pattern

Sách Summit 1B - Bài 6 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài 2 trong sách giáo khoa Summit 1B, như "trìu mến", "dịu dàng", "phá hoại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 1B
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
pet
[Danh từ]

an animal such as a dog or cat that we keep and care for at home

thú cưng, vật nuôi

thú cưng, vật nuôi

Ex: My friend has multiple pets, including a dog , a bird , and a cat .Bạn tôi có nhiều **thú cưng**, bao gồm một con chó, một con chim và một con mèo.
positive
[Tính từ]

achieving success or progress

tích cực, xây dựng

tích cực, xây dựng

Ex: The city saw a positive shift in public opinion following the new policy .Thành phố đã chứng kiến một **sự thay đổi tích cực** trong dư luận sau chính sách mới.
trait
[Danh từ]

a distinguishing quality or characteristic, especially one that forms part of someone's personality or identity

đặc điểm,  tính cách

đặc điểm, tính cách

Ex: His sense of humor was a trait that made him beloved by his friends .Khiếu hài hước của anh ấy là một **đặc điểm** khiến anh ấy được bạn bè yêu mến.
playful
[Tính từ]

cheerful and full of fun, enjoying activities that are light-hearted and amusing

vui tươi, tinh nghịch

vui tươi, tinh nghịch

Ex: Even in stressful situations , she maintains a playful attitude , finding joy in the little moments .Ngay cả trong những tình huống căng thẳng, cô ấy vẫn giữ thái độ **vui tươi**, tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ bé.
affectionate
[Tính từ]

expressing love and care

trìu mến, ân cần

trìu mến, ân cần

Ex: They exchanged affectionate glances across the room , their love for each other evident in their eyes .Họ trao nhau những ánh nhìn **trìu mến** qua căn phòng, tình yêu của họ dành cho nhau rõ ràng trong mắt họ.
gentle
[Tính từ]

showing kindness and empathy toward others

dịu dàng, tử tế

dịu dàng, tử tế

Ex: The gentle nature of the horse made it easy to ride .Bản tính **dịu dàng** của con ngựa khiến nó dễ cưỡi.
good-natured
[Tính từ]

displaying kindness and patience when interacting with others

tốt bụng, nhân hậu

tốt bụng, nhân hậu

Ex: The good-natured stranger helped the elderly woman cross the busy street .Người lạ **tốt bụng** đã giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường đông đúc.
low-maintenance
[Tính từ]

(of a person) requiring little care or attention

ít cần chăm sóc, bảo dưỡng thấp

ít cần chăm sóc, bảo dưỡng thấp

Ex: Low-maintenance pets, like fish, are perfect for busy people.Thú cưng **ít cần chăm sóc**, như cá, là hoàn hảo cho những người bận rộn.
loyal
[Tính từ]

showing firm and constant support to a person, organization, cause, or belief

trung thành, chung thủy

trung thành, chung thủy

Ex: The loyal companion never wavered in their devotion to their owner , offering unconditional love and companionship .Người bạn đồng hành **trung thành** không bao giờ dao động trong lòng trung thành với chủ nhân của mình, mang đến tình yêu và sự đồng hành vô điều kiện.
devoted
[Tính từ]

expressing much attention and love toward someone or something

tận tụy, tận tâm

tận tụy, tận tâm

Ex: The dog was devoted to its owner , following them everywhere and eagerly awaiting their return home .Con chó rất **tận tụy** với chủ nhân của nó, theo họ khắp nơi và háo hức chờ đợi họ trở về nhà.
protective
[Tính từ]

(of a thing or type of behavior) appropriate for or intended to defend one against damage or harm

bảo vệ, phòng thủ

bảo vệ, phòng thủ

Ex: The mother 's protective nature emerged when she sensed a threat to her children 's safety , prompting her to act swiftly .Bản năng **bảo vệ** của người mẹ xuất hiện khi cô cảm thấy có mối đe dọa đến sự an toàn của con mình, khiến cô hành động nhanh chóng.
negative
[Tính từ]

having an unpleasant or harmful effect on someone or something

tiêu cực, bất lợi

tiêu cực, bất lợi

Ex: The movie received mixed reviews , with many pointing out its negative elements .Bộ phim nhận được những đánh giá trái chiều, với nhiều người chỉ ra các yếu tố **tiêu cực** của nó.
high-strung
[Tính từ]

easily upset or nervous, especially due to being too sensitive or emotional

dễ bị kích động, căng thẳng

dễ bị kích động, căng thẳng

Ex: Her high-strung nature means she often worries about things that might never happen .Bản chất **căng thẳng** của cô ấy có nghĩa là cô ấy thường lo lắng về những điều có thể không bao giờ xảy ra.
excitable
[Tính từ]

likely to show intense happiness and enthusiasm when experiencing something new or interesting

dễ bị kích động, hào hứng

dễ bị kích động, hào hứng

Ex: She was so excitable that she started clapping when she saw the gift .Cô ấy **dễ bị kích động** đến nỗi bắt đầu vỗ tay khi nhìn thấy món quà.
costly
[Tính từ]

costing much money, often more than one is willing to pay

đắt đỏ, tốn kém

đắt đỏ, tốn kém

Ex: The university tuition fees were too costly for many students , so they sought scholarships or financial aid .Học phí đại học quá **đắt đỏ** đối với nhiều sinh viên, vì vậy họ tìm kiếm học bổng hoặc hỗ trợ tài chính.
destructive
[Tính từ]

causing a lot of damage or harm

tàn phá, hủy diệt

tàn phá, hủy diệt

Ex: Her destructive habits of procrastination hindered her academic success .Những thói quen **phá hoại** của sự trì hoãn đã cản trở thành công học tập của cô.
filthy
[Tính từ]

very dirty, especially because of being covered with dirt, dust, or harmful substances

bẩn thỉu, dơ bẩn

bẩn thỉu, dơ bẩn

Ex: The dog returned from playing outside , its fur filthy with mud and dirt .Con chó trở về sau khi chơi bên ngoài, lông của nó **bẩn thỉu** với bùn và đất.
high-maintenance
[Tính từ]

requiring a lot of time, effort, or care; mostly due to being difficult to please

đòi hỏi cao, cần nhiều sự chăm sóc

đòi hỏi cao, cần nhiều sự chăm sóc

Ex: The designer dress was beautiful but very high-maintenance, needing special cleaning .Chiếc váy thiết kế rất đẹp nhưng **đòi hỏi nhiều công chăm sóc**, cần được làm sạch đặc biệt.
aggressive
[Tính từ]

behaving in an angry way and having a tendency to be violent

hung hăng,  có xu hướng bạo lực

hung hăng, có xu hướng bạo lực

Ex: He had a reputation for his aggressive playing style on the sports field .Anh ấy có tiếng về phong cách chơi **hung hăng** trên sân thể thao.
Sách Summit 1B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek