pattern

Trạng từ quan hệ - Trạng từ kinh tế và chính trị

Những trạng từ này liên quan đến lĩnh vực kinh tế, chính trị, xã hội học và bao gồm các trạng từ như “tài chính”, “dân chủ”, “văn hóa”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized Relational Adverbs
financially

in a way that is related to money or its management

về tài chính

về tài chính

Google Translate
[Trạng từ]
economically

in a way that is related to economics

về mặt kinh tế

về mặt kinh tế

Google Translate
[Trạng từ]
commercially

in a manner relates to commerce, trade, or business activities

theo cách thương mại

theo cách thương mại

Google Translate
[Trạng từ]
monetarily

in a manner that relates to money or financial matters

về tài chính

về tài chính

Google Translate
[Trạng từ]
fiscally

regarding public finances, government revenue, or financial management

về mặt tài chính

về mặt tài chính

Google Translate
[Trạng từ]
politically

in a way that is related to politics

về mặt chính trị

về mặt chính trị

Google Translate
[Trạng từ]
diplomatically

regarding matters concerning diplomacy, negotiations, or the conduct of international relations

một cách ngoại giao

một cách ngoại giao

Google Translate
[Trạng từ]
democratically

in a manner that is based on principles of democracy

một cách dân chủ

một cách dân chủ

Google Translate
[Trạng từ]
electorally

in a manner that relates to elections or the voting process

theo cách bầu cử

theo cách bầu cử

Google Translate
[Trạng từ]
constitutionally

regarding a constitution, the fundamental law of a nation, or the principles and structures outlined in a constitution

theo hiến pháp

theo hiến pháp

Google Translate
[Trạng từ]
ideologically

with regard to ideologies, beliefs, or systems of ideas and values

theo tư tưởng

theo tư tưởng

Google Translate
[Trạng từ]
socially

in a way that is related to society, its structure, or classification

một cách xã hội

một cách xã hội

Google Translate
[Trạng từ]
societally

in a manner that relates to society or the collective behavior and values of a community

một cách xã hội

một cách xã hội

Google Translate
[Trạng từ]
culturally

in a way that is related to the cultural ideas and behavior of a particular group or society

về mặt văn hóa

về mặt văn hóa

Google Translate
[Trạng từ]
civically

in a manner that relates to citizenship or the responsibilities and activities of citizens within a community or society

một cách công dân

một cách công dân

Google Translate
[Trạng từ]
legally

in terms of or as regards the law or legal regulations

về mặt pháp lý

về mặt pháp lý

Google Translate
[Trạng từ]
historically

in a way related to the past

historically

historically

Google Translate
[Trạng từ]
racially

regarding race or the categorization of individuals based on physical traits such as skin color, facial features, and hair texture

về mặt chủng tộc

về mặt chủng tộc

Google Translate
[Trạng từ]
ethnically

with regard to ethnicity, cultural heritage, or the distinctive characteristics, traditions, and customs associated with specific ethnic groups

về mặt sắc tộc

về mặt sắc tộc

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek