pattern

Ngoại hình và thể lực - Fashion & Style

Here you will find slang about fashion and style, reflecting trends, clothing, and how people express themselves through their appearance.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Appearance & Fitness
threads
[Danh từ]

clothes, especially someone's outfit or overall style

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Ex: Those threads make you look sharp tonight .Những **bộ trang phục** đó làm bạn trông sắc sảo tối nay.
steez
[Danh từ]

a natural sense of fashion and coolness

phong cách tự nhiên và ngầu, cảm giác bẩm sinh về thời trang và sự ngầu

phong cách tự nhiên và ngầu, cảm giác bẩm sinh về thời trang và sự ngầu

Ex: Her steez makes even simple outfits stand out.**Steez** của cô ấy làm cho cả những bộ trang phục đơn giản nổi bật.
fit
[Danh từ]

the complete look someone is wearing

trang phục, phong cách

trang phục, phong cách

Ex: Everyone complimented her fit at the wedding.Mọi người đều khen ngợi **trang phục của cô ấy** tại đám cưới.
fit check
[Danh từ]

an act of showing off or evaluating someone's outfit

kiểm tra trang phục, đánh giá phong cách

kiểm tra trang phục, đánh giá phong cách

Ex: They lined up for a group fit check after the event.Họ xếp hàng để **fit check** nhóm sau sự kiện.
drip
[Danh từ]

style or swagger, especially shown through fashionable or expensive clothing

phong cách, đẳng cấp

phong cách, đẳng cấp

Ex: I need new sneakers to upgrade my drip.Tôi cần giày thể thao mới để nâng cấp **phong cách** của mình.
grill
[Danh từ]

jewelry worn over the teeth, often made of gold or encrusted with diamonds

grill, grill răng

grill, grill răng

Ex: They customized a grill to match his chain.Họ tùy chỉnh một **grill** để phù hợp với dây chuyền của anh ấy.
bling
[Danh từ]

showy and shiny piece of jewelry or similar expensive accessory worn to attract attention

đồ trang sức lấp lánh, phụ kiện hào nhoáng

đồ trang sức lấp lánh, phụ kiện hào nhoáng

ice
[Danh từ]

diamonds or diamond jewelry, often used to show wealth or luxury

kim cương, trang sức xa xỉ

kim cương, trang sức xa xỉ

icy
[Tính từ]

covered in or wearing diamonds; sparkling with jewelry

lấp lánh, lóng lánh

lấp lánh, lóng lánh

Ex: Her smile got even brighter with those icy grills.Nụ cười của cô ấy trở nên rực rỡ hơn với những chiếc lưới **băng giá**.
gear
[Danh từ]

clothing or accessories, often chosen for a specific style or coordinated look

trang phục, trang bị

trang phục, trang bị

Ex: His hiking gear doubles as everyday fashion.**Trang bị** đi bộ đường dài của anh ấy cũng đóng vai trò như thời trang hàng ngày.
fly gear
[Danh từ]

flashy or standout clothing that draws attention

trang phục bắt mắt, đồ đạc nổi bật

trang phục bắt mắt, đồ đạc nổi bật

Ex: You need fly gear if you're hitting that club.Bạn cần **trang phục nổi bật** nếu bạn đến câu lạc bộ đó.
sauce
[Danh từ]

extra flair or swagger in one's style or presentation

phong cách, thần thái

phong cách, thần thái

Ex: You can't teach sauce; it's natural.Bạn không thể dạy **sauce**; nó là tự nhiên.
swag
[Danh từ]

style or confidence shown through fashionable appearance

phong cách, tự tin

phong cách, tự tin

Ex: They complimented her swag at the concert.Họ khen ngợi **swag** của cô ấy tại buổi hòa nhạc.
preppy
[Tính từ]

having a refined and polished style of clothing, associated with graduates of elite preparatory schools

lịch lãm, chỉn chu

lịch lãm, chỉn chu

Ex: They attended a preppy summer camp with tennis courts and sailing lessons .Họ đã tham dự một trại hè **preppy** với sân quần vợt và các bài học chèo thuyền.
laced
[Tính từ]

wearing stylish sneakers or being well-dressed

ăn mặc hợp thời trang, sành điệu

ăn mặc hợp thời trang, sành điệu

Ex: I need to get laced before the event tonight .Tôi cần **ăn mặc đẹp** trước sự kiện tối nay.
to rock
[Động từ]

to wear or carry something confidently, often clothing or accessories

mặc một cách phong cách, tự tin thể hiện

mặc một cách phong cách, tự tin thể hiện

Ex: I love how she rocks her vintage jeans.Tôi thích cách cô ấy **phong cách** chiếc quần jean cổ điển của mình.
to doodie up
[Động từ]

to dress up or make something look fancy

diện đẹp, trang điểm lộng lẫy

diện đẹp, trang điểm lộng lẫy

Ex: We doodied up the table with candles and flowers.Chúng tôi đã **trang trí** bàn với nến và hoa.
kicks
[Danh từ]

a pair of soft shoes worn casually or during exercise

giày thể thao, giày sneaker

giày thể thao, giày sneaker

Ex: I need to clean my kicks before heading out .Tôi cần làm sạch **giày thể thao** của mình trước khi ra ngoài.
sneaks
[Danh từ]

sneakers; casual footwear often associated with style and streetwear

giày sneaker, giày thể thao

giày sneaker, giày thể thao

Ex: She cleaned her sneaks before taking a photo.Cô ấy đã làm sạch **giày thể thao** của mình trước khi chụp ảnh.
to un-deadstock
[Động từ]

to wear a pair of sneakers for the first time, taking them out of deadstock condition

tháo trạng thái chết, mang lần đầu

tháo trạng thái chết, mang lần đầu

Ex: Don't forget to un-deadstock those shoes; you've been saving them too long!Đừng quên **tháo chết kho** những đôi giày đó; bạn đã giữ chúng quá lâu rồi!
heat
[Danh từ]

highly desirable, exclusive, or stylish sneakers

những đôi giày thể thao cực chất, những đôi giày nóng

những đôi giày thể thao cực chất, những đôi giày nóng

Ex: Those kicks are heat, no doubt.Những đôi giày đó là **nóng bỏng**, không nghi ngờ gì.
beater
[Danh từ]

a shoe worn regularly and roughly, often getting dirty or scuffed

giày cũ mòn, giày bị trầy xước

giày cũ mòn, giày bị trầy xước

Ex: My beaters are falling apart , but I love them anyway .Đôi **giày cũ** của tôi đang rã ra, nhưng dù sao tôi vẫn yêu chúng.
highwaters
[Danh từ]

pants that are too short, exposing the ankles or socks

quần quá ngắn, quần bị lên cao

quần quá ngắn, quần bị lên cao

Ex: Highwaters were a style trend in the '90s.**Quần ngắn** là một xu hướng thời trang vào những năm 90.
fat pants
[Danh từ]

pants worn for comfort, often when expecting to eat a lot or jokingly implying potential weight gain

quần thoải mái, quần lễ hội

quần thoải mái, quần lễ hội

Ex: Fat pants are perfect for lounging around the house.**Quần rộng** hoàn hảo để thư giãn quanh nhà.
granny panties
[Danh từ]

large, unfashionable, or old-fashioned underwear

quần lót bà già, quần lót kiểu bà

quần lót bà già, quần lót kiểu bà

Ex: The store sells all kinds of underwear, from lacy to granny panties.Cửa hàng bán tất cả các loại đồ lót, từ ren đến **quần lót bà già**.
snuggie
[Danh từ]

underwear that has been pulled up uncomfortably

quần lót bị kéo lên, đồ lót bị kéo lên

quần lót bị kéo lên, đồ lót bị kéo lên

Ex: He laughed after realizing he had a snuggie from sitting down.Anh ấy cười sau khi nhận ra mình bị **snuggie** khi ngồi xuống.
Ngoại hình và thể lực
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek