pattern

Động vật - Các loại động vật

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại động vật khác nhau bằng tiếng Anh như "động vật có vú", "sâu bọ" và "linh trưởng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Animals
mammal

a class of animals to which humans, cows, lions, etc. belong, have warm blood, fur or hair and typically produce milk to feed their young

động vật có vú

động vật có vú

Google Translate
[Danh từ]
amphibian

any cold-blooded animal with the ability to live both on land and in water, such as toads, frogs, etc.

lưỡng cư

lưỡng cư

Google Translate
[Danh từ]
monotreme

any mammal that lays eggs and is only found in Australia, such as platypus

monotrem, động vật có vú đẻ trứng

monotrem, động vật có vú đẻ trứng

Google Translate
[Danh từ]
marsupial

any of the order of mammals that carry their young babies in a pouch, such as kangaroos, found either in Australia or Americas

động vật có túi, loài có túi

động vật có túi, loài có túi

Google Translate
[Danh từ]
arachnid

a class of terrestrial arthropods that breathe air and have four pairs of limbs, such as spiders, scorpions, etc.

nhện

nhện

Google Translate
[Danh từ]
insect

a small creature such as a bee or ant that has six legs, and generally one or two pairs of wings

côn trùng

côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
bird

an animal with a beak, wings, and feathers that is usually capable of flying

chim, cánh

chim, cánh

Google Translate
[Danh từ]
fish

an animal with a tail, gills and fins that lives in water

cá

Google Translate
[Danh từ]
bug

any type of small insect

sâu bọ, côn trùng

sâu bọ, côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
reptile

a class of animals to which crocodiles, lizards, etc. belong, characterized by having cold blood and scaly skin

bò sát

bò sát

Google Translate
[Danh từ]
rodent

any small mammal with a pair of strong front teeth, such as mice, hamsters, rats, etc.

gặm nhấm, động vật gặm nhấm

gặm nhấm, động vật gặm nhấm

Google Translate
[Danh từ]
pachyderm

any of the mammals that are categorized by thick skin and large hooves, such as elephants, rhinoceroses and hippopotami

da dày

da dày

Google Translate
[Danh từ]
flatfish

any bottom-dwelling marine fish with a flat body, a color similar to the seabed and both eyes on the upper side of the body

cá phẳng, cá đáy

cá phẳng, cá đáy

Google Translate
[Danh từ]
bottom-feeder

an aquatic animal that feeds at the bottom of a lake, river, etc.

cá đáy, thực phẩm dưới đáy

cá đáy, thực phẩm dưới đáy

Google Translate
[Danh từ]
bird of prey

a bird, such as an eagle or a hawk, that feeds on animal flesh

chim săn mồi, chim ăn thịt

chim săn mồi, chim ăn thịt

Google Translate
[Danh từ]
songbird

any bird that makes a musical call

chim hót, chim ca

chim hót, chim ca

Google Translate
[Danh từ]
queen

a large female insect that is fertile and can lay eggs in an insect colony

nữ hoàng

nữ hoàng

Google Translate
[Danh từ]
pack animal

a strong mammal used for carrying heavy loads, also known as a beast of burden

động vật gánh hàng, thú gánh hàng

động vật gánh hàng, thú gánh hàng

Google Translate
[Danh từ]
carnivore

an animal that feeds on the flesh of other animals

động vật ăn thịt

động vật ăn thịt

Google Translate
[Danh từ]
herbivore

any animal that only feeds on plants

động vật ăn cỏ

động vật ăn cỏ

Google Translate
[Danh từ]
omnivore

an animal or person that feeds on a wide range of both plants and meat

động vật ăn tạp

động vật ăn tạp

Google Translate
[Danh từ]
insectivore

an animal that primarily feeds on insects or other small invertebrates

động vật ăn côn trùng

động vật ăn côn trùng

Google Translate
[Danh từ]
game bird

a bird that is hunted by people either for sport or food

chim săn bắn, chim thể thao

chim săn bắn, chim thể thao

Google Translate
[Danh từ]
bird of paradise

any tropical bird, the male of which is colorful and displays unique courtship skills, originated in Papua New Guinea and Australia

chim thiên đường, chim của thiên đường

chim thiên đường, chim của thiên đường

Google Translate
[Danh từ]
bird of passage

any bird that migrates regularly from a region to another in different seasons of the year

[Cụm từ]
seabird

a bird that lives near the sea

chim biển, chim sống gần biển

chim biển, chim sống gần biển

Google Translate
[Danh từ]
waterfowl

any aquatic bird, especially a game bird of fresh waters

chim nước, chim sống dưới nước

chim nước, chim sống dưới nước

Google Translate
[Danh từ]
vermin

small animals or insects that are believed to be destructive and are difficult to handle when they appear in a considerable number

sâu bọ, động vật gây hại

sâu bọ, động vật gây hại

Google Translate
[Danh từ]
predator

any animal that lives by hunting and eating other animals

kẻ săn mồi

kẻ săn mồi

Google Translate
[Danh từ]
game

animals or birds that are hunted for food or sport

game

game

Google Translate
[Danh từ]
arthropod

an invertebrate animal with a segmented body and a chitinous exoskeleton, such as a spider, crab, etc.

động vật chân khớp

động vật chân khớp

Google Translate
[Danh từ]
invertebrate

species that do not possess or cannot develop a spinal column, such as an arthropod, mollusk, etc.

động vật không xương sống, động vật không xương sống

động vật không xương sống, động vật không xương sống

Google Translate
[Danh từ]
vertebrate

a large group of animals characterized by the possession of a backbone or spinal column, including mammals, birds, reptiles, amphibians, and fishes

động vật có xương sống

động vật có xương sống

Google Translate
[Danh từ]
poultry

turkeys, chickens, geese, ducks, etc. that are kept for their eggs and meat

gia cầm, thú nuôi

gia cầm, thú nuôi

Google Translate
[Danh từ]
predatory

(of wild animals) living by preying on other animals, especially live animals

kẻ săn mồi, thuộc về động vật ăn thịt

kẻ săn mồi, thuộc về động vật ăn thịt

Google Translate
[Tính từ]
prey

an animal that is hunted and eaten by another animal

con mồi, nạn nhân

con mồi, nạn nhân

Google Translate
[Danh từ]
fowl

a domesticated bird that is particularly kept for its meat and eggs

gia cầm, chim nuôi

gia cầm, chim nuôi

Google Translate
[Danh từ]
big cat

any large wild animal of the cat family, such as lions, tigers, etc.

mèo lớn, mèo hoang lớn

mèo lớn, mèo hoang lớn

Google Translate
[Danh từ]
bovid

a group of mammals, including cows, buffalo, bison, and antelopes, that are characterized by cloven hooves and ruminant digestion

bò, họ bò

bò, họ bò

Google Translate
[Tính từ]
antelope

a quadruped mammal with a slender build and curved horns that is native to Africa or Eurasia

antilop

antilop

Google Translate
[Danh từ]
primate

any mammalian animal that belongs to the same group as humans, such as monkeys, apes, lemurs, etc.

động vật linh trưởng

động vật linh trưởng

Google Translate
[Danh từ]
ruminant

a quadruped mammal that is herbivorous and has a complex digestive system from which it can bring the food back to its mouth and chew it again

động vật nhai lại, động vật nhai lại

động vật nhai lại, động vật nhai lại

Google Translate
[Danh từ]
vector

an organism, typically an insect or a tick, that transmits a pathogen or parasite from one host to another

vector

vector

Google Translate
[Danh từ]
stray

a domestic animal that is lost, abandoned or wandering without an owner

động vật lang thang, động vật bị bỏ rơi

động vật lang thang, động vật bị bỏ rơi

Google Translate
[Danh từ]
quadruped

an animal with four legs, such as dogs, cats, horses, and cows

động vật bốn chân, động vật tứ chi

động vật bốn chân, động vật tứ chi

Google Translate
[Danh từ]
polymorph

a type of marine invertebrate that can change its shape and form through a process called polymorphism

polymorph

polymorph

Google Translate
[Danh từ]
pollinator

an animal, typically an insect or a bird, that transfers pollen from one flower to another

côn trùng thụ phấn, sinh vật thụ phấn

côn trùng thụ phấn, sinh vật thụ phấn

Google Translate
[Danh từ]
pest

an insect or small animal that destroys or damages crops, food, etc.

sâu bọ, côn trùng gây hại

sâu bọ, côn trùng gây hại

Google Translate
[Danh từ]
mollusk

any invertebrate that lives in aquatic or damp habitats and has a soft unsegmented body, often covered with a shell

động vật thân mềm, nhuyễn thể

động vật thân mềm, nhuyễn thể

Google Translate
[Danh từ]
gastropod

a type of mollusk with a single, usually spirally coiled shell, a muscular foot, and a head with sensory tentacles and a mouth

gastropod

gastropod

Google Translate
[Danh từ]
freshwater fish

a fish that can not survive in salty waters and usually lives in lakes or rivers

cá nước ngọt, cá không sống được trong nước mặn

cá nước ngọt, cá không sống được trong nước mặn

Google Translate
[Danh từ]
saltwater fish

a fish that can survive in salty water and lives in oceans, also known as marine fish

cá nước mặn, cá biển

cá nước mặn, cá biển

Google Translate
[Danh từ]
sea fish

a fish that can survive the salty water of the sea

cá biển, cá sống ở biển

cá biển, cá sống ở biển

Google Translate
[Danh từ]
wildlife

all wild animals, considered as a whole, living in the natural environment

động vật hoang dã, các loài động vật hoang dã

động vật hoang dã, các loài động vật hoang dã

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek