pattern

Sách Insight - Trung cấp - Kiến Thức Từ Vựng 7

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Từ Vựng Insight 7 trong giáo trình Insight Trung cấp, chẳng hạn như "lóa mắt", "phân biệt", "lời nói", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Intermediate
homonym

each of two or more words with the same spelling or pronunciation that vary in meaning and origin

đồng âm

đồng âm

Google Translate
[Danh từ]
homophone

(grammar) one of two or more words with the same pronunciation that differ in meaning, spelling or origin

từ đồng âm

từ đồng âm

Google Translate
[Danh từ]
to view

to carefully look at something

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
to notice

to pay attention and become aware of a particular thing or person

chú ý, nhận thấy

chú ý, nhận thấy

Google Translate
[Động từ]
to distinguish

to recognize and mentally separate two things, people, etc.

phân biệt, nhận biết

phân biệt, nhận biết

Google Translate
[Động từ]
peer

a person of the same age, social status, or capability as another specified individual

bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

bạn đồng trang lứa, người ngang hàng

Google Translate
[Danh từ]
to peer

to look closely or attentively at something, often in an effort to see or understand it better

nhìn chăm chú, nhìn kỹ

nhìn chăm chú, nhìn kỹ

Google Translate
[Động từ]
pier

a long platform built from the shore into the sea that people can go for entertainment or a walk

bến tàu, cầu cảng

bến tàu, cầu cảng

Google Translate
[Danh từ]
to realize

to have a sudden or complete understanding of a fact or situation

nhận ra, hiểu ra

nhận ra, hiểu ra

Google Translate
[Động từ]
to stare

to look at someone or something without moving the eyes or blinking, usually for a while, and often without showing any expression

nhìn chằm chằm, đắm nhìn

nhìn chằm chằm, đắm nhìn

Google Translate
[Động từ]
to bear

to allow the presence of an unpleasant person, thing, or situation without complaining or giving up

chịu đựng, cam chịu

chịu đựng, cam chịu

Google Translate
[Động từ]
to blink

to open and close the eyes quickly and for a brief moment

nháy mắt, mở mắt nhanh

nháy mắt, mở mắt nhanh

Google Translate
[Động từ]
glare

a steady and sharp stare that conveys anger, disapproval, or hostility

cái nhìn căm phẫn, cái nhìn sắc lạnh

cái nhìn căm phẫn, cái nhìn sắc lạnh

Google Translate
[Danh từ]
to differentiate

to recognize the difference present between two people or things

phân biệt, phân loại

phân biệt, phân loại

Google Translate
[Động từ]
to detect

to notice or discover something that is difficult to find

phát hiện, khám phá

phát hiện, khám phá

Google Translate
[Động từ]
to care

to consider something or someone important and to have a feeling of worry or concern toward them

quan tâm, lo lắng về

quan tâm, lo lắng về

Google Translate
[Động từ]
difficulty

a challenge or circumstance, typically encountered while trying to reach a goal or finish something

khó khăn, thử thách

khó khăn, thử thách

Google Translate
[Danh từ]
entire

involving or describing the whole of something

toàn bộ, hoàn toàn

toàn bộ, hoàn toàn

Google Translate
[Tính từ]
to taste

to have a specific flavor

nếm, có vị

nếm, có vị

Google Translate
[Động từ]
to utter

to express something verbally

thốt ra, bày tỏ

thốt ra, bày tỏ

Google Translate
[Động từ]
wide

having a large length from side to side

rộng, mênh mông

rộng, mênh mông

Google Translate
[Tính từ]
snuffle

the act of breathing noisily, especially when one has a cold or respiratory illness

thở khò khè, khụt khịt

thở khò khè, khụt khịt

Google Translate
[Danh từ]
to snore

to breathe through one's nose and mouth in a noisy way while asleep

ngáy, hít thở ồn ào khi ngủ

ngáy, hít thở ồn ào khi ngủ

Google Translate
[Động từ]
to whisper

to speak very softly or quietly, usually to avoid being overheard by others who are nearby

thì thầm, xì xào

thì thầm, xì xào

Google Translate
[Động từ]
to investigate

to try to find the truth about a crime, accident, etc. by carefully examining its facts

điều tra, khám phá

điều tra, khám phá

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek