pattern

Văn Học - Đóng sách

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến đóng sách như "octavo", "spine" và "fore edge".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Literature
B-format

a book that measures approximately 5.1 x 7.8 inches (130 x 198 mm) and is generally larger than a mass-market paperback but smaller than a trade paperback

định dạng B, sách định dạng B

định dạng B, sách định dạng B

Google Translate
[Danh từ]
bifolium

a sheet of paper or parchment that has been folded in half to create two leaves or four pages

bifolium, tờ gấp

bifolium, tờ gấp

Google Translate
[Danh từ]
Bradel binding

a type of hardcover book binding that combines the advantages of both case binding and flexible binding

bìa cứng Bradel, bìa Bradel

bìa cứng Bradel, bìa Bradel

Google Translate
[Danh từ]
calf binding

a bookbinding method that uses the skin of a calf to cover the book's boards or spine

bìa da bê, chế độ bìa da bê

bìa da bê, chế độ bìa da bê

Google Translate
[Danh từ]
case binding

a bookbinding method in which the book's pages are arranged in signatures, sewn together, and then glued to a flexible spine

bìa cứng, bìa mềm tùy chỉnh

bìa cứng, bìa mềm tùy chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
comb binding

a bookbinding technique where plastic teeth are inserted into a series of punched holes along the spine of a book's pages and then secured by a plastic comb

ràng buộc bằng lược, bìa nhựa liên kết lược

ràng buộc bằng lược, bìa nhựa liên kết lược

Google Translate
[Danh từ]
coptic binding

a bookbinding technique in which folded pages are sewn together through their folded creases and attached to a cover made of wood, leather or other materials

bìa koptik, kỹ thuật bìa koptik

bìa koptik, kỹ thuật bìa koptik

Google Translate
[Danh từ]
crown octavo

a book size that measures approximately 7.5 x 5 inches

crown octavo, kích thước octavo

crown octavo, kích thước octavo

Google Translate
[Danh từ]
octavo

a book size resulting from folding a full sheet of paper three times to create eight leaves or 16 pages

octavo

octavo

Google Translate
[Danh từ]
A-format

a small, pocket-sized book format that typically measures around 4.5 inches by 7 inches (114mm x 178mm)

định dạng A, định dạng nhỏ gọn A

định dạng A, định dạng nhỏ gọn A

Google Translate
[Danh từ]
belly band

a strip of paper or material wrapped around a book cover, often used to advertise or promote the book

băng dính, dải quảng cáo

băng dính, dải quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
demy octavo

a book size that results from folding a sheet of paper three times to produce eight leaves

demy octavo, kích thước demy

demy octavo, kích thước demy

Google Translate
[Danh từ]
digest

a smaller format size for a book, typically around 5.5 x 8.5 inches

định dạng digest, sách định dạng digest

định dạng digest, sách định dạng digest

Google Translate
[Danh từ]
wire binding

a binding method in which a series of metal loops are formed along the spine edge of a book block and then crimped tightly to a wire binding element that passes through the loops

bìa kim loại, buộc bằng dây

bìa kim loại, buộc bằng dây

Google Translate
[Danh từ]
duodecimo

a book size resulting from folding a sheet of paper into 12 leaves (24 pages), each one being approximately one-twelfth the size of the original sheet

duodecimo, mười hai

duodecimo, mười hai

Google Translate
[Danh từ]
Ethiopian binding

a traditional bookbinding method that uses a wooden board cover attached by thongs or cords

bìa Ethiopia, phương pháp đóng sách Ethiopia

bìa Ethiopia, phương pháp đóng sách Ethiopia

Google Translate
[Danh từ]
flap

a portion of a book cover that extends beyond the edges of the pages and folds over to protect the page edges

nắp, bao

nắp, bao

Google Translate
[Danh từ]
folio

a book made by folding large sheets of paper in halves

folio, sách gấp

folio, sách gấp

Google Translate
[Danh từ]
fore edge

the outer edge of the book's pages opposite the spine

đường biên ngoài, mép ngoài

đường biên ngoài, mép ngoài

Google Translate
[Danh từ]
gathering

a group of folded sheets of paper or leaves that are nested together to form a section of a book

tập, tài liệu

tập, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
girdle binding

a style of binding popular in medieval times where the book was contained in a bag or purse that was suspended from a girdle or belt worn around the waist

bìa thắt lưng, bìa dây thắt lưng

bìa thắt lưng, bìa dây thắt lưng

Google Translate
[Danh từ]
gutter

the inside margins of a book, where the pages are bound together

gáy sách, lề trong

gáy sách, lề trong

Google Translate
[Danh từ]
head

the top of the book, where the pages are bound together

đầu, đầu sách

đầu, đầu sách

Google Translate
[Danh từ]
limp binding

a bookbinding method in which the book cover is made of flexible material such as leather, vellum, or paper, and is not reinforced with cardboard or other stiff materials

bìa mềm, bìa linh hoạt

bìa mềm, bìa linh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
oversewing

a method of bookbinding where the signatures are sewn together through the folds, rather than along the spine edge, allowing the book to lay flat when opened

khâu ngoài, khâu sách

khâu ngoài, khâu sách

Google Translate
[Danh từ]
perfect binding

a bookbinding technique where a flexible adhesive is used to attach a paper cover to the spine of the book block

bìa hoàn hảo, bản dán

bìa hoàn hảo, bản dán

Google Translate
[Danh từ]
pocket-size

a small format book that is designed to fit easily into a pocket or purse

kích thước túi, sách túi

kích thước túi, sách túi

Google Translate
[Danh từ]
quarto

a book size that results from folding printed sheets twice to create four leaves, making eight pages

quarto

quarto

Google Translate
[Danh từ]
quire

a section of a book made up of a small number of sheets of paper or parchment folded together

tập giấy, sách nhỏ

tập giấy, sách nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
royal octavo

a book size that measures approximately 25 x 16 cm or 10 x 6.25 inches

royal octavo, kích thước royal octavo

royal octavo, kích thước royal octavo

Google Translate
[Danh từ]
Belgian binding

a type of binding where a book cover is directly glued to the spine of the text block, without the use of endpapers or joint hinges

bìa sách Bỉ, khâu Bỉ

bìa sách Bỉ, khâu Bỉ

Google Translate
[Danh từ]
section

a grouping of folded pages that are sewn or glued together to make up a larger portion of the book

mục, chương

mục, chương

Google Translate
[Danh từ]
smyth sewing

a bookbinding technique that involves sewing together groups of pages, or signatures, to create a book block

khâu smyth, bìa smyth

khâu smyth, bìa smyth

Google Translate
[Danh từ]
sextodecimo

a book size that results from folding each printed sheet into 16 leaves (32 pages)

sextodecimo, kích thước sextodecimo

sextodecimo, kích thước sextodecimo

Google Translate
[Danh từ]
signature

a group of pages in a book, typically printed on both sides of a single sheet of paper, that are folded and bound together to form a section of the book

chữ ký, bản sao

chữ ký, bản sao

Google Translate
[Danh từ]
spine

the edge of a book that binds all the pages together, usually with the title and the publisher's name appearing on its cover

gáy sách, lưng sách

gáy sách, lưng sách

Google Translate
[Danh từ]
coil binding

a bookbinding method that uses a spiral of plastic or metal to hold the pages together

bìa xoắn, lập cuốn xoắn

bìa xoắn, lập cuốn xoắn

Google Translate
[Danh từ]
stab binding

a bookbinding technique where the pages are bound together by piercing the spine and sewing them in place with thread or wire

bìa đóng dấu, bìa khâu bằng kim

bìa đóng dấu, bìa khâu bằng kim

Google Translate
[Danh từ]
stapling

the process of binding together sheets of paper or other materials using staples

đóng ghim, ghim lại

đóng ghim, ghim lại

Google Translate
[Danh từ]
saddle stitch binding

a method of bookbinding that involves stapling the folded sheets of paper or the signatures through the fold line at the center of the booklet or magazine

bìa dán theo kiểu saddle stitch, đóng sách bằng phương pháp saddle stitch

bìa dán theo kiểu saddle stitch, đóng sách bằng phương pháp saddle stitch

Google Translate
[Danh từ]
glued fold binding

a method of bookbinding in which the folded sheets of a book are secured together at the spine with glue rather than thread

bìa gập dán, bìa mỏng dán

bìa gập dán, bìa mỏng dán

Google Translate
[Danh từ]
glued pad binding

a type of binding where the pages of a book are glued together at the spine and attached to a cardboard backing

bìa dán, đóng gáy dán

bìa dán, đóng gáy dán

Google Translate
[Danh từ]
thread sewn binding

a method of bookbinding where the pages are sewn together with thread before being attached to the cover, resulting in a strong and durable binding

bìa may chỉ, bìa khâu chỉ

bìa may chỉ, bìa khâu chỉ

Google Translate
[Danh từ]
tape binding

a bookbinding method in which pages are bound together using a strip of cloth or paper tape that is glued to the spine of the book block

bìa băng dính, bìa dán băng

bìa băng dính, bìa dán băng

Google Translate
[Danh từ]
thermal binding

a type of book binding that uses heat to adhere glue to the spine of a book, creating a secure bind

bìa nhiệt, bìa bằng nhiệt

bìa nhiệt, bìa bằng nhiệt

Google Translate
[Danh từ]
titling

the process of adding a title or headline to a piece of written or visual work, such as a book, article, or webpage

đặt tiêu đề, tiêu đề

đặt tiêu đề, tiêu đề

Google Translate
[Danh từ]
trimming

the process of cutting off the rough edges of a book to make it neat and uniform in size

cắt tỉa, cắt giảm

cắt tỉa, cắt giảm

Google Translate
[Danh từ]
VeloBind

a type of binding that uses plastic strips with 4 prongs that fit into rectangular holes to hold the pages together

VeloBind, bìa Velo

VeloBind, bìa Velo

Google Translate
[Danh từ]
verso

the left-hand page of an open book or the backside of a printed page, typically numbered with even numbers in a bound book

mặt trái

mặt trái

Google Translate
[Danh từ]
recto

the right-hand page of a book spread

trang phải, recto

trang phải, recto

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek