pattern

Âm Nhạc - Công nghiệp âm nhạc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến ngành công nghiệp âm nhạc như "copyright", "demo" và "back catalog".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Music
chart

a list that ranks top pop records based on sales in a particular period

bảng xếp hạng

bảng xếp hạng

Google Translate
[Danh từ]
copyright

a legal permission to control the production of a book, movie, music, etc.

bản quyền

bản quyền

Google Translate
[Danh từ]
cover

a version of a song performed or recorded by someone other than the original artist

bản cover

bản cover

Google Translate
[Danh từ]
demo

a short recording that serves as a sample of the work of a musical band or performer

demo

demo

Google Translate
[Danh từ]
fan

someone who greatly admires or is interested in someone or something

người hâm mộ

người hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
genre

a style of art, music, literature, film, etc. that has its own special features

thể loại

thể loại

Google Translate
[Danh từ]
A & R

the division in a record label responsible for scouting, signing, and developing musical artists and overseeing their recording process

A&R

A&R

Google Translate
[Danh từ]
recording studio

a place designed and equipped for recording and producing audio tracks and music

studio ghi âm

studio ghi âm

Google Translate
[Danh từ]
recording label

a company that produces and markets recorded music, overseeing the recording, production, distribution, and promotion of music releases

hãng thu âm

hãng thu âm

Google Translate
[Danh từ]
record company

a business entity that specializes in producing, distributing, and promoting recorded music

công ty âm nhạc

công ty âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
EPK

a digital package that contains promotional materials and information about a person, company, or event

Gói truyền thông

Gói truyền thông

Google Translate
[Danh từ]
digital service provider

a company that offers services like streaming, cloud storage, and software through the Internet

nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số

nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
fangirl

a young woman or girl who is extremely zealous or overly obsessed with a band, comic book, actor, etc.

cô gái hâm mộ

cô gái hâm mộ

Google Translate
[Danh từ]
the performing arts

types of art such as dance, drama, and music that are performed in front of an audience

nghệ thuật biểu diễn

nghệ thuật biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
back catalog

a collection of previous records produced by a musician or a company

hồ sơ back

hồ sơ back

Google Translate
[Danh từ]
remix

a new version of an existing record made by rearranging or adding new pieces to it, using a special device

remix

remix

Google Translate
[Danh từ]
world music

popular music that is originated in or incorporates elements of non-Western traditional music

Âm nhạc thế giới

Âm nhạc thế giới

Google Translate
[Danh từ]
audio mixing

the process of combining and adjusting individual audio tracks, including instruments, vocals, and effects, to create a balanced and cohesive sound for a final music or audio production

trộn âm thanh

trộn âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
independent music

music that is produced without the resources of a major label or is self-released by an artist

âm nhạc độc lập

âm nhạc độc lập

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek