pattern

IELTS tổng quát (Band 8 trở lên) - Thảm họa

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Disasters cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
calamity

an event causing great and often sudden damage, distress, or destruction

thảm họa

thảm họa

Google Translate
[Danh từ]
cataclysm

a sudden, violent natural disaster that drastically alters the earth's landscape

thảm họa

thảm họa

Google Translate
[Danh từ]
ravage

action that breeds severe damage or destruction

tàn phá

tàn phá

Google Translate
[Danh từ]
conflagration

an extremely intense and destructive fire

hỏa hoạn

hỏa hoạn

Google Translate
[Danh từ]
scourge

a cause of widespread suffering or affliction

nỗi thống khổ

nỗi thống khổ

Google Translate
[Danh từ]
aftershock

a smaller earthquake or tremor that follows the main shock of a seismic event

sóng thần nhỏ

sóng thần nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
temblor

an earthquake caused by underground movement or volcanic activity

chấn động

chấn động

Google Translate
[Danh từ]
deluge

a severe flood of water

lũ lụt

lũ lụt

Google Translate
[Danh từ]
salvage

the act of saving or rescuing a ship or its cargo from loss, damage, or destruction

cứu hộ

cứu hộ

Google Translate
[Danh từ]
epicenter

the point on the surface of the earth vertically above the focus of an earthquake where its effects are felt most strongly

tâm chấn

tâm chấn

Google Translate
[Danh từ]
waterspout

a tornado occurring over a body of water, characterized by a funnel-shaped cloud filled with water droplets or spray

lốc xoáy nước

lốc xoáy nước

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek