Sách Interchange - Trung cấp cao - Đơn vị 12 - Phần 1

Ở đây, bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 - Phần 1 trong sách giáo trình Interchange Upper-Intermediate, chẳng hạn như "kỷ luật", "cần cù", "thiết lập", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Interchange - Trung cấp cao
key [Danh từ]
اجرا کردن

chìa khóa

Ex: He turned the key in the ignition to start the car 's engine .

Anh ấy xoay chìa khóa trong ổ khóa để khởi động động cơ xe.

success [Danh từ]
اجرا کردن

thành công

Ex: Success is often the result of perseverance and resilience in the face of challenges .

Thành công thường là kết quả của sự kiên trì và khả năng phục hồi trước những thách thức.

major [Tính từ]
اجرا کردن

quan trọng

Ex: The major concern for the organization is maintaining financial stability .

Mối quan tâm lớn nhất của tổ chức là duy trì sự ổn định tài chính.

company [Danh từ]
اجرا کردن

công ty

Ex: He works for a large software company .

Anh ấy làm việc cho một công ty phần mềm lớn.

ancient [Tính từ]
اجرا کردن

cổ đại

Ex: Myths and legends from ancient times continue to captivate the imagination of people around the world .

Những thần thoại và truyền thuyết từ thời cổ đại tiếp tục thu hút trí tưởng tượng của mọi người trên khắp thế giới.

Greek [Tính từ]
اجرا کردن

Hy Lạp

Ex:

Thần thoại Hy Lạp đầy những câu chuyện và nhân vật hấp dẫn.

goddess [Danh từ]
اجرا کردن

nữ thần

Ex: Many cultures have local goddesses who represent natural elements , like the Celtic goddess Brigid , associated with fire and healing .

Nhiều nền văn hóa có các nữ thần địa phương đại diện cho các yếu tố tự nhiên, như nữ thần Celtic Brigid, gắn liền với lửa và chữa bệnh.

to represent [Động từ]
اجرا کردن

đại diện cho

Ex: His actions consistently represent his values .

Hành động của anh ấy luôn đại diện cho giá trị của mình.

everlasting [Tính từ]
اجرا کردن

vĩnh cửu

Ex: The artist 's masterpiece left an everlasting impression on all who saw it .

Kiệt tác của nghệ sĩ để lại ấn tượng vĩnh cửu cho tất cả những ai đã nhìn thấy nó.

soft drink [Danh từ]
اجرا کردن

nước ngọt có ga

Ex: He ordered a large soft drink to accompany his meal at the fast-food restaurant .

Anh ấy đã gọi một nước ngọt lớn để đi kèm với bữa ăn của mình tại nhà hàng thức ăn nhanh.

indigestion [Danh từ]
اجرا کردن

chứng khó tiêu

Ex: To alleviate her indigestion , Lisa started drinking a herbal tea after meals .

Để giảm bớt chứng khó tiêu, Lisa bắt đầu uống trà thảo mộc sau bữa ăn.

to treat [Động từ]
اجرا کردن

điều trị

Ex: Physicians prescribe medications to treat various illnesses and infections .

Bác sĩ kê đơn thuốc để điều trị các bệnh và nhiễm trùng khác nhau.

to attract [Động từ]
اجرا کردن

thu hút

Ex: Her confident and friendly demeanor attracted people to her social events .

Thái độ tự tin và thân thiện của cô ấy thu hút mọi người đến các sự kiện xã hội của cô.

professional [Tính từ]
اجرا کردن

chuyên nghiệp

Ex: As a professional musician , he performs regularly at concerts and events .
profitable [Tính từ]
اجرا کردن

có lợi nhuận

Ex: Despite initial struggles , the restaurant became profitable within its first year of operation .

Mặc dù gặp khó khăn ban đầu, nhà hàng đã trở nên có lãi trong năm đầu tiên hoạt động.

competitive [Tính từ]
اجرا کردن

cạnh tranh

Ex: Admission to the university is extremely competitive this year .

Việc nhập học vào trường đại học năm nay cực kỳ cạnh tranh.

salary [Danh từ]
اجرا کردن

lương

Ex: He negotiated his salary before joining the company .

Anh ấy đã thương lượng mức lương của mình trước khi gia nhập công ty.

flexible [Tính từ]
اجرا کردن

linh hoạt

Ex:

Thước dẻo có thể uốn cong để đo chính xác các hình dạng không đều.

career [Danh từ]
اجرا کردن

sự nghiệp

Ex: He 's had a successful career in finance , working for various investment firms .

Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính, làm việc cho nhiều công ty đầu tư khác nhau.

platform [Danh từ]
اجرا کردن

sân ga

Ex: She stood at the edge of the platform , watching the incoming train .

Cô ấy đứng ở rìa sân ga, nhìn đoàn tàu đang đến.

loan [Danh từ]
اجرا کردن

khoản vay

Ex: Small businesses often rely on loans to finance their startup costs .

Các doanh nghiệp nhỏ thường dựa vào khoản vay để tài trợ cho chi phí khởi nghiệp của họ.

to discipline [Động từ]
اجرا کردن

kỷ luật

Ex: Dog owners often attend obedience classes to discipline their pets and ensure good behavior .

Chủ nhân của chó thường tham gia các lớp học vâng lời để rèn luyện kỷ luật cho thú cưng của họ và đảm bảo hành vi tốt.

to separate [Động từ]
اجرا کردن

tách

Ex: She has already separated the clothes for donation .

Cô ấy đã tách quần áo để quyên góp.

to establish [Động từ]
اجرا کردن

thành lập

Ex: The entrepreneur worked tirelessly to establish a successful chain of restaurants across the country .

Doanh nhân đã làm việc không mệt mỏi để thành lập một chuỗi nhà hàng thành công trên khắp đất nước.

quality [Danh từ]
اجرا کردن

chất lượng

Ex: She appreciated the craftsmanship and attention to detail that reflected in the quality of the handmade pottery .

Cô ấy đánh giá cao sự khéo léo và chú ý đến từng chi tiết phản ánh trong chất lượng của đồ gốm thủ công.

athletic [Tính từ]
اجرا کردن

thuộc điền kinh

Ex: The school 's athletic program encourages students to participate in a variety of sports .

Chương trình thể thao của trường khuyến khích học sinh tham gia vào nhiều môn thể thao khác nhau.

passionate [Tính từ]
اجرا کردن

đam mê

Ex: He delivered a passionate speech about social justice , inspiring others to take action .

Anh ấy đã có một bài phát biểu đam mê về công bằng xã hội, truyền cảm hứng cho người khác hành động.

industrious [Tính từ]
اجرا کردن

chăm chỉ

Ex: The industrious workers finished the project ahead of schedule .

Những công nhân chăm chỉ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.

muscular [Tính từ]
اجرا کردن

relating to, composed of, or involving muscle

Ex:
experienced [Tính từ]
اجرا کردن

có kinh nghiệm

Ex: His experienced leadership guided the team through challenging projects with confidence .

Sự lãnh đạo kinh nghiệm của anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ vượt qua các dự án đầy thách thức một cách tự tin.

politician [Danh từ]
اجرا کردن

chính trị gia

Ex: She met a famous politician at the conference .

Cô ấy đã gặp một chính trị gia nổi tiếng tại hội nghị.

clever [Tính từ]
اجرا کردن

thông minh

Ex: She 's known for her clever approach to problem-solving , always finding innovative solutions .

Cô ấy được biết đến với cách tiếp cận thông minh để giải quyết vấn đề, luôn tìm ra các giải pháp sáng tạo.

charming [Tính từ]
اجرا کردن

quyến rũ

Ex: His charming good looks and easygoing personality made him popular among his peers .

Vẻ ngoài quyến rũ đẹp trai và tính cách dễ gần của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới đồng trang lứa.

knowledgeable [Tính từ]
اجرا کردن

hiểu biết

Ex: The professor is knowledgeable about ancient history , particularly the civilizations of Mesopotamia .

Giáo sư hiểu biết về lịch sử cổ đại, đặc biệt là các nền văn minh Lưỡng Hà.

persuasive [Tính từ]
اجرا کردن

thuyết phục

Ex: The persuasive salesperson successfully convinced customers to buy the product with compelling reasons and benefits .

Nhân viên bán hàng thuyết phục đã thành công thuyết phục khách hàng mua sản phẩm với những lý do và lợi ích hấp dẫn.

tough [Tính từ]
اجرا کردن

khó

Ex: Overcoming addiction can be tough , requiring both physical and mental strength .

Vượt qua cơn nghiện có thể khó khăn, đòi hỏi cả sức mạnh thể chất và tinh thần.

affordable [Tính từ]
اجرا کردن

phải chăng

Ex: The restaurant offers a variety of affordable menu options for budget-conscious diners .

Nhà hàng cung cấp nhiều lựa chọn thực đơn phải chăng cho thực khách quan tâm đến ngân sách.

mathematics [Danh từ]
اجرا کردن

toán học

Ex:

Cô ấy xin giáo viên của mình những tờ bài tập toán bổ sung.