pattern

Ăn, Uống và Phục Vụ Thức Ăn - Drinking

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc uống rượu như "gulp", "quench" và "swig".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Eating, Drinking, and Serving
to quench

to satisfy one's thirst

giải khát, thỏa mãn

giải khát, thỏa mãn

Google Translate
[Động từ]
to imbibe

to consume or absorb liquids, especially beverages

uống, hấp thụ

uống, hấp thụ

Google Translate
[Động từ]
to drink down

to consume a liquid by swallowing it quickly, often finishing the entire drink in one gulp

uống cạn, nuốt nguyên

uống cạn, nuốt nguyên

Google Translate
[Động từ]
to drink

to put water, coffee, or other type of liquid inside of our body through our mouth

uống, nốc

uống, nốc

Google Translate
[Động từ]
to drink up

to consume the entire contents of a glass, bottle, or other container that holds a beverage

uống cạn, uống hết

uống cạn, uống hết

Google Translate
[Động từ]
to drain

to empty or remove liquid from a container or area

xả, làm cạn

xả, làm cạn

Google Translate
[Động từ]
to chug

to consume a beverage, usually a carbonated or alcoholic one, quickly and in large gulps

uống ừng ực, tu ừng ực

uống ừng ực, tu ừng ực

Google Translate
[Động từ]
to drink to

to drink in honor of someone or something as a sign of respect, celebration, or good wishes

uống cho, chúc mừng bằng cốc

uống cho, chúc mừng bằng cốc

Google Translate
[Động từ]
to glug

to pour a drink in a way that makes a funny sound

đổ kêu, đổ ầm ĩ

đổ kêu, đổ ầm ĩ

Google Translate
[Động từ]
to gulp

to swallow quickly or greedily, often in one swift motion

nuốt, húp

nuốt, húp

Google Translate
[Động từ]
to neck

to drink alcohol quickly or eagerly

uống cạn, uống hết

uống cạn, uống hết

Google Translate
[Động từ]
to nurse

to sip or drink a beverage slowly or gently

nhấm nháp, uống từ từ

nhấm nháp, uống từ từ

Google Translate
[Động từ]
to quaff

to drink a large quantity of a liquid in a hearty, enthusiastic manner

uống lớn, uống say mê

uống lớn, uống say mê

Google Translate
[Động từ]
to sip

to drink a liquid by taking a small amount each time

nhâm nhi, uống từng ngụm

nhâm nhi, uống từng ngụm

Google Translate
[Động từ]
to slurp

to eat or drink noisily by inhaling a liquid or soft food, such as soup or noodles, often with a distinctive, impolite sound

húp, hớp

húp, hớp

Google Translate
[Động từ]
to swig

to drink something in one large gulp or swallow

uống, hớp

uống, hớp

Google Translate
[Động từ]
to toss back

to drink a beverage quickly, often in a casual or informal manner

uống nhanh, uống cạn

uống nhanh, uống cạn

Google Translate
[Động từ]
to wash down

to drink a beverage after a meal to help swallow and digest the food

rửa xuống, uống để giúp nuốt

rửa xuống, uống để giúp nuốt

Google Translate
[Động từ]
thirst

the state of having a dry mouth and needing water or other drinks

khát nước

khát nước

Google Translate
[Danh từ]
thirsty

wanting or needing a drink

khát, khao khát nước

khát, khao khát nước

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek