pattern

Thể Thao - Trang phục thể thao

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Sports
baseball cap

a type of soft hat with a rounded top and a firm peak in front, commonly worn casually or as part of a baseball uniform for sun protection

mũ bóng chày, nón

mũ bóng chày, nón

Google Translate
[Danh từ]
sports jersey

a shirt worn by athletes representing their team or country in sports

áo thể thao, áo jersey

áo thể thao, áo jersey

Google Translate
[Danh từ]
cycling jersey

a specialized garment worn by cyclists for comfort and performance during rides

áo đua xe đạp, áo xe đạp

áo đua xe đạp, áo xe đạp

Google Translate
[Danh từ]
ski jacket

a type of outerwear designed specifically for skiing and other winter sports

áo khoác trượt tuyết, áo ski

áo khoác trượt tuyết, áo ski

Google Translate
[Danh từ]
sports bra

a tight-fitting garment worn during physical activity to provide support for the breasts

áo ngực thể thao, bình đựng thể thao

áo ngực thể thao, bình đựng thể thao

Google Translate
[Danh từ]
skort

a garment that combines the appearance of a skirt with the functionality of shorts

chân váy quần, quần chân váy

chân váy quần, quần chân váy

Google Translate
[Danh từ]
cycling shorts

a type of tight-fitting shorts designed for cycling, typically with padding for comfort

quần đùi đạp xe, quần đùi đi xe đạp

quần đùi đạp xe, quần đùi đi xe đạp

Google Translate
[Danh từ]
ski pants

garments designed to be worn over regular pants for protection and warmth during skiing or other winter sports activities

quần ski, quần trượt tuyết

quần ski, quần trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
jodhpurs

pants that are loose-fitting above and tight-fitting below the knee, used for horse riding

jodhpurs, quần cưỡi ngựa

jodhpurs, quần cưỡi ngựa

Google Translate
[Danh từ]
racing suit

a specialized garment worn by racers for protection and aerodynamics during competitive racing

bộ đồ đua, áo đua

bộ đồ đua, áo đua

Google Translate
[Danh từ]
rash guard

a tight-fitting garment worn for protection against rash and sunburn, typically used in water sports

áo chống nắng, rash guard

áo chống nắng, rash guard

Google Translate
[Danh từ]
neck warmer

a garment worn around the neck to provide warmth in cold weather

khăn quàng cổ, khăn ấm cổ

khăn quàng cổ, khăn ấm cổ

Google Translate
[Danh từ]
athletic shoe

a shoe made of thick cotton or leather used for playing sports

giày thể thao, giày chạy thể thao

giày thể thao, giày chạy thể thao

Google Translate
[Danh từ]
cleats

a pair of athletic shoes that is cleated at the sole, especially used for football

giày đinh, giày thể thao có đinh

giày đinh, giày thể thao có đinh

Google Translate
[Danh từ]
spiked shoe

a type of footwear designed for sports or activities, typically with metal or plastic spikes on the sole for better grip

giày đinh, giày thể thao có đinh

giày đinh, giày thể thao có đinh

Google Translate
[Danh từ]
riding boot

a type of footwear designed specifically for horseback riding, typically featuring a tall shaft that extends up to the knee or just below

bốt cưỡi ngựa, giày cưỡi ngựa

bốt cưỡi ngựa, giày cưỡi ngựa

Google Translate
[Danh từ]
climbing shoe

a footwear designed with specialized features for rock climbing, providing grip and suppor

giày leo núi, giày đeo khi leo núi

giày leo núi, giày đeo khi leo núi

Google Translate
[Danh từ]
flipper

a rubber shoe that is flat and has an expanded front paddle that enables one to swim faster

vây, đôi chân vịt

vây, đôi chân vịt

Google Translate
[Danh từ]
tennis shoe

a light, soft shoe with a rubber sole, worn for tennis or on casual occasions

giày tennis, giày thể thao

giày tennis, giày thể thao

Google Translate
[Danh từ]
running shoe

a shoe that is light, comfortable, and suitable for running and other sports

giày chạy, giày thể thao

giày chạy, giày thể thao

Google Translate
[Danh từ]
skate

a type of shoe with two pairs of small wheels attached to the bottom, for moving on a hard, flat surface

giày trượt, giày trượt patin

giày trượt, giày trượt patin

Google Translate
[Danh từ]
ski boot

a specialized footwear designed for use in alpine skiing that provides support and stability to the skier's foot, ankle, and lower leg

giày trượt tuyết, bốt trượt tuyết

giày trượt tuyết, bốt trượt tuyết

Google Translate
[Danh từ]
ice skate

a boot with a blade at the bottom used to move quickly on ice

dép trượt băng

dép trượt băng

Google Translate
[Danh từ]
roller skate

a shoe with a set of small wheels attached to the bottom used for skating

giày patin

giày patin

Google Translate
[Danh từ]
kicks

a pair of soft shoes worn casually or during exercise

giày thể thao, sneaker

giày thể thao, sneaker

Google Translate
[Danh từ]
karategi

the traditional uniform worn in karate practice

karategi, đồng phục karate

karategi, đồng phục karate

Google Translate
[Danh từ]
obi

a belt worn with traditional Japanese clothing such as kimono or martial arts uniforms

obi

obi

Google Translate
[Danh từ]
judogi

the traditional attire worn for practicing judo, typically consisting of a jacket and pants made from thick cotton

judogi, đồ judo

judogi, đồ judo

Google Translate
[Danh từ]
dobok

a traditional Korean martial arts uniform worn during training and competitions

dobok, đồng phục nghệ thuật martial Hàn Quốc

dobok, đồng phục nghệ thuật martial Hàn Quốc

Google Translate
[Danh từ]
mawashi

a type of traditional Japanese belt or sash, often worn in sumo wrestling

mawashi, đai mawashi

mawashi, đai mawashi

Google Translate
[Danh từ]
kendogi

a traditional Japanese garment worn during kendo practice and matches

kendogi

kendogi

Google Translate
[Danh từ]
singlet

a sleeveless undershirt, typically worn as a comfortable and sweat-absorbing undergarment

áo thun không tay, áo lót

áo thun không tay, áo lót

Google Translate
[Danh từ]
wetsuit

a tight-fitting piece of clothing made of rubber that is worn by underwater swimmers to remain warm

đồ bơi lặn, wetsuit

đồ bơi lặn, wetsuit

Google Translate
[Danh từ]
swimwear

clothing items designed to be worn while swimming

đồ bơi, quần áo bơi

đồ bơi, quần áo bơi

Google Translate
[Danh từ]
bathing cap

a tight, waterproof hat worn while swimming to keep hair dry and protect it from pool chemicals

mũ bơi, mũ tắm

mũ bơi, mũ tắm

Google Translate
[Danh từ]
drysuit

a waterproof garment worn by divers, kayakers, and water sports enthusiasts to stay dry and insulated in cold water

bộ đồ khô, bộ trang phục chống nước

bộ đồ khô, bộ trang phục chống nước

Google Translate
[Danh từ]
dive suit

a specialized garment for divers to stay warm and safe underwater

bộ đồ lặn, bộ đồ thở dưới nước

bộ đồ lặn, bộ đồ thở dưới nước

Google Translate
[Danh từ]
bogu

a protective armor worn in Japanese martial arts, such as kendo and kyudo

bogu, áo giáp bảo vệ

bogu, áo giáp bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
mitt

the handwear used by fielders in playing baseball

găng tay bóng chày, mitten

găng tay bóng chày, mitten

Google Translate
[Danh từ]
hakama

the traditional Japanese trousers worn over kimono, often used in martial arts like Aikido and Kendo

hakama, quần truyền thống Nhật Bản

hakama, quần truyền thống Nhật Bản

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek