Sách Headway - Sơ cấp - Đơn vị 9
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 trong giáo trình Headway Beginner, chẳng hạn như “tức giận”, “kiểm tra”, “nhà phát minh”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
regular work done in a house, especially cleaning, washing, etc.
công việc nhà, việc nhà
an electric machine used for washing clothes
máy giặt, máy giặt quần áo
a shop that sells newspapers, magazines, and other items related to reading materials, such as stationery, cards, and sometimes snacks
cửa hàng báo, quầy báo
a game of chance where tickets with numbers or symbols are purchased, and a random selection of numbers or symbols determines the winners
xổ số, số phận
the top prize or highest amount of money that can be won in a game of chance or a lottery
jackpot, giải đặc biệt
feeling very annoyed or upset because of something that we do not like
giận, tức giận
a person who visits unknown places to find out more about them
nhà thám hiểm, nhà khám phá
someone who makes or designs something that did not exist before
nhà phát minh, người sáng tạo
someone who is trained to travel and work in space
phi hành gia, nhà du hành không gian
someone who works in the government or a law-making organization
nhà chính trị, người phụ nữ chính trị
a female member of a royal family, typically the daughter of a king or queen
công chúa
a person who participates in a combat sport involving punches and strikes with the fists
võ sĩ quyền anh, nữ võ sĩ quyền anh
someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.
nhà văn, biên tập viên
to move something or someone from one place or position to another
đặt, bỏ
to move using our legs, faster than we usually walk, in a way that both feet are never on the ground at the same time
chạy, vội vã
to randomly discover someone or something, particularly in a way that is surprising or unexpected
tìm thấy, khám phá
to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating
kiểm tra, xem xét
to form, produce, or prepare something, by putting parts together or by combining materials
làm, sản xuất
to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight
ngồi, ngồi xuống
a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first
năm, năm
the first month of the year, after December and before February
tháng Một, tháng Một trong năm
the ninth month of the year, after August and before October
tháng Chín
the tenth month of the year, after September and before November
tháng mười
the 12th and last month of the year, after November and before January
Tháng Mười Hai
a number that indicates the position of something in a sequence or series
số thứ tự, số ordinal
coming or happening just after the fourth person or thing
thứ năm, năm
coming or happening just after the sixth person or thing
thứ bảy, bảy
a type of small bag in or on clothing, used for carrying small things such as money, keys, etc.
a description of events and people either real or imaginary
câu chuyện, truyện