pattern

Chăm Sóc Cá Nhân - Chăm sóc cơ thể

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến chăm sóc cơ thể như "tắm", "spa" và "chà".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Personal Care
ablution

the act of cleansing oneself through washing

tắm rửa, làm sạch

tắm rửa, làm sạch

Google Translate
[Danh từ]
bath

the action of washing our body in a bathtub by putting it into water

tắm

tắm

Google Translate
[Danh từ]
to bath

to wash another person by immersing the body in water or applying water to the body using a cloth, sponge, or similar means

tắm

tắm

Google Translate
[Động từ]
to bathe

to wash or clean the body by putting it in water or pouring water over it

tắm, rửa

tắm, rửa

Google Translate
[Động từ]
body odor

the unpleasant or distinct smell that emanates from a person's body

mùi cơ thể, mùi hôi cơ thể

mùi cơ thể, mùi hôi cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
bubble bath

a bath with a special soap added to the water to make it foamy and scented

bồn tắm bọt, tắm bọt nước

bồn tắm bọt, tắm bọt nước

Google Translate
[Danh từ]
to clean up

to make oneself neat or clean

dọn dẹp bản thân, làm sạch bản thân

dọn dẹp bản thân, làm sạch bản thân

Google Translate
[Động từ]
to delouse

to remove lice or similar insects from someone's hair or an animals coating

tẩy chấy, dọn chấy

tẩy chấy, dọn chấy

Google Translate
[Động từ]
to freshen up

to improve one's appearance, energy, or smell, usually by washing, grooming, or getting refreshed

làm tươi mới, cải thiện ngoại hình

làm tươi mới, cải thiện ngoại hình

Google Translate
[Động từ]
grooming

the activity of keeping tidy and neat by brushing hair, keeping clothes clean, etc.

chăm sóc, dọn dẹp

chăm sóc, dọn dẹp

Google Translate
[Danh từ]
rubdown

a massage or vigorous rubbing of the body, often done to relax muscles and relieve tension

mát xa, xát

mát xa, xát

Google Translate
[Danh từ]
to scrub up

to thoroughly wash one's hands and arms before the surgical operation

rửa tay, khử trùng tay

rửa tay, khử trùng tay

Google Translate
[Động từ]
shower

an act of washing our body while standing under a stream of water

vòi hoa sen

vòi hoa sen

Google Translate
[Danh từ]
to shower

to bathe under a continuous flow of water, typically for cleansing the body

tắm, tắm vòi sen

tắm, tắm vòi sen

Google Translate
[Động từ]
to soak

to put something in a liquid for a period of time to allow it to absorb or become saturated

ngâm, thấm nước

ngâm, thấm nước

Google Translate
[Động từ]
toilette

the act of grooming oneself or the process of getting ready

chăm sóc, làm đẹp

chăm sóc, làm đẹp

Google Translate
[Danh từ]
to towel

to dry or clean something or someone using a towel by rubbing or patting

lau, làm khô

lau, làm khô

Google Translate
[Động từ]
to wash

to cleanse oneself or part of one's body with water and often soap or other cleaning product

rửa, giặt

rửa, giặt

Google Translate
[Động từ]
to wash up

to clean one's hands, face, or body, typically using water and soap

rửa tay, tắm rửa

rửa tay, tắm rửa

Google Translate
[Động từ]
to soap

to apply or lather with soap for the purpose of cleaning or washing

xà phòng, rửa bằng xà phòng

xà phòng, rửa bằng xà phòng

Google Translate
[Động từ]
sponge bath

a type of bathing where a person's body is cleaned using a sponge or cloth soaked in water or cleansing solutions

tắm bằng bọt biển, tắm bằng khăn ướt

tắm bằng bọt biển, tắm bằng khăn ướt

Google Translate
[Danh từ]
to scrub

to clean a surface by rubbing it very hard using a brush, etc.

chà, lau chùi

chà, lau chùi

Google Translate
[Động từ]
to rinse

to wash or clean something with water or another liquid to remove dirt, soap, or other substances

rửa, xả

rửa, xả

Google Translate
[Động từ]
to shampoo

to wash something, like hair or carpets, using a special cleaning solution

gội đầu, tắm với dầu gội

gội đầu, tắm với dầu gội

Google Translate
[Động từ]
body scrub

a spa treatment where a therapist scrubs the skin with a product to remove dead skin and boost circulation, followed by rinsing or showering to clean the skin

tẩy tế bào chết cơ thể, scrub cơ thể

tẩy tế bào chết cơ thể, scrub cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
foam bath

a bubbly and frothy bath created by adding a soap or bubble bath product to the water, making it extra relaxing and enjoyable

tắm bọt, tắm bọt xà phòng

tắm bọt, tắm bọt xà phòng

Google Translate
[Danh từ]
body polish

a cosmetic treatment that exfoliates and nourishes the skin, leaving it smooth, refreshed, and glowing

tẩy tế bào chết cho cơ thể, đánh bóng cơ thể

tẩy tế bào chết cho cơ thể, đánh bóng cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
power shower

a strong and forceful shower with high water pressure that can help you feel refreshed and revitalized

vòi sen mạnh, vòi sen áp lực cao

vòi sen mạnh, vòi sen áp lực cao

Google Translate
[Danh từ]
spa

a commercial establishment that offers a range of services related to health, beauty, and relaxation, such as massages, facials, saunas, and hot tubs

spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe

spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
mud bath

a therapeutic treatment where a person immerses themselves in a mixture of warm mud and mineral-rich water

tắm bùn, bồn tắm bùn

tắm bùn, bồn tắm bùn

Google Translate
[Danh từ]
turkish bath

a traditional bathing experience that involves steam, sauna, and scrubbing, typically accompanied by a massage

tắm hơi kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, hammam

tắm hơi kiểu Thổ Nhĩ Kỳ, hammam

Google Translate
[Danh từ]
whirlpool

a special kind of bath or spa with jets that create swirling water currents for a relaxing and massaging experience

bồn tắm sục, bồn tắm thủy lực

bồn tắm sục, bồn tắm thủy lực

Google Translate
[Danh từ]
to lather

to create a frothy or soapy foam by vigorously rubbing soap or shampoo with water

tạo bọt, xà phòng hóa

tạo bọt, xà phòng hóa

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek