pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 43

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
to delineate
[Động từ]

to give an explanation in detail and with precision

phác họa, mô tả chi tiết

phác họa, mô tả chi tiết

Ex: By the end of the session , the consultant will have delineated all the contract details .Đến cuối buổi làm việc, nhà tư vấn sẽ **phác thảo** tất cả các chi tiết của hợp đồng.
delineation
[Danh từ]

a detailed and vivid description or depiction

sự miêu tả chi tiết, sự mô tả sinh động

sự miêu tả chi tiết, sự mô tả sinh động

Ex: The documentary provided a clear delineation of the events leading up to the war .Bộ phim tài liệu đã cung cấp một **sự mô tả** rõ ràng về các sự kiện dẫn đến chiến tranh.
isobar
[Danh từ]

(meteorology) a line on a map that joins places with the same air pressure at a given time or over a given period

đẳng áp, đường đẳng áp

đẳng áp, đường đẳng áp

Ex: As the storm approached , the isobars on the weather chart began to cluster more closely together , signaling strong winds .Khi cơn bão đến gần, các **đẳng áp** trên bản đồ thời tiết bắt đầu tập trung lại gần nhau hơn, báo hiệu gió mạnh.
isochronous
[Tính từ]

having equal or consistent durations or intervals

đồng thời, có khoảng thời gian bằng nhau

đồng thời, có khoảng thời gian bằng nhau

Ex: The engineer designed the system to emit isochronous alerts every fifteen minutes .Kỹ sư đã thiết kế hệ thống để phát ra cảnh báo **đồng bộ** mỗi mười lăm phút.
to isolate
[Động từ]

to separate someone or something from others

cô lập, tách biệt

cô lập, tách biệt

Ex: During the outbreak , individuals with symptoms were isolated to prevent the spread of the virus .Trong đợt bùng phát, các cá nhân có triệu chứng đã được **cách ly** để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.
isothermal
[Tính từ]

relating to or occurring at a constant temperature

đẳng nhiệt, ở nhiệt độ không đổi

đẳng nhiệt, ở nhiệt độ không đổi

Ex: The isothermal process ensures that the substance remains stable and does n't decompose due to heat .Quá trình **đẳng nhiệt** đảm bảo rằng chất vẫn ổn định và không bị phân hủy do nhiệt.
stridency
[Danh từ]

the quality of being loud and unpleasant to listen to

sự chói tai, tính kêu to

sự chói tai, tính kêu to

Ex: She turned down the radio , hoping to escape the stridency of the advertisement that was playing .Cô ấy vặn nhỏ radio, hy vọng thoát khỏi sự **chói tai** của quảng cáo đang phát.
strident
[Tính từ]

loud and harsh-sounding, often causing discomfort

chói tai, the thé

chói tai, the thé

Ex: The strident screech of the brakes made everyone flinch .Tiếng **chói tai** của phanh khiến mọi người giật mình.
nectar
[Danh từ]

a sweet, liquid substance produced by flowers and used by insects as a source of energy

mật hoa, chất lỏng ngọt

mật hoa, chất lỏng ngọt

Ex: They watched as the bees buzzed around , sipping the nectar from the colorful blossoms .Họ quan sát khi những con ong bay xung quanh, hút **mật hoa** từ những bông hoa đầy màu sắc.
nectarine
[Danh từ]

a peach-like fruit with smooth yellow and red skin

quả xuân đào, quả đào trơn

quả xuân đào, quả đào trơn

Ex: The vibrant orange color of a ripe nectarine is so appealing .Màu cam rực rỡ của một quả **xuân đào** chín rất hấp dẫn.
asperity
[Danh từ]

a tough situation or condition to handle

sự khắc nghiệt, sự gay go

sự khắc nghiệt, sự gay go

Ex: The asperity of the long , cold winter took a toll on everyone 's spirits .**Sự khắc nghiệt** của mùa đông dài và lạnh đã ảnh hưởng đến tinh thần của mọi người.
aspersion
[Danh từ]

a damaging remark or false statement about someone's character or reputation

lời vu khống, sự phỉ báng

lời vu khống, sự phỉ báng

Ex: Politicians should address issues rather than casting aspersions on their opponents .Các chính trị gia nên giải quyết các vấn đề thay vì đưa ra những **lời vu khống** đối với đối thủ của họ.
aspiration
[Danh từ]

a valued desire or goal that one strongly wishes to achieve

nguyện vọng, mục tiêu

nguyện vọng, mục tiêu

Ex: The student 's aspiration to attend medical school drives her studies .**Khát vọng** của sinh viên được theo học trường y thúc đẩy việc học của cô ấy.
to aspire
[Động từ]

to desire to have or become something

khao khát, mong muốn

khao khát, mong muốn

Ex: She aspires to become a renowned scientist and make significant discoveries .Cô ấy **khao khát** trở thành một nhà khoa học nổi tiếng và thực hiện những khám phá quan trọng.
tenacious
[Tính từ]

having a strong memory or ability to remember

kiên trì, bền bỉ

kiên trì, bền bỉ

Ex: Even after years , Marianne was tenacious in recalling her childhood memories in vivid detail .Ngay cả sau nhiều năm, Marianne vẫn **kiên trì** nhớ lại những kỷ niệm thời thơ ấu của mình một cách sống động.
tenacity
[Danh từ]

the quality or trait of being persistent, determined, and unwilling to give up, especially in the face of challenges or obstacles

sự kiên trì,  sự bền bỉ

sự kiên trì, sự bền bỉ

Ex: Their team 's tenacity resulted in a successful project .**Sự kiên trì** của nhóm họ đã dẫn đến một dự án thành công.
to jaundice
[Động từ]

to affect or be affected by the medical condition known as jaundice, characterized by a yellowing of the skin or eyes

vàng da, bị vàng da

vàng da, bị vàng da

Ex: Prolonged liver disease can cause a patient to jaundice, indicating a serious issue.Bệnh gan kéo dài có thể khiến bệnh nhân bị **vàng da**, cho thấy một vấn đề nghiêm trọng.
jaundiced
[Tính từ]

affected by negative feelings, leading to a biased view

chua chát, hoài nghi

chua chát, hoài nghi

Ex: Sarah 's jaundiced view on the recent city elections was heavily swayed by her personal disagreements .Quan điểm **thiên kiến** của Sarah về cuộc bầu cử thành phố gần đây bị ảnh hưởng nặng nề bởi những bất đồng cá nhân của cô.
isle
[Danh từ]

an island, especially a small one, that may be part of a larger island or group of islands

đảo, hòn đảo nhỏ

đảo, hòn đảo nhỏ

Ex: The resort is situated on a private isle in the Indian Ocean .Khu nghỉ dưỡng nằm trên một **đảo** tư nhân ở Ấn Độ Dương.
islet
[Danh từ]

a small piece of land surrounded by water

đảo nhỏ, hòn đảo nhỏ

đảo nhỏ, hòn đảo nhỏ

Ex: The treasure map indicated that the gold was buried on an islet off the coast of the main island .Bản đồ kho báu chỉ ra rằng vàng được chôn trên một **hòn đảo nhỏ** ngoài khơi bờ biển của hòn đảo chính.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek