pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 47

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
potpourri

a collection or mixture of miscellaneous items, often diverse in nature

hỗn hợp, potpourri

hỗn hợp, potpourri

Google Translate
[Danh từ]
pact

a formal agreement between parties, particularly to help one another

pact, thỏa thuận

pact, thỏa thuận

Google Translate
[Danh từ]
clan

a large group of people who are related to each other

klan, gia đình

klan, gia đình

Google Translate
[Danh từ]
tryst

a secret meeting or rendezvous, especially between romantic partners

cuộc hẹn bí mật, gặp gỡ

cuộc hẹn bí mật, gặp gỡ

Google Translate
[Danh từ]
lagniappe

something a merchant gives a customer as a bonus after a purchase

quà tặng, thưởng

quà tặng, thưởng

Google Translate
[Danh từ]
maul

a heavy club or hammer, often equipped with spikes, used as a weapon or tool for striking or crushing

búa, đinh

búa, đinh

Google Translate
[Danh từ]
Narcissus

a figure from Greek mythology who fell in love with his own reflection in a pool of water and ultimately turned into a flower that bears his name

narcissus, hoa narcissus

narcissus, hoa narcissus

Google Translate
[Danh từ]
waif

a person, often a child, who is homeless, neglected, or abandoned

trẻ mồ côi, trẻ em lang thang

trẻ mồ côi, trẻ em lang thang

Google Translate
[Danh từ]
kerchief

a square or rectangular piece of cloth that is worn as a head covering or tied around the neck

khăn, băng đầu

khăn, băng đầu

Google Translate
[Danh từ]
mote

a tiny speck or particle, especially of dust or other matter

hạt bụi, hạt

hạt bụi, hạt

Google Translate
[Danh từ]
forthright

in a direct or straightforward manner, without hesitation or evasion

thẳng thắn, trực tiếp

thẳng thắn, trực tiếp

Google Translate
[Trạng từ]
prognosis

a professional opinion regarding the likely course of an illness

tiên lượng, dự đoán

tiên lượng, dự đoán

Google Translate
[Danh từ]
trestle

a framework of vertical posts or columns supporting a horizontal beam, often used for bridges or railway supports

khung, trụ

khung, trụ

Google Translate
[Danh từ]
skiff

a small, flat-bottomed boat used for fishing or transportation, typically propelled by oars, sails, or a motor

thuyền nhỏ, xuồng

thuyền nhỏ, xuồng

Google Translate
[Danh từ]
magician

someone who performs magic tricks or illusions to entertain audiences

pháp sư, người ảo thuật

pháp sư, người ảo thuật

Google Translate
[Danh từ]
duet

a piece of music written for two performers

bản song ca, hợp tấu hai người

bản song ca, hợp tấu hai người

Google Translate
[Danh từ]
trinket

a small decorative object worn as jewelry that is not much valuable

đồ trang sức nhỏ, vật trang trí

đồ trang sức nhỏ, vật trang trí

Google Translate
[Danh từ]
demise

the failure or cessation of something such as an organization, system, etc.

cái chết, kết thúc

cái chết, kết thúc

Google Translate
[Danh từ]
nit

the egg of a louse or other parasitic insect that lives on someone's hair or piece of clothing

trứng chấy, trứng của ký sinh trùng

trứng chấy, trứng của ký sinh trùng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek