pattern

Tính từ Quan hệ - Tính từ địa lý

Những tính từ này liên quan đến đặc điểm, tính năng và phẩm chất liên quan đến các địa điểm và khu vực khác nhau trên Trái đất.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Relational Adjectives
Arctic

belonging or related to the region around the North Pole

Bắc Cực

Bắc Cực

Google Translate
[Tính từ]
oceanic

associated with or occurring in the open ocean

đại dương

đại dương

Google Translate
[Tính từ]
oriental

related to the cultures, languages, or regions of East Asia

Châu Á, Phương Đông

Châu Á, Phương Đông

Google Translate
[Tính từ]
polar

relating to the regions near the Earth's North and South Poles

cực

cực

Google Translate
[Tính từ]
volcanic

related to or formed by the activity of volcanoes

núi lửa, liên quan đến núi lửa

núi lửa, liên quan đến núi lửa

Google Translate
[Tính từ]
nautical

related to ships, navigation, or the sea

hàng hải

hàng hải

Google Translate
[Tính từ]
urban

related to or characteristic of a city or town

đô thị, thuộc về thành phố

đô thị, thuộc về thành phố

Google Translate
[Tính từ]
rural

related to or characteristic of the countryside

nông thôn, vùng quê

nông thôn, vùng quê

Google Translate
[Tính từ]
tropical

associated with or characteristic of the tropics, regions of the Earth near the equator known for their warm climate and lush vegetation

nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới

nhiệt đới, thuộc vùng nhiệt đới

Google Translate
[Tính từ]
continental

originating from to relating to the large landmasses on Earth's surface known as continents

lục địa, thuộc về lục địa

lục địa, thuộc về lục địa

Google Translate
[Tính từ]
coastal

related to or situated along the coast, the area where land meets the sea

ven biển, gần bờ

ven biển, gần bờ

Google Translate
[Tính từ]
tidal

related to the rise and fall of sea levels caused by the gravitational pull of the moon and the sun

thủy triều, thuỷ triều

thủy triều, thuỷ triều

Google Translate
[Tính từ]
atlantic

associated with the Atlantic Ocean, the second largest ocean in the world, lying between the Americas to the west and Europe and Africa to the east

Đại Tây Dương

Đại Tây Dương

Google Translate
[Tính từ]
sub-saharan

related to or situated south of the Sahara Desert, particularly in Africa

hạ Sahara, nằm ở phía nam Sahara

hạ Sahara, nằm ở phía nam Sahara

Google Translate
[Tính từ]
tectonic

relating to the movement and arrangement of the Earth's crust

tectonic

tectonic

Google Translate
[Tính từ]
seismic

related to or caused by an earthquake

địa chấn, sóng địa chấn

địa chấn, sóng địa chấn

Google Translate
[Tính từ]
geothermal

connected with or produced by the heat inside the earth

địa nhiệt

địa nhiệt

Google Translate
[Tính từ]
geological

related to the study or processes of the Earth's structure, composition, and history

địa chất, khoa học địa chất

địa chất, khoa học địa chất

Google Translate
[Tính từ]
geographical

related to the study or characteristics of the Earth's surface, including its features, landscapes, and locations

địa lý, địa hình

địa lý, địa hình

Google Translate
[Tính từ]
topographical

related to the detailed mapping or description of the physical features and landscape of a particular area

topographic, liên quan đến các đặc điểm vật lý

topographic, liên quan đến các đặc điểm vật lý

Google Translate
[Tính từ]
archipelagic

related to or characteristic of an archipelago, a group or chain of islands

thuộc quần đảo, có liên quan đến quần đảo

thuộc quần đảo, có liên quan đến quần đảo

Google Translate
[Tính từ]
alluvial

related to material deposited by flowing water, often found in riverbeds and floodplains

trầm tích, bùn

trầm tích, bùn

Google Translate
[Tính từ]
subterranean

situated, occurring, or existing beneath the surface of the earth

dưới lòng đất, ngầm

dưới lòng đất, ngầm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek