ngon
Tôi không thể tin là cô ấy vừa bước vào; hôm nay cô ấy trông như món ăn vặt.
Here you will find slang about appearance and attractiveness, capturing how people talk about looks, style, and physical appeal.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
ngon
Tôi không thể tin là cô ấy vừa bước vào; hôm nay cô ấy trông như món ăn vặt.
đẹp trai
Tôi không thể ngừng nghĩ về anh ấy; anh ấy rất đẹp trai.
trang điểm hoàn hảo
Tôi thích cách trang điểm của cô ấy beat; mọi chi tiết đều hoàn hảo.
sức hấp dẫn của khuôn mặt
Ngay cả khi không trang điểm, face card của cô ấy vẫn nổi bật.
phong cách riêng biệt
Lewk của cô ấy luôn hoàn hảo; cô ấy thực sự biết cách ăn mặc.
một người đẹp tuyệt vời
Anh chàng đang bước vào đó quá đẹp trai, không nghi ngờ gì.
người đàn ông hấp dẫn
Anh ấy quả là người đàn ông mơ ước, mọi người tại bữa tiệc đều đang nói về anh ấy.
một vẻ đẹp choáng ngợp
Anh ấy bước vào, và mọi người đều đồng ý rằng anh ấy là một người đẹp.
an extremely attractive or striking person, often implying confidence and allure
sự chuyển mình nổi bật
Anh ấy đã có một glow-up nghiêm túc trong mùa hè; trông thật sắc sảo!
sự suy giảm ngoại hình
Sau năm đầy căng thẳng, cô ấy đã có một chút suy giảm rạng rỡ.
cải thiện ngoại hình
Cô ấy đã looksmaxx trước bữa tiệc, và mọi người đều nhận thấy sự thay đổi.
làm đẹp
Anh ấy đã yassify bức ảnh tự sướng của mình trước khi đăng nó lên mạng.
mảnh mai và gợi cảm
Anh ấy thích những cô gái có dáng slim thick, với hình dáng đồng hồ cát.
thân hình bố
Sau nhiều năm làm cha, anh ấy đã chấp nhận thân hình bố của mình.
cơ thể mẹ
Nhiều phụ nữ ăn mừng cơ thể làm mẹ của họ như một dấu hiệu của sức mạnh và tình mẫu tử.
kiểu tóc 'tôi có thể nói chuyện với quản lý không'
Meme đó về một người phụ nữ với kiểu tóc tôi có thể nói chuyện với người quản lý không đã lan truyền chóng mặt.
a bald person, referencing the smooth white ball used in billiards
Mọi người đều cười khi thợ cắt tóc gọi anh ta là bi da.
bẩn thỉu
Ngôi nhà bỏ hoang đó bẩn thỉu và đang đổ nát.
cười bằng mắt
Cô ấy đã cười bằng mắt trong bức ảnh mặc dù cô ấy không cười bằng miệng.
| Ngoại hình và thể lực | |||
|---|---|---|---|
| Appearance & Attractiveness | Fashion & Style | Appearance Rating | Body Parts |
| Muscle & Form | Fitness & Sports | ||