Ngoại hình và thể lực - Fitness & Sports

Here you will find slang related to fitness and sports, capturing terms used for workouts, athletic performance, and sports culture.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Ngoại hình và thể lực
gym rat [Danh từ]
اجرا کردن

chuột phòng gym

Ex: He 's a true gym rat , hitting the gym every day without fail .

Anh ấy đúng là một con chuột phòng gym, đến phòng tập mỗi ngày không bao giờ bỏ.

pump [Danh từ]
اجرا کردن

sự căng cơ

Ex: That workout gave me an insane chest pump .

Bài tập đó đã cho tôi một cơn căng cơ ngực điên rồ.

bulk [Danh từ]
اجرا کردن

tăng cơ

Ex: During a bulk , it 's normal to gain a little fat along with muscle .

Trong giai đoạn tăng cơ, việc tăng một chút mỡ cùng với cơ bắp là bình thường.

beast mode [Danh từ]
اجرا کردن

chế độ quái thú

Ex:

Đội đã chuyển sang chế độ quái thú trong hiệp cuối cùng.

to spot [Động từ]
اجرا کردن

hỗ trợ

Ex: He always asks a friend to spot him when lifting heavy .

Anh ấy luôn nhờ một người bạn hỗ trợ khi nâng tạ nặng.

bro split [Danh từ]
اجرا کردن

phân chia nhóm cơ

Ex:

Nhiều vận động viên thể hình tin tưởng vào bro split để tăng cơ.

leg day [Danh từ]
اجرا کردن

ngày tập chân

Ex:

Anh ấy ghét ngày tập chân nhưng biết rằng nó quan trọng.

sesh [Danh từ]
اجرا کردن

buổi

Ex:

Sesh tối qua ở quán rượu thật vui.

sweat sesh [Danh từ]
اجرا کردن

buổi tập đổ mồ hôi căng thẳng

Ex:

Buổi tập luyện đổ mồ hôi đó khiến tôi kiệt sức nhưng hài lòng.

rep [Danh từ]
اجرا کردن

lần lặp lại

Ex: He increased the reps on his squats today .

Anh ấy đã tăng số lần lặp lại trong bài tập squat hôm nay.

squat rack hog [Danh từ]
اجرا کردن

kẻ chiếm dụng giá tập squat

Ex:

Đừng là kẻ chiếm dụng giá đỡ squat ; hãy chia sẻ với người khác.

meathead [Danh từ]
اجرا کردن

đầu thịt

Ex:

Phòng tập gym đầy những gã cơ bắp đang khoe khoang các động tác nâng tạ của họ.

اجرا کردن

a gym bro saying suggesting that increasing one's strength or muscle mass leads to more dating success

Ex:
swolemate [Danh từ]
اجرا کردن

bạn tập thể dục

Ex:

Họ là bạn tập thể hình, thực hiện mỗi buổi tập cùng nhau.

trash talk [Danh từ]
اجرا کردن

lời nói khiêu khích

Ex:

Các cầu thủ đã trao đổi những lời khiêu khích trước khi trận đấu bắt đầu.

comeback kid [Danh từ]
اجرا کردن

đứa trẻ trở lại

Ex: He 's the comeback kid of the office , always bouncing back from mistakes .

Anh ấy là comeback kid của văn phòng, luôn bật dậy sau những sai lầm.