pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 47

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
potpourri
[Danh từ]

a collection or mixture of miscellaneous items, often diverse in nature

hỗn hợp, tập hợp đa dạng

hỗn hợp, tập hợp đa dạng

Ex: The committee 's proposal was a potpourri of ideas gathered from brainstorming sessions , each contributing to the overall vision .Đề xuất của ủy ban là một **hỗn hợp** các ý tưởng thu thập được từ các buổi động não, mỗi ý tưởng đóng góp vào tầm nhìn tổng thể.
pact
[Danh từ]

a formal agreement between parties, particularly to help one another

hiệp ước, thỏa thuận

hiệp ước, thỏa thuận

Ex: The treaty served as a historic pact, fostering peace and cooperation between the formerly rival nations .Hiệp ước đã trở thành một **hiệp ước** lịch sử, thúc đẩy hòa bình và hợp tác giữa các quốc gia trước đây là đối thủ.
clan
[Danh từ]

a large group of people who are related to each other

gia tộc, đại gia đình

gia tộc, đại gia đình

Ex: The wedding was a grand event , attended by members of the clan from all over the country .Đám cưới là một sự kiện lớn, có sự tham dự của các thành viên **gia tộc** từ khắp đất nước.
tryst
[Danh từ]

a secret meeting or rendezvous, especially between romantic partners

cuộc hẹn hò, cuộc gặp gỡ bí mật

cuộc hẹn hò, cuộc gặp gỡ bí mật

Ex: He penned love letters to his paramour , arranging trysts in the garden where they first met .Anh ấy viết những bức thư tình cho người yêu, sắp xếp những **cuộc hẹn bí mật** trong khu vườn nơi họ lần đầu gặp nhau.
lagniappe
[Danh từ]

something a merchant gives a customer as a bonus after a purchase

một thứ mà người bán hàng tặng cho khách hàng như một món quà sau khi mua hàng

một thứ mà người bán hàng tặng cho khách hàng như một món quà sau khi mua hàng

Ex: Customers were thrilled to receive a lagniappe— a free bookmark with every book .Khách hàng rất vui mừng khi nhận được một **lagniappe**—một dấu trang miễn phí kèm theo mỗi cuốn sách.
maul
[Danh từ]

a heavy club or hammer, often equipped with spikes, used as a weapon or tool for striking or crushing

một cái búa lớn, một cái chùy

một cái búa lớn, một cái chùy

Ex: The blacksmith crafted a sturdy maul for the village militia , knowing it would be essential for their defense against marauders .Người thợ rèn đã chế tạo một **búa tạ** chắc chắn cho dân quân làng, biết rằng nó sẽ rất cần thiết cho việc phòng thủ của họ chống lại những kẻ cướp bóc.
Narcissus
[Danh từ]

a figure from Greek mythology who fell in love with his own reflection in a pool of water and ultimately turned into a flower that bears his name

thủy tiên, Narcissus

thủy tiên, Narcissus

Ex: Artists throughout history have depicted the moment Narcissus gazed into the pool, mesmerized by his own image.Các nghệ sĩ trong suốt lịch sử đã miêu tả khoảnh khắc **Narcissus** nhìn vào hồ nước, mê hoặc bởi hình ảnh của chính mình.
waif
[Danh từ]

a person, often a child, who is homeless, neglected, or abandoned

người vô gia cư, đứa trẻ bị bỏ rơi

người vô gia cư, đứa trẻ bị bỏ rơi

Ex: Despite his own struggles , he dedicated his time to helping waifs find safety and security in a world that had forgotten them .Bất chấp những khó khăn của bản thân, anh ấy đã dành thời gian để giúp đỡ những **đứa trẻ bơ vơ** tìm được sự an toàn và bảo vệ trong một thế giới đã quên lãng chúng.
kerchief
[Danh từ]

a square or rectangular piece of cloth that is worn as a head covering or tied around the neck

khăn quàng cổ, khăn trùm đầu

khăn quàng cổ, khăn trùm đầu

Ex: The little girl giggled as she twirled around , her kerchief fluttering in the wind like a playful flag .Cô bé cười khúc khích khi xoay tròn, chiếc **khăn quàng cổ** của cô bay phấp phới trong gió như một lá cờ đùa giỡn.
mote
[Danh từ]

a tiny speck or particle, especially of dust or other matter

một hạt nhỏ, một hạt bụi

một hạt nhỏ, một hạt bụi

Ex: As the hiker trudged through the dense forest , he noticed motes of pollen floating through the air , carried by the gentle breeze .Khi người leo núi bước đi mệt mỏi qua khu rừng rậm rạp, anh ta nhận thấy những **hạt** phấn hoa lơ lửng trong không khí, được mang đi bởi làn gió nhẹ.
forthright
[Trạng từ]

in a direct or straightforward manner, without hesitation or evasion

thẳng thắn, trực tiếp

thẳng thắn, trực tiếp

Ex: The manager dealt with the complaint forthright, resolving it swiftly and fairly.Người quản lý đã giải quyết khiếu nại **thẳng thắn**, giải quyết nhanh chóng và công bằng.
prognosis
[Danh từ]

a professional opinion regarding the likely course of an illness

tiên lượng

tiên lượng

Ex: The veterinarian discussed the prognosis for the cat 's kidney disease , outlining potential treatment options and expected outcomes .Bác sĩ thú y đã thảo luận về **tiên lượng** bệnh thận của con mèo, nêu rõ các lựa chọn điều trị tiềm năng và kết quả mong đợi.
trestle
[Danh từ]

a framework of vertical posts or columns supporting a horizontal beam, often used for bridges or railway supports

trestle, giá đỡ

trestle, giá đỡ

Ex: The construction crew assembled sturdy trestles to support the weight of the temporary bridge during the road repairs .Đội xây dựng đã lắp ráp các **trestles** chắc chắn để hỗ trợ trọng lượng của cây cầu tạm thời trong quá trình sửa chữa đường.
skiff
[Danh từ]

a small, flat-bottomed boat used for fishing or transportation, typically propelled by oars, sails, or a motor

một chiếc thuyền nhỏ,  đáy bằng được sử dụng để câu cá hoặc vận chuyển

một chiếc thuyền nhỏ, đáy bằng được sử dụng để câu cá hoặc vận chuyển

Ex: The artist painted a picturesque scene of a lone skiff drifting along the peaceful river , capturing the serenity of the moment .Nghệ sĩ đã vẽ một cảnh đẹp như tranh của một **con thuyền** đơn độc trôi dọc theo dòng sông yên bình, nắm bắt được sự thanh bình của khoảnh khắc.
magician
[Danh từ]

someone who performs magic tricks or illusions to entertain audiences

ảo thuật gia, nhà ảo thuật

ảo thuật gia, nhà ảo thuật

Ex: As a birthday treat , the parents hired a magician to entertain the kids with his mesmerizing magic tricks and illusions .Như một món quà sinh nhật, bố mẹ đã thuê một **ảo thuật gia** để giải trí cho lũ trẻ bằng những màn ảo thuật và ảo giác mê hoặc của anh ta.
duet
[Danh từ]

a piece of music written for two performers

bài song ca

bài song ca

Ex: The guitar duet added a lively touch to the evening 's performance .**Song tấu** guitar đã thêm một nét sống động vào buổi biểu diễn tối nay.
trinket
[Danh từ]

a small decorative object worn as jewelry that is not much valuable

đồ trang sức nhỏ, món đồ trang trí

đồ trang sức nhỏ, món đồ trang trí

Ex: The little girl admired her mother ’s collection of trinkets, each one telling a story of adventures and memories .Cô bé ngưỡng mộ bộ sưu tập **đồ trang sức nhỏ** của mẹ mình, mỗi món kể một câu chuyện về những cuộc phiêu lưu và kỷ niệm.
demise
[Danh từ]

the end or failure of something, such as an organization, system, or life

sự kết thúc, sự sụp đổ

sự kết thúc, sự sụp đổ

Ex: After years of financial struggle , the organization 's demise was certain .Sau nhiều năm đấu tranh tài chính, sự **sụp đổ** của tổ chức là chắc chắn.
nit
[Danh từ]

the egg of a louse or other parasitic insect that lives on someone's hair or piece of clothing

trứng chấy, trứng rận

trứng chấy, trứng rận

Ex: The nit treatment included a medicated shampoo designed to eliminate both lice and their eggs .Điều trị **trứng chấy** bao gồm một loại dầu gội dược phẩm được thiết kế để loại bỏ cả chấy và trứng của chúng.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek