pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 1 - 1E

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1E trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “lo lắng”, “nhẹ nhõm”, “thỏa mãn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
exhausted

feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep

kiệt sức, mệt mỏi

kiệt sức, mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
exhausting

causing one to feel very tired and out of energy

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
annoyed

feeling irritated or slightly angry

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
annoying

causing slight anger

phiền phức, khó chịu

phiền phức, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, đầy lo âu

lo lắng, đầy lo âu

Google Translate
[Tính từ]
worrying

causing someone to feel anxious or concerned about something, often due to the possibility of an uncertain or negative outcome

đáng lo, gây lo lắng

đáng lo, gây lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
disgusted

having or displaying great dislike for something

ghê tởm, kinh tởm

ghê tởm, kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
disgusting

extremely unpleasant

ghê tởm, đáng ghét

ghê tởm, đáng ghét

Google Translate
[Tính từ]
relieved

feeling free from worry, stress, or anxiety after a challenging or difficult situation

nhẹ nhõm, giải tỏa

nhẹ nhõm, giải tỏa

Google Translate
[Tính từ]
satisfied

feeling happy because we have what we wanted, or because something has happened the way we wanted

hài lòng, thỏa mãn

hài lòng, thỏa mãn

Google Translate
[Tính từ]
satisfying

fulfilling a want or a requirement, and bringing a feeling of accomplishment or enjoyment

thỏa mãn, hài lòng

thỏa mãn, hài lòng

Google Translate
[Tính từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên, bất ngờ

ngạc nhiên, bất ngờ

Google Translate
[Tính từ]
surprising

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

ngạc nhiên, đáng ngạc nhiên

ngạc nhiên, đáng ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán, không hứng thú

chán, không hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ, nhàm chán

buồn tẻ, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
excited

feeling very happy, interested, and energetic

hào hứng, phấn khởi

hào hứng, phấn khởi

Google Translate
[Tính từ]
exciting

making us feel interested, happy, and energetic

hưng phấn, thú vị

hưng phấn, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi, lo lắng

sợ hãi, lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
frightening

causing one to feel fear

đáng sợ, kinh khủng

đáng sợ, kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
shocked

very surprised or upset because of something unexpected or unpleasant

sốc, ngạc nhiên

sốc, ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
shocking

unexpected or extreme enough to cause intense surprise or disbelief

gây sốc, đáng kinh ngạc

gây sốc, đáng kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
confused

feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand

bối rối, nhầm lẫn

bối rối, nhầm lẫn

Google Translate
[Tính từ]
confusing

not clear or easily understood

gây nhầm lẫn, khó hiểu

gây nhầm lẫn, khó hiểu

Google Translate
[Tính từ]
embarrassing

causing a person to feel ashamed or uneasy

xấu hổ, khó xử

xấu hổ, khó xử

Google Translate
[Tính từ]
embarrassed

feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said

lúng túng, xấu hổ

lúng túng, xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
tired

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt, kiệt sức

mệt, kiệt sức

Google Translate
[Tính từ]
tiring

(particularly of an acivity) causing a feeling of physical or mental fatigue or exhaustion

mệt mỏi, gây mệt mỏi

mệt mỏi, gây mệt mỏi

Google Translate
[Tính từ]
interested

having a feeling of curiosity or attention toward a particular thing or person because one likes them

quan tâm, hứng thú

quan tâm, hứng thú

Google Translate
[Tính từ]
interesting

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek