- Động từ khơi dậy sự phấn khích
Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến việc gợi lên sự phấn khích như "ngạc nhiên", "ngạc nhiên" và "hồi hộp".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to make a person feel interested or happy, particularly about something that will happen soon
làm phấn khởi
to make one feel extremely excited, pleased, and delighted
hăng hái
to surprise or shock someone, often by something unexpected, leaving them temporarily unable to react
làm choáng váng
to push someone into taking action, particularly by evoking a strong emotion in them
làm phấn khởi
to make someone or something lively and excited
làm ai đó phấn khích
to intensify or heighten a state, such as emotions or excitement, in a way that resembles the rising intensity of a fever
làm cho sôi nổi