pattern

Sách Summit 1A - Bài 1 - Bài học 4

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 4 trong sách giáo khoa Summit 1A, như "bất cẩn", "đầy hy vọng", "mạnh mẽ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 1A
careful
[Tính từ]

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

cẩn thận, chu đáo

cẩn thận, chu đáo

Ex: We have to be careful not to overwater the plants .Chúng ta phải **cẩn thận** để không tưới quá nhiều nước cho cây.
careless
[Tính từ]

not paying enough attention to what we are doing

bất cẩn, cẩu thả

bất cẩn, cẩu thả

Ex: The careless driver ran a red light .Người lái xe **bất cẩn** đã vượt đèn đỏ.
hopeful
[Tính từ]

(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng,  lạc quan

đầy hy vọng, lạc quan

Ex: The hopeful politician delivered a speech brimming with optimism , inspiring the nation to work for a better future .Chính trị gia **đầy hy vọng** đã có bài phát biểu tràn đầy lạc quan, truyền cảm hứng cho cả nước cùng làm việc vì một tương lai tốt đẹp hơn.
hopeless
[Tính từ]

having no possibility or expectation of improvement or success

tuyệt vọng, vô vọng

tuyệt vọng, vô vọng

Ex: Despite their best efforts , they found themselves in a hopeless financial situation due to mounting debts .Mặc dù đã cố gắng hết sức, họ vẫn rơi vào tình trạng tài chính **vô vọng** do nợ nần chồng chất.
meaningful
[Tính từ]

having a significant purpose or importance

ý nghĩa, đầy ý nghĩa

ý nghĩa, đầy ý nghĩa

Ex: The workshop provided participants with meaningful insights into effective communication .Hội thảo đã cung cấp cho người tham gia những hiểu biết **ý nghĩa** về giao tiếp hiệu quả.
meaningless
[Tính từ]

lacking any significance, value, or purpose

vô nghĩa, không quan trọng

vô nghĩa, không quan trọng

Ex: The meeting turned out to be meaningless, with no real outcomes .Cuộc họp hóa ra **vô nghĩa**, không có kết quả thực sự.
painful
[Tính từ]

causing physical pain in someone

đau đớn, nhức nhối

đau đớn, nhức nhối

Ex: Her painful shoulder prevented her from lifting anything heavy .Vai **đau đớn** của cô ấy ngăn cản cô ấy nhấc bất cứ thứ gì nặng.
painless
[Tính từ]

not involving any pain or discomfort

không đau, không gây đau đớn

không đau, không gây đau đớn

Ex: The process was designed to be as painless as possible for the patient .Quá trình được thiết kế để càng **không đau** càng tốt cho bệnh nhân.
powerful
[Tính từ]

possessing great strength or force

mạnh mẽ, hùng mạnh

mạnh mẽ, hùng mạnh

Ex: The team played with powerful energy , winning the match easily .Đội đã chơi với năng lượng **mạnh mẽ**, dễ dàng giành chiến thắng.
powerless
[Tính từ]

lacking the ability or authority to influence or control situations

bất lực, không có quyền lực

bất lực, không có quyền lực

Ex: The minority group was often made to feel powerless in society .Nhóm thiểu số thường bị khiến cảm thấy **bất lực** trong xã hội.
purposeful
[Tính từ]

having a clear aim or intention

có chủ đích, quyết tâm

có chủ đích, quyết tâm

Ex: The architect designed the building with purposeful attention to detail , emphasizing both form and function .Kiến trúc sư đã thiết kế tòa nhà với sự chú ý **có chủ đích** đến từng chi tiết, nhấn mạnh cả hình thức lẫn chức năng.
purposeless
[Tính từ]

lacking a meaningful aim

vô mục đích, thiếu ý nghĩa

vô mục đích, thiếu ý nghĩa

Ex: The purposeless nature of the task made it hard to stay motivated.Bản chất **vô mục đích** của nhiệm vụ khiến khó duy trì động lực.
useful
[Tính từ]

providing help when needed

hữu ích, tiện lợi

hữu ích, tiện lợi

Ex: Having a mentor at work can be useful in guiding career decisions and providing valuable insights .Có một người cố vấn tại nơi làm việc có thể **hữu ích** trong việc hướng dẫn các quyết định nghề nghiệp và cung cấp những hiểu biết giá trị.
useless
[Tính từ]

lacking purpose or function, and unable to help in any way

vô dụng, vô ích

vô dụng, vô ích

Ex: His advice turned out to be useless and did n't solve the problem .Lời khuyên của anh ấy hóa ra **vô dụng** và không giải quyết được vấn đề.
restful
[Tính từ]

creating a feeling of relief and calmness both physically and mentally

thư giãn, yên bình

thư giãn, yên bình

Ex: A restful night 's sleep is essential for good health .Một đêm ngủ **thư giãn** là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.
restless
[Tính từ]

feeling uneasy or nervous

bồn chồn, lo lắng

bồn chồn, lo lắng

Ex: The hot and humid weather made everyone feel restless and uncomfortable .Thời tiết nóng và ẩm ướt khiến mọi người cảm thấy **bồn chồn** và khó chịu.
helpful
[Tính từ]

offering assistance or support, making tasks easier or problems more manageable for others

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

hữu ích, sẵn lòng giúp đỡ

Ex: A helpful tip can save time and effort during a project .Một mẹo **hữu ích** có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong một dự án.
helpless
[Tính từ]

lacking strength or power, often feeling unable to act or influence a situation

bất lực, vô vọng

bất lực, vô vọng

Ex: He was rendered helpless by the illness , unable to perform even simple tasks .Anh ấy bị bệnh làm cho **bất lực**, không thể thực hiện ngay cả những nhiệm vụ đơn giản.
pitiful
[Tính từ]

deserving of sympathy or disappointment due to being in a poor and unsatisfactory condition

đáng thương, thảm hại

đáng thương, thảm hại

Ex: The house was in a pitiful condition , with broken windows and overgrown weeds everywhere .Ngôi nhà trong tình trạng **đáng thương**, với những cửa sổ vỡ và cỏ dại mọc um tùm khắp nơi.
pitiless
[Tính từ]

having no sense of mercy

tàn nhẫn, không có lòng thương xót

tàn nhẫn, không có lòng thương xót

Ex: They endured the pitiless cold without shelter or food.Họ chịu đựng cái lạnh **tàn nhẫn** mà không có nơi trú ẩn hay thức ăn.
Sách Summit 1A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek