pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 50

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
temporal
[Tính từ]

not lasting forever

tạm thời, thế gian

tạm thời, thế gian

to temporize
[Động từ]

to delay or avoid making a decision to gain time

trì hoãn, làm chậm lại

trì hoãn, làm chậm lại

Ex: When asked about the controversial topic , the temporized, hoping the issue would fade .
to foreordain
[Động từ]

to plan something before it happens

định trước, tiên định

định trước, tiên định

foreordination
[Danh từ]

(theology) divine preordaining or predetermination of events or outcomes before they occur

tiền định, tiên định

tiền định, tiên định

foresail
[Danh từ]

the first piece of fabric used on a boat or ship to catch the wind and help it move

cái buồm trước, buồm trước

cái buồm trước, buồm trước

to foresee
[Động từ]

to know or predict something before it happens

dự đoán, tiên đoán

dự đoán, tiên đoán

foreshore
[Danh từ]

the area of the beach that lies between the highest and lowest points reached by the tide

bờ biển, khu vực ngấn nước

bờ biển, khu vực ngấn nước

foresight
[Danh từ]

careful planning for the future

sự foresight, tầm nhìn

sự foresight, tầm nhìn

to forestall
[Động từ]

to prevent something from happening

ngăn chặn, đề phòng

ngăn chặn, đề phòng

to foretell
[Động từ]

to predict or say in advance what will happen in the future

dự đoán, tiên tri

dự đoán, tiên tri

forethought
[Danh từ]

thinking ahead to avoid problems or harm

sự suy nghĩ trước, sự chuẩn bị trước

sự suy nghĩ trước, sự chuẩn bị trước

to benefice
[Động từ]

a job in the Church that comes with property and money in exchange for looking after the people

ban chức, cung cấp chức vụ

ban chức, cung cấp chức vụ

beneficial
[Tính từ]

having a positive effect or helpful result

có lợi, hữu ích

có lợi, hữu ích

beneficiary
[Danh từ]

a person who receives money or benefits

người thụ hưởng, người được hưởng

người thụ hưởng, người được hưởng

to benefit
[Động từ]

to help or be useful

có lợi cho, hỗ trợ

có lợi cho, hỗ trợ

benefactor
[Danh từ]

a person who gives money or support to help others

nhà hảo tâm, người bảo trợ

nhà hảo tâm, người bảo trợ

benediction
[Danh từ]

a prayer asking for blessing and protection

lời chúc phúc, lời cầu nguyện chúc lành

lời chúc phúc, lời cầu nguyện chúc lành

benevolent
[Tính từ]

showing kindness and generosity

nhân hậu, hào phóng

nhân hậu, hào phóng

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek