pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Kiến Thức Từ Vựng 8

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Vocabulary Insight 8 trong giáo trình Insight Upper-Intermediate, chẳng hạn như "sụp đổ", "tàn sát", "đau khổ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
to base on

to develop something using certain facts, ideas, situations, etc.

dựa trên, căn cứ vào

dựa trên, căn cứ vào

Google Translate
[Động từ]
to rise

to move from a lower to a higher position

tăng lên, nâng lên

tăng lên, nâng lên

Google Translate
[Động từ]
to result in

to cause something to occur

dẫn đến, gây ra

dẫn đến, gây ra

Google Translate
[Động từ]
imbalance

lack of equal distribution between two or more things, often resulting in an unfair situation

mất cân bằng, bất bình đẳng

mất cân bằng, bất bình đẳng

Google Translate
[Danh từ]
to lead

to be the cause of something

dẫn đến, gây ra

dẫn đến, gây ra

Google Translate
[Động từ]
to collapse

(of a construction) to fall down suddenly, particularly due to being damaged or weak

sụp đổ, sập xuống

sụp đổ, sập xuống

Google Translate
[Động từ]
to depend on

to be determined or affected by something else

phụ thuộc vào, dựa vào

phụ thuộc vào, dựa vào

Google Translate
[Động từ]
awe-inspiring

evoking a feeling of great respect, admiration, and sometimes fear, due to their impressive or majestic nature

gây ấn tượng, khiến ngưỡng mộ

gây ấn tượng, khiến ngưỡng mộ

Google Translate
[Tính từ]
banned

prohibited or not allowed by law, rule, or authority

bị cấm, cấm

bị cấm, cấm

Google Translate
[Tính từ]
countless

so numerous that it cannot be easily counted or quantified

vô số, không đếm được

vô số, không đếm được

Google Translate
[Tính từ]
distressing

causing feelings of discomfort, sadness, or anxiety

lo âu, khó chịu

lo âu, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
impressive

causing admiration because of size, skill, importance, etc.

ấn tượng, hùng vĩ

ấn tượng, hùng vĩ

Google Translate
[Tính từ]
to kill

to end the life of someone or something

giết, hủy diệt

giết, hủy diệt

Google Translate
[Động từ]
monstrous

exceptionally large in size

quái vật, khổng lồ

quái vật, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
numerous

indicating a large number of something

nhiều, đa dạng

nhiều, đa dạng

Google Translate
[Tính từ]
outlawed

prohibited by law or made illegal

bị cấm, trái pháp luật

bị cấm, trái pháp luật

Google Translate
[Tính từ]
slaughter

the killing of animals for food, often done on a large scale in industrial settings

giết mổ, tàn sát

giết mổ, tàn sát

Google Translate
[Danh từ]
upsetting

causing sadness, anger, or concern

đáng lo, buồn bã

đáng lo, buồn bã

Google Translate
[Tính từ]
fast food

food that is quickly prepared and served, such as hamburgers, pizzas, etc.

thức ăn nhanh, fast food

thức ăn nhanh, fast food

Google Translate
[Danh từ]
lunchtime

the time in the middle of the day when we eat lunch

giờ ăn trưa, bữa trưa

giờ ăn trưa, bữa trưa

Google Translate
[Danh từ]
popular

receiving a lot of love and attention from many people

phổ biến, được yêu thích

phổ biến, được yêu thích

Google Translate
[Tính từ]
standard

commonly recognized, done, used, etc.

chuẩn, thông thường

chuẩn, thông thường

Google Translate
[Tính từ]
traditional

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
wedding

a ceremony or event where two people are married

đám cưới, lễ cưới

đám cưới, lễ cưới

Google Translate
[Danh từ]
banquet

a large and formal meal for many people, often for a special event

tiệc

tiệc

Google Translate
[Danh từ]
dish

food that is made in a special way as part of a meal

món ăn, đĩa ăn

món ăn, đĩa ăn

Google Translate
[Danh từ]
fare

a selection or variety of food or drink, often of a particular type or from a certain region

món ăn, thực phẩm

món ăn, thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
to order

to ask for something, especially food, drinks, services, etc. in a restaurant, bar, or shop

đặt hàng, yêu cầu

đặt hàng, yêu cầu

Google Translate
[Động từ]
snack

a small meal that is usually eaten between the main meals or when there is not much time for cooking

snack, đồ ăn vặt

snack, đồ ăn vặt

Google Translate
[Danh từ]
takeaway

a meal bought from a restaurant or store to be eaten somewhere else

thức ăn mang đi, món ăn mang đi

thức ăn mang đi, món ăn mang đi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek