pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 7 - 7H

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - 7H trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như “sau đó”, “cuối cùng”, “khoảnh khắc”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
a few

a small unspecified number of people or things

một vài

một vài

Google Translate
[Tính từ]
month

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Google Translate
[Danh từ]
ago

used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment

trước đây

trước đây

Google Translate
[Trạng từ]
afterward

in the time following a specific action, moment, or event

sau đó

sau đó

Google Translate
[Trạng từ]
then

after the thing mentioned

sau đó

sau đó

Google Translate
[Trạng từ]
in the end

used to refer to the conclusion or outcome of a situation or event

[Cụm từ]
week

a period of time that is made up of seven days in a calendar

tuần

tuần

Google Translate
[Danh từ]
last

immediately preceding the present time

cuối

cuối

Google Translate
[Tính từ]
weekend

the days of the week, usually Saturday and Sunday, when people do not have to go to work or school

cuối tuần

cuối tuần

Google Translate
[Danh từ]
recently

at or during a time that is not long ago

gần đây

gần đây

Google Translate
[Trạng từ]
moment

a very short period of time

giây

giây

Google Translate
[Danh từ]
later

at a time following the current or mentioned moment, without specifying exactly when

sau này

sau này

Google Translate
[Trạng từ]
next

coming immediately after a person or thing in time, place, or rank

tiếp theo

tiếp theo

Google Translate
[Tính từ]
day

a period of time that is made up of twenty-four hours

ngày

ngày

Google Translate
[Danh từ]
loud

producing a sound or noise with high volume

to

to

Google Translate
[Tính từ]
bad

having a quality that is not satisfying

xấu

xấu

Google Translate
[Tính từ]
good

having a quality that is satisfying

tốt

tốt

Google Translate
[Tính từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh

nhanh

Google Translate
[Tính từ]
dangerous

capable of destroying or causing harm to a person or thing

nguy hiểm

nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
slow

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm

chậm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek