pattern

Giải pháp - Sơ cấp - Tổ 5 - 5A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 5 - 5A trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “thư viện”, “phía trước”, “bãi đỗ xe”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
town

an area with human population that is smaller than a city and larger than a village

thị trấn

thị trấn

Google Translate
[Danh từ]
city

a larger and more populated town

thành phố

thành phố

Google Translate
[Danh từ]
airport

a large place where planes take off and land, with buildings and facilities for passengers to wait for their flights

sân bay

sân bay

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
bus station

a place where multiple buses begin and end their journeys, particularly a journey between towns or cites

bến xe buýt

bến xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe

bãi đậu xe

Google Translate
[Danh từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim

rạp chiếu phim

Google Translate
[Danh từ]
fire station

a building where firefighters stay and have the tools they need to help with fires and other emergencies

trạm cứu hỏa

trạm cứu hỏa

Google Translate
[Danh từ]
gym

a place with special equipment that people go to exercise or play sports

phòng tập

phòng tập

Google Translate
[Danh từ]
hospital

a large building where sick or injured people receive medical treatment and care

bệnh viện

bệnh viện

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn

khách sạn

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
mosque

a place of worship, used by Muslims

nhà thờ Hồi giáo

nhà thờ Hồi giáo

Google Translate
[Danh từ]
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
park

a large public place in a town or a city that has grass and trees and people go to for walking, playing, and relaxing

công viên

công viên

Google Translate
[Danh từ]
police station

the office where a local police works

đồn cảnh sát

đồn cảnh sát

Google Translate
[Danh từ]
post office

a place where we can send letters, packages, etc., or buy stamps

bưu điện

bưu điện

Google Translate
[Danh từ]
shopping center

an area of stores or a group of stores built together in one area

trung tâm mua sắm

trung tâm mua sắm

Google Translate
[Danh từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường

quảng trường

Google Translate
[Danh từ]
swimming pool

a specially designed structure that holds water for people to swim in

bể bơi

bể bơi

Google Translate
[Danh từ]
town hall

a building in which the officials of a town work

tòa thị chính

tòa thị chính

Google Translate
[Danh từ]
train station

a place where trains regularly stop for passengers to get on and off

nhà ga

nhà ga

Google Translate
[Danh từ]
zoo

a place where many kinds of animals are kept for exhibition, breeding, and protection

sở thú

sở thú

Google Translate
[Danh từ]
behind

toward or at the back of something or someone

đằng sau

đằng sau

Google Translate
[Trạng từ]
between

in, into, or at the space that is separating two things, places, or people

giữa

giữa

Google Translate
[Giới từ]
close

near in distance

gần

gần

Google Translate
[Tính từ]
in

at a point inside an area or thing

trong

trong

Google Translate
[Giới từ]
inside

in or into a room, building, etc.

bên trong

bên trong

Google Translate
[Trạng từ]
in front of

in a position at the front part of someone or something else or further forward than someone or something

trước

trước

Google Translate
[Giới từ]
near

not far from a place

gần

gần

Google Translate
[Tính từ]
next to

in a position very close to someone or something

bên cạnh

bên cạnh

Google Translate
[Giới từ]
opposite

on the other side of an area when seen from a particular vantage point

đối diện

đối diện

Google Translate
[Tính từ]
outside

in an open area surrounding a building

ngoài trời

ngoài trời

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek