pattern

Sách Headway - Cơ bản - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 8)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Bài 8 trong giáo trình Tiểu học Headway, chẳng hạn như "gói", "chi tiêu", "đủ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
packet

a small bag typically made of paper, plastic, etc., that can contain various things, such as tea, sugar, or spices

gói, bịch

gói, bịch

Google Translate
[Danh từ]
battery

an object that turns chemical energy to electricity to give power to a device or machine

pin, ắc quy

pin, ắc quy

Google Translate
[Danh từ]
baby

a child who is very young, usually too young to walk or speak

em bé, trẻ sơ sinh

em bé, trẻ sơ sinh

Google Translate
[Danh từ]
shampoo

a liquid used to wash one's hair

dầu gội

dầu gội

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
small

below average in physical size

nhỏ, khiêm tốn

nhỏ, khiêm tốn

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
nice

providing pleasure and enjoyment

tốt, thú vị

tốt, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
present

something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion

quà, tặng phẩm

quà, tặng phẩm

Google Translate
[Danh từ]
euro

the money that most countries in Europe use

euro

euro

Google Translate
[Danh từ]
to spend

to use money as a payment for services, goods, etc.

chi tiêu, tiêu dùng

chi tiêu, tiêu dùng

Google Translate
[Động từ]
cup

a small bowl-shaped container, usually with a handle, that we use for drinking tea, coffee, etc.

tách, cốc

tách, cốc

Google Translate
[Danh từ]
latte

a drink made from espresso with steamed milk on top

latte, cà phê sữa

latte, cà phê sữa

Google Translate
[Danh từ]
hot chocolate

a hot drink, made by mixing cocoa powder with water or milk

socola nóng, cacao nóng

socola nóng, cacao nóng

Google Translate
[Danh từ]
egg

an oval or round thing that is produced by a chicken and can be used for food

trứng

trứng

Google Translate
[Danh từ]
cheesecake

a type of sweet dessert made from soft cheese on a cake or biscuit base

cheesecake, bánh phô mai

cheesecake, bánh phô mai

Google Translate
[Danh từ]
sandwich

two pieces of bread with cheese, meat, etc. between them

bánh mì kẹp

bánh mì kẹp

Google Translate
[Danh từ]
toast

a slice of bread that is brown on both sides because it has been heated

bánh mì nướng, bánh mì

bánh mì nướng, bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
croissant

a curved-shape roll that is sweet in taste and is usually eaten at breakfast

croissant

croissant

Google Translate
[Danh từ]
tea

a drink we make by soaking dried tea leaves in hot water

trà

trà

Google Translate
[Danh từ]
ketchup

a cold sauce made from tomatoes, which has a thick texture and is served with some food

sốt cà chua

sốt cà chua

Google Translate
[Danh từ]
honey

a sweet, sticky, thick liquid produced by bees that is yellow or brown and we can eat as food

mật ong

mật ong

Google Translate
[Danh từ]
to take away

to take something from someone so that they no longer have it

lấy đi, cướp đi

lấy đi, cướp đi

Google Translate
[Động từ]
size

the physical extent of an object, usually described by its height, width, length, or depth

kích thước,  kích cỡ

kích thước, kích cỡ

Google Translate
[Danh từ]
medium

a means that is used for the purpose of communicating or expressing something

phương tiện, truyền thông

phương tiện, truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
to take a seat

to sit down or assume a sitting position

[Cụm từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
newsagent

a shop that sells newspapers, magazines, and other items related to reading materials, such as stationery, cards, and sometimes snacks

cửa hàng báo, quầy báo

cửa hàng báo, quầy báo

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê, cà phê nhỏ

quán cà phê, cà phê nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
supermarket

a large store that we can go to and buy food, drinks and other things from

siêu thị, siêu thị lớn

siêu thị, siêu thị lớn

Google Translate
[Danh từ]
butcher

someone who cuts up and sells meat as a job

thịt

thịt

Google Translate
[Danh từ]
sort

a category or group of things that share similar characteristics or properties

loại, thể loại

loại, thể loại

Google Translate
[Danh từ]
many

used to indicate a large number of people or things

nhiều, hàng triệu

nhiều, hàng triệu

Google Translate
[Hạn định từ]
all

used to refer to every number, part, amount of something or a particular group

tất cả, mọi

tất cả, mọi

Google Translate
[Hạn định từ]
enough

to a necessary amount

đủ, vừa đủ

đủ, vừa đủ

Google Translate
[Hạn định từ]
else

in addition to what is already mentioned or known

thứ gì khác, khác nữa

thứ gì khác, khác nữa

Google Translate
[Trạng từ]
too

to an extent that is more than enough

quá, rất

quá, rất

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek