pattern

Tính từ Gợi lên Một Cảm xúc Nhất định - Tính từ của phản ứng tiêu cực

Những tính từ này thể hiện những phản ứng cảm xúc tiêu cực nảy sinh khi gặp phải điều gì đó trái ngược với mong muốn và sở thích của chúng ta.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Evoking and Feeling Emotions
depressed

feeling very unhappy and having no hope

trầm cảm, buồn bã

trầm cảm, buồn bã

Google Translate
[Tính từ]
scared

feeling frightened or anxious

sợ hãi, lo âu

sợ hãi, lo âu

Google Translate
[Tính từ]
concerned

feeling worried or troubled about a particular situation or issue

lo lắng, quan tâm

lo lắng, quan tâm

Google Translate
[Tính từ]
confused

feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand

bối rối, nhầm lẫn

bối rối, nhầm lẫn

Google Translate
[Tính từ]
overwhelmed

feeling stressed or burdened by a lot of tasks or emotions at once

choáng ngợp, căng thẳng

choáng ngợp, căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
embarrassed

feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said

lúng túng, xấu hổ

lúng túng, xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán, không hứng thú

chán, không hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
frustrated

feeling irritated and upset because of being unable to achieve something or change an unwanted situation

thất vọng, bực bội

thất vọng, bực bội

Google Translate
[Tính từ]
shocked

very surprised or upset because of something unexpected or unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
exhausted

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt mỏi

kiệt sức, mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
addicted

physically or mentally dependent on a substance, behavior, or activity

nghiện, phụ thuộc

nghiện, phụ thuộc

Google Translate
[Tính từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
troubled

(of a person) feeling anxious or worried

lo lắng, khó chịu

lo lắng, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
terrified

feeling extremely scared and afraid

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Google Translate
[Tính từ]
annoyed

feeling irritated or slightly angry

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
outraged

feeling very angry or shocked about something that is unfair or wrong

phẫn nộ, tức giận

phẫn nộ, tức giận

Google Translate
[Tính từ]
horrified

very scared or shocked

kinh hoàng, sốc

kinh hoàng, sốc

Google Translate
[Tính từ]
stunned

feeling so shocked or surprised that one is incapable of acting in a normal way

sững sờ, bối rối

sững sờ, bối rối

Google Translate
[Tính từ]
distressed

feeling extreme anxiety, sorrow, or discomfort

khó chịu, lo âu

khó chịu, lo âu

Google Translate
[Tính từ]
discouraged

lacking confidence and enthusiasm

nản lòng, thiếu tự tin

nản lòng, thiếu tự tin

Google Translate
[Tính từ]
disgusted

having or displaying great dislike for something

ghê tởm, kinh tởm

ghê tởm, kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
dissatisfied

not pleased or happy with something, because it is not as good as one expected

không hài lòng, không vừa lòng

không hài lòng, không vừa lòng

Google Translate
[Tính từ]
disturbed

feeling very upset or nervous

rối loạn, bối rối

rối loạn, bối rối

Google Translate
[Tính từ]
alarmed

feeling fearful or worried, often in response to a sudden or unexpected event

lo lắng, sợ hãi

lo lắng, sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
startled

feeling suddenly surprised or shocked

ngạc nhiên, giật mình

ngạc nhiên, giật mình

Google Translate
[Tính từ]
disappointed

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng, thất vọng

thất vọng, thất vọng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek