pattern

Từ liên quan đến "Ăn uống và Phục vụ thực phẩm" trong tiếng Anh

Đây là một danh sách từ vựng phong phú với các từ liên quan đến ăn, uống và phục vụ, thường được sử dụng cho bữa ăn, đồ uống và thậm chí cả việc phục vụ chúng!
book

12 Bài học

note

574 từ ngữ

clock

4G 48phút

01

1. Types of Meal

Các loại bữa ăn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

56 từ ngữ

clock

29 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Parts of Meals

Các phần của bữa ăn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

32 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Types of Food or Drink

Các loại thức ăn hoặc đồ uống

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

49 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Tastes and Flavors

Hương vị và Mùi vị

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

49 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Consistency and Texture

Nhất quán và Kết cấu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

44 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Eating

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

59 từ ngữ

clock

30 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Drinking

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Alcohol Consumption

Tiêu thụ rượu

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

46 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Dieting

Ăn kiêng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Human Nutrition

Dinh dưỡng con người

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

71 từ ngữ

clock

36 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Meal Venues

Địa điểm ăn uống

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

58 từ ngữ

clock

30 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Eating Out

Ăn ngoài

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

48 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Từ vựng theo chủ đề

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek