pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Online Media

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phương tiện truyền thông trực tuyến như "tài khoản", "theo dõi web" và "diễn đàn trực tuyến".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
account

an arrangement based on which a user is given a private and personalized access to an online platform, application, or computer

tài khoản, hồ sơ

tài khoản, hồ sơ

Google Translate
[Danh từ]
password

a confidential string of characters that a user chooses to secure their account and prevent unauthorized access

mật khẩu, mã truy cập

mật khẩu, mã truy cập

Google Translate
[Danh từ]
social bookmarking

(computing) an online service that enables users to add, edit and share bookmarks of web documents

đánh dấu xã hội, đánh dấu trực tuyến

đánh dấu xã hội, đánh dấu trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
site

a set of related pages on the Internet located under a single domain name

trang, trang web

trang, trang web

Google Translate
[Danh từ]
online poll

a survey or questionnaire conducted through digital platforms or websites, allowing individuals to provide their opinions or vote on specific topics or questions using electronic devices connected to the internet

khảo sát trực tuyến, bỏ phiếu trực tuyến

khảo sát trực tuyến, bỏ phiếu trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
blog

a web page on which an individual or group of people regularly write about a topic of interest or their opinions or experiences, usually in an informal style

blog, nhật ký trực tuyến

blog, nhật ký trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
blogging

the act or activity of writing about different things and share them online on a web page

viết blog, blogging

viết blog, blogging

Google Translate
[Danh từ]
web newspaper

an online publication that delivers news and information through a website or digital platform, providing articles, reports, and multimedia content to readers over the internet

báo điện tử, tờ báo trực tuyến

báo điện tử, tờ báo trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
linklog

a type of blog or website that primarily focuses on curating and sharing links to interesting or valuable online resources, articles, websites, or multimedia content, providing a collection of links for users to explore and discover

linklog, blog liên kết

linklog, blog liên kết

Google Translate
[Danh từ]
blogosphere

the virtual space where all the personal blogs are and the network of people communicating

blogosfera, không gian blog

blogosfera, không gian blog

Google Translate
[Danh từ]
home page

the opening page of a website that introduces it and links the user to other pages

trang chủ, trang chính

trang chủ, trang chính

Google Translate
[Danh từ]
browser

a computer program that enables the user to read or look at information on the Internet

trình duyệt, người tìm kiếm

trình duyệt, người tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
browser history

a record or log of web pages and websites that a user has visited in a specific web browser

lịch sử trình duyệt, lịch sử duyệt web

lịch sử trình duyệt, lịch sử duyệt web

Google Translate
[Danh từ]
landing page

(computing) the first webpage that appears in response to a click on a link

trang đích, trang hạ cánh

trang đích, trang hạ cánh

Google Translate
[Danh từ]
web tracking

the practice of monitoring and recording user activities and behavior on websites or across the internet

theo dõi web, giám sát web

theo dõi web, giám sát web

Google Translate
[Danh từ]
cookie

(computing) data that a web server sends to a browser and receives if the user visits the website again, used for identifying or tracking the user's activities

cookie, bánh quy

cookie, bánh quy

Google Translate
[Danh từ]
bookmark

the saved address of a website or file for easier and faster access

đánh dấu, sở thích

đánh dấu, sở thích

Google Translate
[Danh từ]
web page

all the information in one part of a website

trang web, website

trang web, website

Google Translate
[Danh từ]
search engine

a computer program that searches the internet and finds information based on a word or group of words given to it

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
surfing

the activity of spending a lot of time online navigating through different websites

lướt web, lướt mạng

lướt web, lướt mạng

Google Translate
[Danh từ]
user group

an online community that is focused on using a particular computer technology and sharing information about it

nhóm người dùng, cộng đồng người dùng

nhóm người dùng, cộng đồng người dùng

Google Translate
[Danh từ]
visit

(computing) an occasion when a user goes to a particular webpage

thăm, truy cập

thăm, truy cập

Google Translate
[Danh từ]
live blog

a blog or a microblog that provides a real time commentary of an event as it is happening

blog trực tiếp, blog thời gian thực

blog trực tiếp, blog thời gian thực

Google Translate
[Danh từ]
thread

a sequence of linked messages on social media, email, etc.

chuỗi, thread

chuỗi, thread

Google Translate
[Danh từ]
blog post

any article or piece of information added to a blog, often including images, videos, etc.

bài viết trên blog, bài đăng blog

bài viết trên blog, bài đăng blog

Google Translate
[Danh từ]
blogroll

a list of links on a blog to other websites that the owner thinks are useful

danh sách liên kết, blogroll

danh sách liên kết, blogroll

Google Translate
[Danh từ]
bulletin board

(computing) a computer network or an online website where users can leave messages and read other people's posts

bảng tin, diễn đàn

bảng tin, diễn đàn

Google Translate
[Danh từ]
search bar

a graphical interface element typically found on websites or applications that allows users to enter keywords, phrases, or queries to search for specific information or content within the provided platform

thanh tìm kiếm, khung tìm kiếm

thanh tìm kiếm, khung tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
online forum

a web-based platform or website where users can engage in discussions, exchange ideas, ask questions, and share information on specific topics of interest

diễn đàn trực tuyến, diễn đàn số

diễn đàn trực tuyến, diễn đàn số

Google Translate
[Danh từ]
subscription

the act of voluntarily signing up or enrolling to receive regular updates, content, or services from a particular source or provider

đăng ký, thành viên

đăng ký, thành viên

Google Translate
[Danh từ]
platform

a digital environment or software infrastructure that provides a foundation or framework for users or developers to create, interact, or exchange information, services, or content

nền tảng, hạ tầng số

nền tảng, hạ tầng số

Google Translate
[Danh từ]
feedback

information, criticism, or advice about a person's performance, a new product, etc. intended for improvement

phản hồi, ý kiến

phản hồi, ý kiến

Google Translate
[Danh từ]
premium

a superior or exclusive level of quality, features, or benefits associated with a product, service, or experience

giải thưởng, premium

giải thưởng, premium

Google Translate
[Danh từ]
feed

a feature on a website that enables the users to be notified of the updated information without logging on the website

feed, luồng tin

feed, luồng tin

Google Translate
[Danh từ]
eBay

a website dedicated to the buying and selling of items that are put in an auction by users

eBay, trang web đấu giá

eBay, trang web đấu giá

Google Translate
[Danh từ]
download

the act of copying and saving digital files, such as documents, music, or videos, from the internet onto a computer or other electronic devices

tải xuống, tải

tải xuống, tải

Google Translate
[Danh từ]
upload

the process of transferring or sending files, data, or content from a local device or computer to a remote server, network, or online platform

tải lên, upload

tải lên, upload

Google Translate
[Danh từ]
newsfeed

a continuously updated stream or list of news articles, updates, posts, or content that is delivered to users on a website or social media platform

dòng tin tức, tin tức liên tục

dòng tin tức, tin tức liên tục

Google Translate
[Danh từ]
username

a unique identifier or name chosen by a user to represent themselves or their account in online platforms, websites, or social media

tên người dùng, biệt danh

tên người dùng, biệt danh

Google Translate
[Danh từ]
page

all the data that can be seen on a screen at one time, such as a part of a website

trang, màn hình

trang, màn hình

Google Translate
[Danh từ]
to skip

to deliberately and quickly move past or jump over certain sections or portions of media, such as audio tracks, video segments, or chapters

bỏ qua, nhảy qua

bỏ qua, nhảy qua

Google Translate
[Động từ]
World Wide Web

a network of information that is accessible to people when they use the internet

World Wide Web, mạng toàn cầu

World Wide Web, mạng toàn cầu

Google Translate
[Danh từ]
clickbait

a sensational or misleading online content designed to attract clicks

clickbait, mồi nhử click

clickbait, mồi nhử click

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek