pattern

Headway - Trung cấp trên - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 11)

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Hàng ngày Bài 11 trong sách giáo trình Trung cấp Headway, chẳng hạn như "lý tưởng", "sau tất cả", "có lẽ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Upper Intermediate
apparently

used to convey that something seems to be true based on the available evidence or information

hình như

hình như

Google Translate
[Trạng từ]
actually

used to emphasize a fact or the truth of a situation

thực tế

thực tế

Google Translate
[Trạng từ]
personally

used to show that the opinion someone is giving comes from their own viewpoint

cá nhân

cá nhân

Google Translate
[Trạng từ]
surely

in a manner showing absolute confidence in the statement

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Trạng từ]
at least

even if nothing else is done or true

ít nhất

ít nhất

Google Translate
[Trạng từ]
still

despite what has been said or done

tuy nhiên

tuy nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
honestly

used to emphasize that one is being sincere and telling the truth, especially when the thing being said sounds surprising

thật sự

thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
anyway

used when ending a conversation, or changing, or returning to a subject

dù sao đi nữa

dù sao đi nữa

Google Translate
[Trạng từ]
presumably

used to say that the something is believed to be true based on available information or evidence

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
probably

used to show likelihood or possibility without absolute certainty

có thể

có thể

Google Translate
[Trạng từ]
ideally

used to express a situation or condition that is most desirable

lý tưởng

lý tưởng

Google Translate
[Trạng từ]
definitely

in a certain way

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Trạng từ]
obviously

in a way that is easily understandable or noticeable

rõ ràng

rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
hopefully

used for expressing that one hopes something will happen

hy vọng rằng

hy vọng rằng

Google Translate
[Trạng từ]
certainly

in an assured manner, leaving no room for doubt

chắc chắn

chắc chắn

Google Translate
[Trạng từ]
basically

used to state one's opinion while emphasizing or summarizing its most important aspects

Về cơ bản

Về cơ bản

Google Translate
[Trạng từ]
absolutely

used to put an emphasis on a statement

hoàn toàn

hoàn toàn

Google Translate
[Trạng từ]
by and large

used to indicate that something is mostly the case or generally true

nói chung

nói chung

Google Translate
[Trạng từ]
as a matter of fact

used to introduce a statement that presents a truth or reality, often to clarify or emphasize something

[Cụm từ]
all the same ~noun

despite what has been said or done

[Cụm từ]
after all

used to introduce a statement that provides a reason or justification

sau sau

sau sau

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek