Sơ cấp 2 - Di chuyển & Vận tải
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về di chuyển và vận chuyển, chẳng hạn như "van", "fly" và "arreve", dành cho học sinh cấp tiểu học.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a big vehicle without back windows, smaller than a truck, used for carrying people or things
xe tải, xe van
a round object attached to a vehicle from its center, which allows a person can move the vehicle in different directions
bánh xe, bánh xe của phương tiện
the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move
động cơ
to arrive and rest on the ground or another surface after being in the air
hạ cánh, đặt xuống
to reach a location, particularly as an end to a journey
đến nơi, đạt tới
an official mark on someone's passport that allows them to enter or stay in a country
thị thực, thị thực