Sách Summit 1B - Bài 9 - Bài học 3
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 3 trong sách giáo trình Summit 1B, như "đáng tin", "có thể tranh luận", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
believable
[Tính từ]
having qualities that make something possible and accepted as true

đáng tin cậy, có thể tin được
Ex: His explanation was believable, grounded in practical experience .Lời giải thích của anh ấy rất **đáng tin cậy**, dựa trên kinh nghiệm thực tế.
debatable
[Tính từ]
(of a subject of discussion) unclear or uncertain, therefore can be further discussed or disagreed with

có thể tranh luận, đáng ngờ
Ex: The effectiveness of the new law is debatable and requires more analysis .Hiệu quả của luật mới là **đáng tranh cãi** và cần phân tích thêm.
unprovable
[Tính từ]
(of a thing) very hard or impossible to demonstrate its truth or validity

không thể chứng minh, không thể xác minh
Ex: The accusation was unprovable, and no charges were filed .Lời buộc tội là **không thể chứng minh được**, và không có cáo trạng nào được đưa ra.
questionable
[Tính từ]
doubtful or uncertain in terms of quality, reliability, or legitimacy

đáng ngờ, không chắc chắn
Ex: A man of questionable character may not be the best to trust .Một người đàn ông có tính cách **đáng ngờ** có thể không phải là người tốt nhất để tin tưởng.
Sách Summit 1B |
---|

Tải ứng dụng LanGeek