pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Phó từ chỉ cách thức

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trạng từ cách thức cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
imprecisely

in a manner that lacks accuracy or exactness

không chính xác

không chính xác

Google Translate
[Trạng từ]
viciously

in a manner that involves cruelty or aggression

tàn nhẫn

tàn nhẫn

Google Translate
[Trạng từ]
jovially

in a cheerful, friendly, and good-humored manner

vui vẻ

vui vẻ

Google Translate
[Trạng từ]
daintily

in a delicate, controlled, or refined manner

tinh tế

tinh tế

Google Translate
[Trạng từ]
fiercely

in a strong, intense, or passionate manner

mãnh liệt

mãnh liệt

Google Translate
[Trạng từ]
stealthily

in a quiet, careful, and deliberate manner intended to avoid detection or observation

lén lút

lén lút

Google Translate
[Trạng từ]
diligently

with careful and persistent effort

chăm chỉ

chăm chỉ

Google Translate
[Trạng từ]
gracefully

in a manner that is characterized by elegance, smoothness, or a pleasing aesthetic

duyên dáng

duyên dáng

Google Translate
[Trạng từ]
briskly

in a quick and energetic manner

nhanh nhẹn

nhanh nhẹn

Google Translate
[Trạng từ]
steadily

in a gradual and even way

đều đặn

đều đặn

Google Translate
[Trạng từ]
erratically

in a manner that is unpredictable or irregular

một cách thất thường

một cách thất thường

Google Translate
[Trạng từ]
intently

in a highly concentrated manner

một cách tập trung

một cách tập trung

Google Translate
[Trạng từ]
emphatically

in a way that strongly emphasizes or makes a point very clear

một cách khẳng định

một cách khẳng định

Google Translate
[Trạng từ]
subconsciously

in a manner that occurs beneath or beyond conscious awareness

tiềm thức

tiềm thức

Google Translate
[Trạng từ]
unwarily

in a manner that lacks vigilance or careful consideration

không cảnh giác

không cảnh giác

Google Translate
[Trạng từ]
unmindfully

in a manner lacking attention, awareness, or careful consideration

thiếu chú ý

thiếu chú ý

Google Translate
[Trạng từ]
reluctantly

with hesitation or a lack of enthusiasm

miễn cưỡng

miễn cưỡng

Google Translate
[Trạng từ]
spontaneously

in an unplanned or impulsive manner

một cách tự phát

một cách tự phát

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek