"Thể Thao" trong Từ vựng Tiếng Anh
63 Bài học
1792 từ ngữ
14G 57phút
1. General Terms in Sports
Điều khoản chung trong thể thao
35 từ ngữ
18 phút
2. Sports Fields and Areas
Sân và khu thể thao
63 từ ngữ
32 phút
3. Sports Establishments
Cơ sở thể thao
17 từ ngữ
9 phút
4. Professional Athletes
Vận động viên chuyên nghiệp
54 từ ngữ
28 phút
5. Staff and Personnel
Nhân viên và nhân sự
23 từ ngữ
12 phút
6. Sports Competitions
Cuộc thi thể thao
34 từ ngữ
18 phút
7. Sports Events
Sự kiện thể thao
32 từ ngữ
17 phút
8. Sport Achievements and Outcomes
Thành tích và kết quả thể thao
44 từ ngữ
23 phút
9. Titles in Sports
Tiêu đề trong thể thao
21 từ ngữ
11 phút
10. Types of Sports
Các loại thể thao
23 từ ngữ
12 phút
11. Team Sports
Thể thao đồng đội
27 từ ngữ
14 phút
12. Terms in Team Sports
Điều khoản trong thể thao đồng đội
50 từ ngữ
26 phút
13. Positions in Team Sports
Vị trí trong các môn thể thao đồng đội
34 từ ngữ
18 phút
14. Player Roles in Team Sports
Vai trò của người chơi trong các môn thể thao đồng đội
43 từ ngữ
22 phút
15. Offense Players in Team Sports
Người chơi tấn công trong các môn thể thao đồng đội
22 từ ngữ
12 phút
16. Defense Players in Team Sports
Người chơi phòng thủ trong các môn thể thao đồng đội
29 từ ngữ
15 phút
17. Soccer
28 từ ngữ
15 phút
18. American Football
27 từ ngữ
14 phút
19. Rugby
25 từ ngữ
13 phút
20. Basketball
27 từ ngữ
14 phút
21. Volleyball
17 từ ngữ
9 phút
22. Baseball
48 từ ngữ
25 phút
23. Cricket
39 từ ngữ
20 phút
24. Lacrosse
15 từ ngữ
8 phút
25. Golf
31 từ ngữ
16 phút
26. Bowling
18 từ ngữ
10 phút
27. Racket Sports
Thể thao dùng vợt
43 từ ngữ
22 phút
28. Tennis
21 từ ngữ
11 phút
29. Athletics
38 từ ngữ
20 phút
30. Running
15 từ ngữ
8 phút
31. Combat Sports
Thể thao chiến đấu
56 từ ngữ
29 phút
32. Combat Athletes
Vận động viên chiến đấu
35 từ ngữ
18 phút
33. Boxing
33 từ ngữ
17 phút
34. Archery and Shooting
Bắn cung và bắn súng
20 từ ngữ
11 phút
35. Winter Sports
Thể thao mùa đông
16 từ ngữ
9 phút
36. Skiing
19 từ ngữ
10 phút
37. Hockey
23 từ ngữ
12 phút
38. Water Sports
Thể thao dưới nước
22 từ ngữ
12 phút
39. Surfing
15 từ ngữ
8 phút
40. Scuba Diving
20 từ ngữ
11 phút
41. Swimming
23 từ ngữ
12 phút
42. Skating Sports
Thể thao trượt băng
25 từ ngữ
13 phút
43. Figure Skating
32 từ ngữ
17 phút
44. Climbing
24 từ ngữ
13 phút
45. Weightlifting
14 từ ngữ
8 phút
46. Motorsports
Đua xe thể thao
27 từ ngữ
14 phút
47. Cycling
17 từ ngữ
9 phút
48. Air Sports
Thể thao trên không
17 từ ngữ
9 phút
49. Equine Sports
Thể thao cưỡi ngựa
38 từ ngữ
20 phút
50. Gymnastics
15 từ ngữ
8 phút
51. Cue Sports
Cue thể thao
27 từ ngữ
14 phút
52. Flying Disc Sports
Thể thao đĩa bay
13 từ ngữ
7 phút
53. Sport Fishing
22 từ ngữ
12 phút
54. Athletic Outfit
Trang phục thể thao
39 từ ngữ
20 phút
55. Balls and Discs
Quả bóng và đĩa
31 từ ngữ
16 phút
56. Sticks, Rackets, and Weapons
Gậy, vợt và vũ khí
35 từ ngữ
18 phút
57. Protective Equipment
Thiết bị bảo hộ
42 từ ngữ
22 phút
58. Court and Training Equipment
Thiết bị tòa án và đào tạo
38 từ ngữ
20 phút
59. Boards and Skis
Ván và ván trượt
16 từ ngữ
9 phút
60. Special Equipment
Thiết bị đặc biệt
40 từ ngữ
21 phút
61. Vehicles
Xe cộ
25 từ ngữ
13 phút
Từ vựng theo chủ đề |
---|
Bình luận
(0)