pattern

Sách Headway - Sơ cấp - Đơn vị 9

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 trong giáo trình Headway Beginner, chẳng hạn như “tức giận”, “kiểm tra”, “nhà phát minh”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Beginner
amazed

feeling or showing great surprise

ngạc nhiên

ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

giận

giận

Google Translate
[Tính từ]
astronaut

someone who is trained to travel and work in space

phi hành gia

phi hành gia

Google Translate
[Danh từ]
birthday

the day and month of your birth in every year

sinh nhật

sinh nhật

Google Translate
[Danh từ]
born

brought to this world through birth

sinh ra

sinh ra

Google Translate
[Tính từ]
boxer

a person who participates in a combat sport involving punches and strikes with the fists

võ sĩ quyền anh

võ sĩ quyền anh

Google Translate
[Danh từ]
to check

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
explorer

a person who visits unknown places to find out more about them

nhà thám hiểm

nhà thám hiểm

Google Translate
[Danh từ]
to find

to randomly discover someone or something, particularly in a way that is surprising or unexpected

tìm thấy

tìm thấy

Google Translate
[Động từ]
grandmother

the woman who is our mom or dad's mother

bà

Google Translate
[Danh từ]
grandson

the son of our son or daughter

cháu trai

cháu trai

Google Translate
[Danh từ]
housework

regular work done in a house, especially cleaning, washing, etc.

công việc nhà

công việc nhà

Google Translate
[Danh từ]
inventor

someone who makes or designs something that did not exist before

nhà phát minh

nhà phát minh

Google Translate
[Danh từ]
jackpot

the top prize or highest amount of money that can be won in a game of chance or a lottery

jackpot

jackpot

Google Translate
[Danh từ]
last

immediately preceding the present time

cuối

cuối

Google Translate
[Tính từ]
year

a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first

năm

năm

Google Translate
[Danh từ]
lottery

a game of chance where tickets with numbers or symbols are purchased, and a random selection of numbers or symbols determines the winners

xổ số

xổ số

Google Translate
[Danh từ]
to make

to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials

làm

làm

Google Translate
[Động từ]
million

the number 1 followed by 6 zeros

một triệu

một triệu

Google Translate
[Số từ]
newsagent

a shop that sells newspapers, magazines, and other items related to reading materials, such as stationery, cards, and sometimes snacks

cửa hàng báo

cửa hàng báo

Google Translate
[Danh từ]
pocket

a type of small bag in or on clothing, used for carrying small things such as money, keys, etc.

pocket

pocket

Google Translate
[Danh từ]
politician

someone who works in the government or a law-making organization

nhà chính trị

nhà chính trị

Google Translate
[Danh từ]
princess

a female member of a royal family, typically the daughter of a king or queen

công chúa

công chúa

Google Translate
[Danh từ]
to put

to move something or someone from one place or position to another

đặt

đặt

Google Translate
[Động từ]
to run

to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time

chạy

chạy

Google Translate
[Động từ]
scientist

someone whose job or education is about science

nhà khoa học

nhà khoa học

Google Translate
[Danh từ]
to see

to notice a thing or person with our eyes

nhìn

nhìn

Google Translate
[Động từ]
singer

someone whose job is to use their voice for creating music

ca sĩ

ca sĩ

Google Translate
[Danh từ]
to sit

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

ngồi

ngồi

Google Translate
[Động từ]
story

a description of events and people either real or imaginary

câu chuyện

câu chuyện

Google Translate
[Danh từ]
thousand

the number 1 followed by 3 zeros

nghìn

nghìn

Google Translate
[Số từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt

máy giặt

Google Translate
[Danh từ]
writer

someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.

nhà văn

nhà văn

Google Translate
[Danh từ]
yesterday

the day before today; the previous day

hôm qua

hôm qua

Google Translate
[Danh từ]
January

the first month of the year, after December and before February

tháng Một

tháng Một

Google Translate
[Danh từ]
February

the second month of the year, after January and before March

tháng hai

tháng hai

Google Translate
[Danh từ]
March

the third month of the year, after February and before April

Tháng Ba

Tháng Ba

Google Translate
[Danh từ]
April

the fourth month of the year, after March and before May

tháng tư

tháng tư

Google Translate
[Danh từ]
May

the fifth month of the year, after April and before June

Tháng Năm

Tháng Năm

Google Translate
[Danh từ]
June

the sixth month of the year, after May and before July

Tháng Sáu

Tháng Sáu

Google Translate
[Danh từ]
July

the seventh month of the year, after June and before August

Tháng Bảy

Tháng Bảy

Google Translate
[Danh từ]
August

the eighth month of the year, after July and before September

tháng Tám

tháng Tám

Google Translate
[Danh từ]
September

the ninth month of the year, after August and before October

tháng Chín

tháng Chín

Google Translate
[Danh từ]
October

the tenth month of the year, after September and before November

tháng mười

tháng mười

Google Translate
[Danh từ]
November

the 11th month of the year, after October and before December

tháng 11

tháng 11

Google Translate
[Danh từ]
December

the 12th and last month of the year, after November and before January

Tháng Mười Hai

Tháng Mười Hai

Google Translate
[Danh từ]
ordinal number

a number that indicates the position of something in a sequence or series

số thứ tự

số thứ tự

Google Translate
[Danh từ]
first

(of a person) coming or acting before any other person

đầu tiên

đầu tiên

Google Translate
[Tính từ]
second

coming or happening just after the first person or thing

thứ hai

thứ hai

Google Translate
[Hạn định từ]
third

coming or happening right after the second person or thing

thứ ba

thứ ba

Google Translate
[Tính từ]
fourth

coming or happening just after the third person or thing

thứ tư

thứ tư

Google Translate
[Hạn định từ]
fifth

coming or happening just after the fourth person or thing

thứ năm

thứ năm

Google Translate
[Hạn định từ]
sixth

coming or happening right after the fifth person or thing

thứ sáu

thứ sáu

Google Translate
[Hạn định từ]
seventh

coming or happening just after the sixth person or thing

thứ bảy

thứ bảy

Google Translate
[Hạn định từ]
eighth

coming or happening right after the seventh person or thing

thứ tám

thứ tám

Google Translate
[Hạn định từ]
ninth

coming or happening just after the eighth person or thing

thứ chín

thứ chín

Google Translate
[Hạn định từ]
tenth

coming or happening right after the ninth person or thing

thứ mười

thứ mười

Google Translate
[Hạn định từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek