Từ Vựng IELTS (Cơ Bản) - Time
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian, chẳng hạn như “alternate”, “instant”, “era”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the period of the year during which schools and universities hold classes
năm học
a secular designation used to represent dates in the Gregorian calendar before the traditional reference point of the birth of Jesus Christ
trước Công Nguyên
organized according to the order that the events occurred in
theo thứ tự thời gian
happening or done from time to time, without a consistent pattern
thỉnh thoảng
the fact or quality of arriving, happening, or being done after the usual or expected time
sự muộn
a period of one thousand years, usually calculated from the year of the birth of Jesus Christ
thiên niên kỷ
after or at the end of a series of events or an extended period
cuối cùng
a page or set of pages showing the days, weeks, and months of a particular year, especially one put on a wall
lịch
for a limited period, usually until a certain condition changes
tạm thời
used with a date to refer to things happened or existed after the birth of Christ
Thời kỳ chung