Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) - Music

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm nhạc cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
symphony [Danh từ]
اجرا کردن

bản giao hưởng

Ex: The gentle chirping of the crickets became a nighttime symphony in the quiet countryside .

Tiếng kêu nhẹ nhàng của những con dế trở thành một bản giao hưởng đêm khuya ở vùng quê yên tĩnh.

composer [Danh từ]
اجرا کردن

nhà soạn nhạc

Ex: Beethoven was a renowned composer known for his profound and complex works .

Beethoven là một nhà soạn nhạc nổi tiếng được biết đến với những tác phẩm sâu sắc và phức tạp.

concert [Danh từ]
اجرا کردن

buổi hòa nhạc

Ex: He 's always wanted to see his favorite band perform in concert .

Anh ấy luôn muốn xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn tại buổi hòa nhạc.

orchestra [Danh từ]
اجرا کردن

dàn nhạc

Ex: She joined the orchestra as a violinist and enjoyed being part of such a talented group of musicians .

Cô ấy đã tham gia dàn nhạc với tư cách là một nghệ sĩ vĩ cầm và rất thích được là một phần của nhóm nhạc công tài năng như vậy.

band [Danh từ]
اجرا کردن

ban nhạc

Ex: The band 's music blends elements of jazz , soul , and hip-hop , creating a unique sound .

Âm nhạc của ban nhạc pha trộn các yếu tố của jazz, soul và hip-hop, tạo ra một âm thanh độc đáo.

opera [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc kịch

Ex: Mozart 's operas are known for their beautiful music and complex characters .

Những vở opera của Mozart được biết đến với âm nhạc tuyệt đẹp và các nhân vật phức tạp.

melody [Danh từ]
اجرا کردن

giai điệu

Ex: She hummed the melody to herself as she walked down the street , lost in thought .

Cô ấy ngân nga giai điệu một mình khi đi dọc phố, chìm đắm trong suy nghĩ.

harmony [Danh từ]
اجرا کردن

hòa âm

Ex: The band 's tight harmony added depth to their performance , enhancing the overall musical experience .

Sự hòa âm chặt chẽ của ban nhạc đã thêm chiều sâu vào màn trình diễn của họ, nâng cao trải nghiệm âm nhạc tổng thể.

rhythm [Danh từ]
اجرا کردن

nhịp điệu

Ex: The drummer set a steady rhythm for the band .

Người chơi trống đã tạo ra một nhịp điệu ổn định cho ban nhạc.

beat [Danh từ]
اجرا کردن

nhịp điệu

Ex: In electronic dance music , the bassline provides a driving beat that gets people moving on the dance floor .
lyric [Danh từ]
اجرا کردن

lời bài hát

Ex: I find the lyrics of this song particularly meaningful and relatable .

Tôi thấy lời bài hát này đặc biệt ý nghĩa và dễ đồng cảm.

chorus [Danh từ]
اجرا کردن

điệp khúc

Ex: After each verse , the singer returns to the chorus to reinforce the song 's main message .
album [Danh từ]
اجرا کردن

album

Ex: She listened to her favorite album on vinyl , enjoying the warm sound quality of analog recordings .

Cô ấy nghe album yêu thích của mình trên đĩa than, tận hưởng chất lượng âm thanh ấm áp của các bản ghi âm tương tự.

track [Danh từ]
اجرا کردن

bài hát

Ex: She added the latest track from her favorite artist to her playlist .

Cô ấy đã thêm bài hát mới nhất từ nghệ sĩ yêu thích của mình vào danh sách phát.

arrangement [Danh từ]
اجرا کردن

bản phối

Ex: He composed a piano arrangement of the symphony for solo performances .

Ông đã soạn một bản phối khí cho piano của bản giao hưởng cho các buổi biểu diễn solo.

note [Danh từ]
اجرا کردن

nốt

Ex: He marked the notes on his music with a pencil .

Anh ấy đánh dấu các nốt nhạc trên bản nhạc của mình bằng bút chì.

playlist [Danh từ]
اجرا کردن

playlist

Ex: The party playlist was a hit , keeping everyone on the dance floor all night long .

Playlist của bữa tiệc là một hit, giữ mọi người trên sàn nhảy suốt đêm.

demo [Danh từ]
اجرا کردن

bản demo

Ex: Her demo of the new song impressed the producers at the audition .

Bản demo bài hát mới của cô ấy đã gây ấn tượng với các nhà sản xuất tại buổi thử giọng.

beatbox [Danh từ]
اجرا کردن

máy đánh trống

Ex:

Anh ấy đã thắng cuộc thi bằng cách beatbox trong khi tung hứng.

feedback [Danh từ]
اجرا کردن

phản hồi

Ex: The teacher gave constructive feedback to help improve his writing skills .

Giáo viên đã đưa ra phản hồi mang tính xây dựng để giúp cải thiện kỹ năng viết của anh ấy.

copyright [Danh từ]
اجرا کردن

bản quyền

Ex: Copyright law protects artists from having their songs stolen .

Luật bản quyền bảo vệ nghệ sĩ khỏi việc bài hát của họ bị đánh cắp.

cover [Danh từ]
اجرا کردن

bản cover

Ex: She performed a beautiful cover of the famous love song at the concert .

Cô ấy đã trình bày một bản cover tuyệt đẹp của bài hát tình nổi tiếng tại buổi hòa nhạc.

remix [Danh từ]
اجرا کردن

remix

Ex: The novel is a remix of Shakespeare 's Hamlet set in futuristic Tokyo .

Cuốn tiểu thuyết là một bản phối lại của vở kịch Hamlet của Shakespeare được đặt trong bối cảnh Tokyo tương lai.

Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5)
Kích thước và quy mô Kích thước Trọng lượng và Sự ổn định Tăng số lượng
Giảm số lượng Cường độ cao Cường độ thấp Không gian và Diện tích
Hình dạng Speed Significance Ảnh hưởng và Sức mạnh
Tính độc đáo Complexity Value Quality
Thách thức Giàu có và Thành công Nghèo đói và thất bại Appearance
Age Hình dáng cơ thể Wellness Kết cấu
Intelligence Đặc điểm tích cực của con người Đặc điểm tiêu cực của con người Đặc điểm đạo đức
Phản ứng cảm xúc Trạng thái cảm xúc Hành vi xã hội Hương vị và Mùi
Âm thanh Temperature Probability Hành Động Quan Hệ
Ngôn ngữ cơ thể và cử chỉ Tư thế và Vị trí Ý kiến Suy nghĩ và Quyết định
Kiến thức và Thông tin Khuyến khích và Nản lòng Yêu cầu và đề xuất Hối tiếc và Buồn bã
Tôn trọng và chấp thuận Nỗ lực và Phòng ngừa Hành Động và Phản Ứng Vật Lý Chuyển động
Ra Lệnh và Cấp Quyền Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói Hiểu và Học Nhận Thức Các Giác Quan
Nghỉ ngơi và thư giãn Chạm và giữ Ăn và uống Chuẩn bị thức ăn
Thay đổi và Hình thành Tổ chức và Thu thập Tạo và sản xuất Science
Education Research Thiên văn học Physics
Biology Chemistry Geology Psychology
Mathematics Đồ thị và Hình vẽ Geometry Environment
Năng lượng và Công suất Phong cảnh và Địa lý Technology Computer
Internet Sản xuất và Công nghiệp History Religion
Văn hóa và Phong tục Ngôn ngữ và Ngữ pháp Arts Music
Phim và Nhà hát Literature Architecture Marketing
Finance Management Medicine Bệnh tật và triệu chứng
Law Crime Punishment Politics
War Measurement Cảm xúc tích cực Cảm xúc tiêu cực
Động vật Weather Đồ Ăn và Thức Uống Du lịch và Lữ hành
Pollution Migration Thảm họa Vật liệu
Phó từ chỉ cách thức Phó từ bình luận Phó từ chắc chắn Trạng từ tần suất
Trạng từ chỉ thời gian Trạng từ chỉ nơi chốn Phó từ chỉ mức độ Phó từ Nhấn mạnh
Trạng từ chỉ mục đích và ý định Trạng từ liên kết