả mạo, lừa đảo

giả mạo, lừa đảo

Google Translate
[Tính từ]
fraudulent

dishonest or deceitful, often involving illegal or unethical actions intended to deceive others

lừa đảo, gian lận

lừa đảo, gian lận

Google Translate
[Tính từ]
spurious

false or deceptive, often misleading in appearance or claims

giả, không chính thống

giả, không chính thống

Google Translate
[Tính từ]
forged

illegally or deceitfully copied, often to mimic an original item or document

giả, nhái

giả, nhái

Google Translate
[Tính từ]
feigned

lacking genuineness or sincerity

giả vờ, giả tạo

giả vờ, giả tạo

Google Translate
[Tính từ]
pseudo

(mostly used in combination) appearing to be genuine or legitimate but actually not

giả, mạo

giả, mạo

Google Translate
[Tính từ]
sham

fake or false, often intended to deceive or mislead others

giả, tưởng tượng

giả, tưởng tượng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek