pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 40

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
consumption

the action or process of using a resource such as energy or food

tiêu thụ, sử dụng

tiêu thụ, sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
consumptive

characterized by excessive or wasteful use of resources

lãng phí, tốn kém

lãng phí, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
to jeopardize

to put something or someone in danger

đặt vào nguy hiểm, gây nguy hiểm đến

đặt vào nguy hiểm, gây nguy hiểm đến

Google Translate
[Động từ]
jeopardy

in the risk of being harmed, damaged, or destroyed

nguy hiểm, rủi ro

nguy hiểm, rủi ro

Google Translate
[Danh từ]
to augur

to predict future events based on omens or signs

tiên đoán, dự đoán

tiên đoán, dự đoán

Google Translate
[Động từ]
augury

a sign or event believed to predict a future occurrence

điềm báo, dấu hiệu

điềm báo, dấu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
to quarter

to divide something into four equal parts

chia làm bốn, chia thành bốn phần

chia làm bốn, chia thành bốn phần

Google Translate
[Động từ]
quartet

a musical piece written for four singers or instruments

bộ tứ

bộ tứ

Google Translate
[Danh từ]
quarto

a book size that results from folding printed sheets twice to create four leaves, making eight pages

quarto

quarto

Google Translate
[Danh từ]
quartan

a fever from malaria that returns every four days

sốt quartan, sốt sốt rét bốn ngày

sốt quartan, sốt sốt rét bốn ngày

Google Translate
[Danh từ]
misogamy

a strong dislike for marriage

misogamy

misogamy

Google Translate
[Danh từ]
misogynist

someone who despises women or assumes men are much better

kẻ ghét phụ nữ, người phụ nữ ghét

kẻ ghét phụ nữ, người phụ nữ ghét

Google Translate
[Danh từ]
misogyny

the feeling of hatred or discrimination against women

nỗi căm ghét phụ nữ, phân biệt đối xử với phụ nữ

nỗi căm ghét phụ nữ, phân biệt đối xử với phụ nữ

Google Translate
[Danh từ]
contrite

expressing or experiencing deep regret or guilt because of a wrong act that one has committed

hối tiếc, ăn năn

hối tiếc, ăn năn

Google Translate
[Tính từ]
contrition

a feeling of deep regret for a wrongdoing

sự ăn năn

sự ăn năn

Google Translate
[Danh từ]
fanatic

an overenthusiastic individual, especially one who is devoted to a radical political or religious cause

người cuồng tín, người nhiệt tình

người cuồng tín, người nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
fanatical

extremely enthusiastic or obsessed about something

cuồng nhiệt, hăng say

cuồng nhiệt, hăng say

Google Translate
[Tính từ]
fanaticism

the extreme political or religious beliefs often accompanied by intolerance for different views

cuồng tín, cực đoan

cuồng tín, cực đoan

Google Translate
[Danh từ]
precarious

unstable or insecure, often causing anxiety

bấp bênh

bấp bênh

Google Translate
[Tính từ]
precaution

an act done to prevent something unpleasant or bad from happening

biện pháp phòng ngừa, thận trọng

biện pháp phòng ngừa, thận trọng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek