Động Từ Thách Thức và Cạnh Tranh - Động từ để vượt qua thử thách
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc vượt qua thử thách như “đối phó”, “xử lý” và “quản lý”.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to be capable of living or doing something using the available resources, knowledge, money, etc.
to carefully examine a problem or situation in order to reach a solution
to succeed in solving, controlling, or dealing with something difficult
to come up with solutions for challenges and difficulties in an organization or company
to endure a difficult or dangerous situation with courage and determination
to remain alive after enduring a specific hazardous or critical event
to successfully overcome or survive a difficult period in one's life
to succeed in passing or enduring a difficult experience or period
to stay strong when faced with problems or criticism and ultimately surpass them