pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ của tổ chức

Những tính từ này đề cập đến các đặc điểm hoặc phẩm chất gắn liền với việc quản lý, cơ cấu hoặc sắp xếp hiệu quả các cá nhân, nhóm hoặc hệ thống.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
institutional

related to established organizations or systems that have a significant role in society, such as governments, companies, or schools

thể chế

thể chế

Google Translate
[Tính từ]
hierarchical

relating to a system that is organized based on social ranking or levels of authority

thứ bậc

thứ bậc

Google Translate
[Tính từ]
bureaucratic

related to a system or organization that operates with many rules and procedures, often causing delays and inflexibility in decision-making

quan liêu

quan liêu

Google Translate
[Tính từ]
official

approved, authorized, or carried out by a recognized authority

chính thức

chính thức

Google Translate
[Tính từ]
unofficial

not officially established

không chính thức

không chính thức

Google Translate
[Tính từ]
administrative

related to the management and organization of tasks, processes, or resources within an organization or system

hành chính

hành chính

Google Translate
[Tính từ]
executive

using or having the power to decide on important matters, plans, etc. or to implement them

điều hành

điều hành

Google Translate
[Tính từ]
managerial

related to managing or supervising tasks, resources, or personnel within an organization

quản lý

quản lý

Google Translate
[Tính từ]
organizational

relating to the structure, management, or activities of an organization or group

tổ chức

tổ chức

Google Translate
[Tính từ]
developmental

related to the process of growth, progress, or improvement over time

phát triển

phát triển

Google Translate
[Tính từ]
municipal

involving or belonging to the government of a city, town, etc.

thành phố

thành phố

Google Translate
[Tính từ]
governmental

related to the government, its institutions, or its functions

chính phủ

chính phủ

Google Translate
[Tính từ]
parliamentary

relating to a form of government where the legislature, known as parliament, has significant control over making laws and monitoring the government

nghị viện

nghị viện

Google Translate
[Tính từ]
federal

relating to the central government of a country rather than the local or regional governments

liên bang

liên bang

Google Translate
[Tính từ]
national

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia

quốc gia

Google Translate
[Tính từ]
congressional

relating to the United States Congress, which makes laws and oversees the government

quốc hội

quốc hội

Google Translate
[Tính từ]
imperial

related to the characteristics or actions of an empire or emperor

thành nội

thành nội

Google Translate
[Tính từ]
systemic

related to the entire structure and not only a specific part of it

mang tính hệ thống

mang tính hệ thống

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek