IELTS tổng quát (Band 8 trở lên) - Tình bạn và sự thù hận
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tình bạn và Sự thù địch cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a close friend one spends lots of time with who may have a bad influence
bạn
a strong and natural liking or sympathy toward someone or something
sự tương đồng
a close relationship in which there is a good understanding and communication between people
mối quan hệ
pleasant, friendly, and peaceful relations between individuals or nations
tình bạn
absence of agreement or friendliness between people with different opinions
ma sát
a violent argument between two groups in which members of each side make attempts to murder the members of the opposing side in retaliation for things that occurred in the past
mối thù
an end to a friendly relationship between people or organizations caused by a serious disagreement
rạn nứt