quần áo
Anh ấy xuất hiện trong bữa tiệc với vài bộ quần áo mới mẻ.
Here you will find slang about fashion and style, reflecting trends, clothing, and how people express themselves through their appearance.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
quần áo
Anh ấy xuất hiện trong bữa tiệc với vài bộ quần áo mới mẻ.
phong cách tự nhiên và ngầu
Chiếc áo khoác đó thêm rất nhiều steez vào phong cách của bạn.
trang phục
Cô ấy đã đăng fit trong ngày của mình lên Instagram.
kiểm tra trang phục
Fit check của cô ấy trên Instagram đã lan truyền chóng mặt.
phong cách
Chiếc áo khoác đó thêm drip nghiêm túc vào phong cách của bạn.
grill
Grill của rapper đó trị giá hàng ngàn.
trang phục
Cửa hàng đó bán trang phục streetwear tốt nhất.
phong cách
Anh ấy đi với nước sốt, như thể anh ấy sở hữu căn phòng.
phong cách
Chiếc áo khoác đó thêm rất nhiều swag vào phong cách của bạn.
lịch lãm
Cô ấy trang trí phòng của mình với chủ đề preppy và ven biển.
ăn mặc hợp thời trang
Anh ấy bước vào ăn mặc bảnh bao cho bữa tiệc.
mặc một cách phong cách
Anh ấy đang khoe một đôi giày thể thao mới hôm nay.
diện đẹp
Anh ấy đã làm đẹp bộ trang phục của mình với một chiếc đồng hồ vàng.
giày thể thao
Anh ấy sưu tầm những đôi giày thể thao hiếm từ khắp nơi trên thế giới.
tháo trạng thái chết
Tôi sắp bỏ deadstock đôi giày thể thao phiên bản giới hạn này.
những đôi giày thể thao cực chất
Anh ấy xuất hiện với nhiệt trên chân và khiến mọi người ngoảnh đầu.
giày cũ mòn
Đôi Nike cũ đó là đôi giày thường ngày yêu thích của tôi.
quần lót bà già
Quần lót bà già là tất cả những gì tôi còn lại từ năm ngoái.
quần lót bị kéo lên
Đừng cho tôi một snuggie; tôi không thể đi bộ như thế này.
| Ngoại hình và thể lực | |||
|---|---|---|---|
| Appearance & Attractiveness | Fashion & Style | Appearance Rating | Body Parts |
| Muscle & Form | Fitness & Sports | ||