Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3 - Bài học 25

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 3
to adjudicate [Động từ]
اجرا کردن

phán quyết

Ex: The committee will adjudicate the competition results based on the performance criteria .

Ủy ban sẽ phán quyết kết quả cuộc thi dựa trên các tiêu chí hiệu suất.

treacherous [Tính từ]
اجرا کردن

phản bội

Ex: Ice made the roads treacherous during the storm .

Băng đã khiến các con đường trở nên nguy hiểm trong cơn bão.

to allay [Động từ]
اجرا کردن

làm dịu

Ex: The snack helped allay her hunger until dinner .

Món ăn nhẹ đã giúp làm dịu cơn đói của cô ấy cho đến bữa tối.

to alleviate [Động từ]
اجرا کردن

làm dịu

Ex: Taking a warm bath can help alleviate muscle tension after a long day .

Tắm nước ấm có thể giúp giảm bớt căng cơ sau một ngày dài.

alliance [Danh từ]
اجرا کردن

a formal agreement or treaty establishing cooperation between nations or groups for shared objectives

Ex: Political alliances are often forged to achieve legislative goals that benefit multiple parties .
detrimental [Tính từ]
اجرا کردن

có hại

Ex: Lack of exercise can be detrimental to physical fitness and overall well-being .

Thiếu tập thể dục có thể gây hại cho thể lực và sức khỏe tổng thể.

detritus [Danh từ]
اجرا کردن

mảnh vụn

Ex: Ocean currents carried plastic detritus to remote beaches , causing environmental concerns .

Dòng hải lưu đã mang theo mảnh vụn nhựa đến những bãi biển xa xôi, gây ra những lo ngại về môi trường.

pedagogy [Danh từ]
اجرا کردن

sư phạm

Ex: Aspiring teachers undergo training in pedagogy to develop the necessary skills for effective instruction .

Các giáo viên tương lai trải qua đào tạo về sư phạm để phát triển các kỹ năng cần thiết cho việc giảng dạy hiệu quả.

equine [Tính từ]
اجرا کردن

having characteristics, appearance, or behavior similar to a horse

Ex:
pedagog [Danh từ]
اجرا کردن

nhà sư phạm

Ex: As a seasoned pedagog , she shaped generations of students with her rigorous methods .

Là một nhà sư phạm dày dạn kinh nghiệm, cô đã định hình nhiều thế hệ học sinh bằng phương pháp nghiêm ngặt của mình.