pattern

Ngoại hình và thể lực - Body Parts

Here you will find slang for body parts, covering casual, humorous, or informal ways people refer to different areas of the body.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Appearance & Fitness
noggin
[Danh từ]

a person's head

đầu, cái sọ

đầu, cái sọ

Ex: Watch your noggin when you stand up .Cẩn thận **cái đầu** của bạn khi bạn đứng dậy.
dome
[Danh từ]

a person's head

đầu, não

đầu, não

mug
[Danh từ]

a person's face, often used humorously or in a slightly mocking way

mặt, bộ mặt

mặt, bộ mặt

trap
[Danh từ]

a person's mouth

mõm, miệng

mõm, miệng

peeper
[Danh từ]

a person's eye, often used in plural

mắt, người nhìn

mắt, người nhìn

Ex: Her peepers lit up when she saw the surprise .**Đôi mắt** cô ấy sáng lên khi cô ấy nhìn thấy bất ngờ.
sniffer
[Danh từ]

a person's nose

mũi, cái mũi

mũi, cái mũi

Ex: That dog has a better sniffer than any human .Con chó đó có **mũi** tốt hơn bất kỳ người nào.
mitt
[Danh từ]

a person's hand, often used in plural

bàn tay, tay

bàn tay, tay

paw
[Danh từ]

a person's hand, often implying it is big, clumsy, or awkward

bàn tay vụng về, bàn tay thô kệch

bàn tay vụng về, bàn tay thô kệch

Ex: His paw got caught in the door .**Bàn chân** của anh ấy bị kẹt trong cửa.
gun
[Danh từ]

(plural only) strong, muscular upper arms, especially biceps and triceps

cánh tay cơ bắp, bắp tay ấn tượng

cánh tay cơ bắp, bắp tay ấn tượng

Ex: Curling every day is the secret to building serious guns.**Cuộn tạ** mỗi ngày là bí quyết để xây dựng **cánh tay** nghiêm túc.
pipe
[Danh từ]

(plural only) biceps, especially when they are large or well-defined

bắp tay, cánh tay cơ bắp

bắp tay, cánh tay cơ bắp

Ex: Nothing beats the feeling of pumped-up pipes after the gym.Không gì sánh bằng cảm giác của những **ống** được bơm căng sau phòng tập.
gripper
[Danh từ]

a person's foot, often used in plural

bàn chân, chân

bàn chân, chân

Ex: Watch where you step, or you'll hurt your grippers.Hãy nhìn nơi bạn bước, nếu không bạn sẽ làm tổn thương **bàn chân**.
meat hook
[Danh từ]

one's hand or arm, often used in reference to strength and in the plural

móc thịt, móc sắt

móc thịt, móc sắt

Ex: Dude 's meat hooks can crush a watermelon without effort .**Móc thịt** của gã có thể nghiền nát một quả dưa hấu mà không cần nỗ lực.
beer belly
[Danh từ]

a large, protruding stomach, often attributed to excessive alcohol consumption

bụng bia, bụng người nghiện bia

bụng bia, bụng người nghiện bia

Ex: He 's trying to lose his beer belly before summer .Anh ấy đang cố gắng giảm **bụng bia** trước mùa hè.
backside
[Danh từ]

a person's buttocks, which is the part that they sit on

mông, mông đít

mông, mông đít

Ex: The hard bench made his backside ache after sitting all day .Chiếc ghế cứng làm **mông** của anh ấy đau nhức sau khi ngồi cả ngày.
booty
[Danh từ]

the rear part of the body that one sits on

mông, mông đít

mông, mông đít

Ex: The intense workout was focused on building strength in the thighs and booty.Buổi tập luyện cường độ cao tập trung vào việc xây dựng sức mạnh ở đùi và **mông**.
donk
[Danh từ]

a large or prominent buttocks

mông to, mông nổi bật

mông to, mông nổi bật

Ex: Everyone laughed when he jokingly called his own donk huge.Mọi người đều cười khi anh ta đùa gọi **mông** của chính mình là khổng lồ.
cake
[Danh từ]

a person's buttocks, also used in plural

mông, đít

mông, đít

Ex: Everyone complimented her cakes at the party .Mọi người đều khen ngợi **bánh** của cô ấy tại bữa tiệc.
dog
[Danh từ]

foot or toe, mostly used in the plural

chân, bàn chân

chân, bàn chân

Ex: Slip your dogs into something comfy after work.Trượt **bàn chân** của bạn vào thứ gì đó thoải mái sau giờ làm.
stem
[Danh từ]

a person's leg, often used playfully or in casual conversation

cẳng chân, chân

cẳng chân, chân

Ex: He stretched his stems before the race.Anh ấy đã kéo giãn **chân** trước cuộc đua.
Ngoại hình và thể lực
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek