pattern

Sách Insight - Trung cấp tiền - Đơn vị 8 - 8B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8B trong giáo trình Insight Pre-Intermediate, chẳng hạn như “trận đấu”, “nửa hiệp”, “điểm số”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
half-time

a short break between two halves of a game or match

giữa trận, nghỉ giải lao

giữa trận, nghỉ giải lao

Google Translate
[Danh từ]
changing room

a room that people use in stores, gyms, schools, etc. to change or try on clothes

phòng thử đồ, phòng thay đồ

phòng thử đồ, phòng thay đồ

Google Translate
[Danh từ]
goalkeeper

a player that guards the goal in soccer or other sports

thủ môn, người gác đền

thủ môn, người gác đền

Google Translate
[Danh từ]
world record

the best performance ever achieved in a particular sport, activity, or field

kỷ lục thế giới, thành tích tốt nhất thế giới

kỷ lục thế giới, thành tích tốt nhất thế giới

Google Translate
[Danh từ]
final

last in a sequence or process

cuối cùng, hồ sơ cuối cùng

cuối cùng, hồ sơ cuối cùng

Google Translate
[Tính từ]
score

a number representing the points, goals, etc. a player achieves in a competition or game

điểm số, thang điểm

điểm số, thang điểm

Google Translate
[Danh từ]
gold medal

an award made of gold or gold-colored metal, given to the winner of a race or competition to symbolize their victory

huy chương vàng, huy chương làm bằng vàng

huy chương vàng, huy chương làm bằng vàng

Google Translate
[Danh từ]
running shoe

a shoe that is light, comfortable, and suitable for running and other sports

giày chạy, giày thể thao

giày chạy, giày thể thao

Google Translate
[Danh từ]
ice skate

a boot with a blade at the bottom used to move quickly on ice

dép trượt băng

dép trượt băng

Google Translate
[Danh từ]
winter

the season that comes after fall and in most countries winter is the coldest season

mùa đông

mùa đông

Google Translate
[Danh từ]
finish line

a marking or line indicating the end of a race or competition

vạch đích, đường về đích

vạch đích, đường về đích

Google Translate
[Danh từ]
football

a sport, played by two teams of eleven players who try to score by carrying or kicking an oval ball into the other team's end zone or through their goalpost

bóng đá, đá bóng

bóng đá, đá bóng

Google Translate
[Danh từ]
match

a competition in which two players or teams compete against one another such as soccer, boxing, etc.

trận đấu, cuộc thi

trận đấu, cuộc thi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek