pattern

Giải pháp - Trung cấp - Đơn vị 3 - 3E

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3E trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "trung lập", "lo lắng", hài lòng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
to describe

to give details about someone or something to say what they are like

mô tả

mô tả

Google Translate
[Động từ]
feeling

an emotional state or sensation that one experiences such as happiness, guilt, sadness, etc.

cảm giác

cảm giác

Google Translate
[Danh từ]
afraid

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
anxious

feeling nervous or worried because of thinking something unpleasant might happen

lo lắng

lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
ashamed

feeling embarrassed, guilty, or sorry about one's actions, characteristics, or circumstances

xấu hổ

xấu hổ

Google Translate
[Tính từ]
cross

feeling annoyed, irritated, or angry

bực mình

bực mình

Google Translate
[Tính từ]
depressed

feeling very unhappy and having no hope

trầm cảm

trầm cảm

Google Translate
[Tính từ]
disgusted

having or displaying great dislike for something

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
envious

feeling unhappy or resentful because someone has something one wants

ganh tỵ

ganh tỵ

Google Translate
[Tính từ]
proud

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào

tự hào

Google Translate
[Tính từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

ngạc nhiên

ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
anger

a strong feeling that we have when something bad has happened, so we might be unkind to someone or harm them

cơn giận

cơn giận

Google Translate
[Danh từ]
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

giận

giận

Google Translate
[Tính từ]
anxiety

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu

lo âu

Google Translate
[Danh từ]
shame

an uneasy feeling that we get because of our own or someone else's mistake or bad manner

xấu hổ

xấu hổ

Google Translate
[Danh từ]
to envy

to feel unhappy or irritated because someone else has something that one desires

ghen tị

ghen tị

Google Translate
[Động từ]
happiness

the feeling of being happy and well

hạnh phúc

hạnh phúc

Google Translate
[Danh từ]
happy

emotionally feeling good

hạnh phúc

hạnh phúc

Google Translate
[Tính từ]
pride

a feeling of dignity and self-respect

niềm tự hào

niềm tự hào

Google Translate
[Danh từ]
sadness

the feeling of being sad and not happy

nỗi buồn

nỗi buồn

Google Translate
[Danh từ]
sad

emotionally feeling bad

buồn

buồn

Google Translate
[Tính từ]
content

satisfied and happy with one's current situation or circumstances

hài lòng

hài lòng

Google Translate
[Tính từ]
contentment

happiness and satisfaction, particularly with one's life

hài lòng

hài lòng

Google Translate
[Danh từ]
surprising

causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

ngạc nhiên

ngạc nhiên

Google Translate
[Tính từ]
suspicious

doubtful about the honesty of what someone has done and having no trust in them

nghi ngờ

nghi ngờ

Google Translate
[Tính từ]
hopeful

(of a person) having a positive attitude and believing that good things are likely to happen

đầy hy vọng

đầy hy vọng

Google Translate
[Tính từ]
hopeless

having no possibility or expectation of improvement or success

vô vọng

vô vọng

Google Translate
[Tính từ]
dirty

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn

bẩn

Google Translate
[Tính từ]
political

related to or involving the governance of a country or territory

chính trị

chính trị

Google Translate
[Tính từ]
crossly

in an irritable or annoyed manner

một cách tức giận

một cách tức giận

Google Translate
[Trạng từ]
happily

with cheerfulness and joy

hạnh phúc

hạnh phúc

Google Translate
[Trạng từ]
surprisingly

in a way that is unexpected and causes amazement

đáng ngạc nhiên

đáng ngạc nhiên

Google Translate
[Trạng từ]
unsurprisingly

in a way that is not surprising or unexpected

không bất ngờ

không bất ngờ

Google Translate
[Trạng từ]
fear

a bad feeling that we get when we are afraid or worried

nỗi sợ

nỗi sợ

Google Translate
[Danh từ]
neutral

not favoring either side in a conflict, competition, debate, etc.

neutrally

neutrally

Google Translate
[Tính từ]
love

the very strong emotion we have for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of

tình yêu

tình yêu

Google Translate
[Danh từ]
contempt

the disregard and lack of respect for someone or something seen as insignificant or unworthy

khinh thường

khinh thường

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek