pattern

Quần Áo và Thời Trang - Đồ trẻ em

Tại đây, bạn sẽ học tên của các loại quần áo trẻ em khác nhau bằng tiếng Anh, chẳng hạn như "bib", "diaper" và "onesie".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Clothes and Fashion
onesie

a single garment that combines a top and bottom into a one-piece outfit, typically worn for comfort or as sleepwear

áo liền quần

áo liền quần

Google Translate
[Danh từ]
training pants

a type of underwear-like garment for toddlers transitioning from diapers to regular underwear, providing comfort and absorbency for toileting training

quần tập

quần tập

Google Translate
[Danh từ]
bib

a piece of cloth or plastic fastened at the neck of a child to protect its clothes when eating or drinking

yếm

yếm

Google Translate
[Danh từ]
bootee

a soft, sock-like shoe that is designed to cover and protect the foot, typically worn by infants

giày bốt

giày bốt

Google Translate
[Danh từ]
diaper

a type of absorbent undergarment worn by infants or individuals who are incontinent

tã

Google Translate
[Danh từ]
romper suit

a type of one-piece garment that combines a top and shorts or pants, typically worn by infants

đồ bộ trẻ em

đồ bộ trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
babygrow

a one-piece garment for infants and babies, usually made of soft fabric, worn for sleep or comfort

bộ quần áo trẻ em

bộ quần áo trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
sailor suit

a type of clothing, typically worn by children, that features a sailor collar and other nautical-inspired details

đồ hải quân

đồ hải quân

Google Translate
[Danh từ]
sleepsuit

a one-piece garment for infants and babies, worn for sleep, made of soft fabric for warmth and comfort

bộ trang phục ngủ

bộ trang phục ngủ

Google Translate
[Danh từ]
swaddling clothes

a type of cloth used to wrap infants tightly to restrict movement and provide a sense of security

khăn ủ cho trẻ sơ sinh

khăn ủ cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
blanket sleeper

a one-piece sleepwear for babies and young children that covers the entire body and includes attached feet

bao ngủ

bao ngủ

Google Translate
[Danh từ]
footy

a one-piece garment, usually made of fleece or other warm fabric, that covers the feet and the body, often worn as sleepwear or for lounging

đồ bộ một mảnh

đồ bộ một mảnh

Google Translate
[Danh từ]
baby shoe

a footwear designed for infants or toddlers typically made of soft materials such as cloth, leather or plastic

giày trẻ em

giày trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
layette

a collection of clothing, bedding, and accessories for a newborn baby

trang phục cho trẻ sơ sinh

trang phục cho trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek