pattern

Bốn góc 4 - Đơn vị 11 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài A trong giáo trình Four Corners 4, chẳng hạn như "định dạng", "đã hiệu đính", "nhà tuyển dụng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 4
real

happening or existing in the world and not in someone's mind

thực

thực

Google Translate
[Tính từ]
partner

a person we do a particular activity with, such as playing a game

đối tác

đối tác

Google Translate
[Danh từ]
to accept

to say yes to what is asked of you or offered to you

chấp nhận

chấp nhận

Google Translate
[Động từ]
offer

a statement in which one expresses readiness or willingness to do something for someone or give something to them

đề nghị

đề nghị

Google Translate
[Danh từ]
job

the work that we do regularly to earn money

công việc

công việc

Google Translate
[Danh từ]
to apply

to formally request something, such as a place at a university, a job, etc.

nộp đơn

nộp đơn

Google Translate
[Động từ]
to format

to arrange something, such as text or data, in a specific structure or layout

định dạng

định dạng

Google Translate
[Động từ]
resume

a short written note of our education, skills, and job experiences that we send when trying to get a job

sơ yếu lý lịch

sơ yếu lý lịch

Google Translate
[Danh từ]
to prepare for

to make the necessary arrangements or take the necessary steps before an event or situation, in order to be ready for it

chuẩn bị cho

chuẩn bị cho

Google Translate
[Động từ]
interview

a formal meeting during which a journalist asks a famous person different questions about specific subjects for publication

phỏng vấn

phỏng vấn

Google Translate
[Danh từ]
to print

to create a number of copies of a newspaper, magazine, book, etc.

in

in

Google Translate
[Động từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email

email

Google Translate
[Danh từ]
to proofread

to read and correct the mistakes of a written or printed text

đọc và chỉnh sửa

đọc và chỉnh sửa

Google Translate
[Động từ]
reference

a letter written by a former employer about a former employee who has applied for a new job, giving information about them

tham khảo

tham khảo

Google Translate
[Danh từ]
research

a careful and systematic study of a subject to discover new facts or information about it

nghiên cứu

nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi

gửi

Google Translate
[Động từ]
note

a short piece of writing that helps us remember something

ghi chú

ghi chú

Google Translate
[Danh từ]
to translate

to change words into another language

dịch

dịch

Google Translate
[Động từ]
letter

a written or printed message that is sent to someone or an organization, company, etc.

thư

thư

Google Translate
[Danh từ]
tip

a helpful suggestion or a piece of advice

mẹo

mẹo

Google Translate
[Danh từ]
recruiter

a person or company who finds and attracts suitable candidates for available jobs on behalf of an employer

nhà tuyển dụng

nhà tuyển dụng

Google Translate
[Danh từ]
to trust

to believe that someone is sincere, reliable, or competent

tin tưởng

tin tưởng

Google Translate
[Động từ]
pleasant

bringing enjoyment and happiness

duyên dáng

duyên dáng

Google Translate
[Tính từ]
to invest

to devote a lot of effort, time, etc. to something from which one expects to achieve a good result

đầu tư

đầu tư

Google Translate
[Động từ]
quality

the grade, level, or standard of something's excellence measured against other things

chất lượng

chất lượng

Google Translate
[Danh từ]
to get

to force or convince someone to do something

buộc

buộc

Google Translate
[Động từ]
to have

to cause a specific effect on a person or thing

có

Google Translate
[Động từ]
success

the fact of reaching what one tried for or desired

thành công

thành công

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek