pattern

Quần Áo và Thời Trang - Đồ lót, Quần áo ngủ và Quần áo mặc nhà

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại đồ lót, quần áo ngủ và kính râm khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "slip", "đồ ngủ" và "quần sịp".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
nightgown

a long loose garment similar to a nightdress, worn by women or girls in bed

đầm ngủ, áo ngủ

đầm ngủ, áo ngủ

Google Translate
[Danh từ]
lingerie

women's underwear, sleepwear and light robes worn in bed

đồ lót, đồ ngủ nữ

đồ lót, đồ ngủ nữ

Google Translate
[Danh từ]
slip

a loose piece of underwear resembling a thin sleeveless dress that has two shoulder straps

váy ngủ, slip

váy ngủ, slip

Google Translate
[Danh từ]
bra

a piece of underwear worn by women to cover and support their breasts

áo ngực, bra

áo ngực, bra

Google Translate
[Danh từ]
bandeau

a garment that covers the breasts of a woman and has no straps

bandeau

bandeau

Google Translate
[Danh từ]
petticoat

a loose light underskirt that has a pleated, ruffled or lace edge

váy lót, váy lót nhẹ

váy lót, váy lót nhẹ

Google Translate
[Danh từ]
thong

a women's underpants or swimwear that has a narrow piece of cloth at the back and a waistband

quần lót, tanga

quần lót, tanga

Google Translate
[Danh từ]
panties

a short piece of clothing that women wear under the pants, skirts, etc.

quần lót, đồ lót nữ

quần lót, đồ lót nữ

Google Translate
[Danh từ]
bikini pants

a type of women's undergarment that provide minimal coverage of the buttocks and genital area

quần bikini, đồ lót bikini

quần bikini, đồ lót bikini

Google Translate
[Danh từ]
girdle

a type of women's undergarment that shapes and supports the torso, hips, and abdomen

corset, đai

corset, đai

Google Translate
[Danh từ]
baby doll

a short, loose-fitting dress or nightgown, often with a ruffled or lacy hemline, typically worn as sleepwear or as a cute and playful style of dress

đầm baby doll, váy ngủ

đầm baby doll, váy ngủ

Google Translate
[Danh từ]
gown

a long, flowing dress worn by women as a nightwear

đầm ngủ, gown

đầm ngủ, gown

Google Translate
[Danh từ]
dressing gown

a long loose robe with a belt that is worn indoors while dressing or resting

áo choàng, áo choàng tắm

áo choàng, áo choàng tắm

Google Translate
[Danh từ]
camisole

a type of sleeveless women's undergarment worn as a top, usually made of thin material like silk or cotton

áo lót, áo hai dây

áo lót, áo hai dây

Google Translate
[Danh từ]
body stocking

a form-fitting garment that covers the torso, legs, and arms, often worn as lingerie or as a costume piece

đồ giữ nhiệt, quần áo ôm sát

đồ giữ nhiệt, quần áo ôm sát

Google Translate
[Danh từ]
shapewear

body-contouring undergarments worn to shape and smooth the body under clothing

đồ lót định hình, đồ hơi định hình

đồ lót định hình, đồ hơi định hình

Google Translate
[Danh từ]
underskirt

a garment worn underneath a skirt or dress to add fullness and shape

chân váy lót, váy dưới

chân váy lót, váy dưới

Google Translate
[Danh từ]
corset

a tightly fitted women's undergarment designed to shape and support the torso

corset

corset

Google Translate
[Danh từ]
bloomers

loose-fitting undergarments, typically ending just above the knee and featuring an elastic waistband

quần lót rộng, bloomers

quần lót rộng, bloomers

Google Translate
[Danh từ]
half-slip

an undergarment worn underneath a skirt or dress, covering the lower half of the body and typically ending at or just above the knee

váy lót, váy ngắn

váy lót, váy ngắn

Google Translate
[Danh từ]
knickers

a short piece of underwear for the lower body, worn by women or girls

quần lót, đồ lót

quần lót, đồ lót

Google Translate
[Danh từ]
shorts

underpants with short legs, worn by men

quần short, quần lửng

quần short, quần lửng

Google Translate
[Danh từ]
boxershorts

underpants with short legs, worn by men

quần boxer, quần lót nam

quần boxer, quần lót nam

Google Translate
[Danh từ]
briefs

legless underwear that fits tightly

quần lót, quần đùi

quần lót, quần đùi

Google Translate
[Danh từ]
singlet

a sleeveless undershirt, typically worn as a comfortable and sweat-absorbing undergarment

áo thun không tay, áo lót

áo thun không tay, áo lót

Google Translate
[Danh từ]
athletic supporter

an undergarment designed to provide support and protection to the male genitalia during athletic activity

hỗ trợ thể thao, giá đỡ

hỗ trợ thể thao, giá đỡ

Google Translate
[Danh từ]
smoking jacket

a type of loungewear for men,, originally designed to be worn while smoking cigars or pipes to protect clothing from the odor of tobacco

áo khoác hút thuốc, áo khoác thư giãn

áo khoác hút thuốc, áo khoác thư giãn

Google Translate
[Danh từ]
nightshirt

a long loose garment like a shirt worn in bed

áo ngủ, bộ đồ ngủ

áo ngủ, bộ đồ ngủ

Google Translate
[Danh từ]
long underwear

a type of undergarment worn for extra warmth in cold weather, covering the legs and torso

quần lót dài, đồ lót giữ ấm

quần lót dài, đồ lót giữ ấm

Google Translate
[Danh từ]
jammies

(usually plural and used by children) a loose and light two-piece garment worn in bed

quần áo ngủ, đồ ngủ

quần áo ngủ, đồ ngủ

Google Translate
[Danh từ]
pajamas

a loose jacket or shirt and pants worn in bed

đồ ngủ, pijama

đồ ngủ, pijama

Google Translate
[Danh từ]
robe-de-chambre

a dressing gown or a loose-fitting, lightweight outer garment worn around the house

áo choàng tắm, áo choàng nhà

áo choàng tắm, áo choàng nhà

Google Translate
[Danh từ]
underclothes

clothes worn next to the skin under other clothes

đồ lót, quần áo bên trong

đồ lót, quần áo bên trong

Google Translate
[Danh từ]
underpants

a clothing item worn beneath outer clothing by men and women that covers the lower part of their bodies

quần lót, đồ lót

quần lót, đồ lót

Google Translate
[Danh từ]
pants

underwear worn by men and women to cover the lower part of their bodies

quần, đồ lót

quần, đồ lót

Google Translate
[Danh từ]
thermal underwear

a type of undergarment that keep you warm in cold weather, designed to trap body heat

đồ lót nhiệt, đồ lót giữ ấm

đồ lót nhiệt, đồ lót giữ ấm

Google Translate
[Danh từ]
basque

a tight-fitting piece of clothing that covers the body from under the arms to the top of the legs, usually worn as an underwear by women

básque

básque

Google Translate
[Danh từ]
bustier

a form-fitting garment that is typically strapless, designed to enhance a woman's figure and support her bust

bustier, áo corset

bustier, áo corset

Google Translate
[Danh từ]
housecoat

a long, loose, comfortable garment worn at home, usually by women, designed for ease of wear and comfort

áo choàng nhà, áo choàng tắm

áo choàng nhà, áo choàng tắm

Google Translate
[Danh từ]
negligee

a loose, flowing garment, typically made of a light, sheer fabric such as silk or chiffon, that is worn by women as a nightgown or a dressing gown

negligee, đồ ngủ

negligee, đồ ngủ

Google Translate
[Danh từ]
peignoir

a long, loose-fitting dressing gown, usually worn by women after taking a bath or shower

peignoir

peignoir

Google Translate
[Danh từ]
shift

a simple and loose-fitting dress that hangs straight down from the shoulders and does not have a waistline

đầm suông, váy rộng

đầm suông, váy rộng

Google Translate
[Danh từ]
nursing bra

a specialized bra for breastfeeding, with convenient openings for easy access and additional support features

áo ngực cho con bú, áo ngực cho mẹ cho con bú

áo ngực cho con bú, áo ngực cho mẹ cho con bú

Google Translate
[Danh từ]
period underwear

reusable underwear designed with absorbent layers to manage menstrual flow, providing an eco-friendly alternative to disposable pads or tampons

đồ lót kỳ kinh, quần lót dùng cho kỳ kinh

đồ lót kỳ kinh, quần lót dùng cho kỳ kinh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek